1.130.000 
23.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
270.000 
27.000 
191.000 

CW409J Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thiếc Hiệu Suất Cao Cho Môi Trường Khắc Nghiệt

1. Giới Thiệu CW409J Copper Alloys

🟢 CW409J Copper Alloys là hợp kim đồng thiếc (Tin Bronze) cao cấp, chứa thành phần chính là đồng (Cu)thiếc (Sn) cùng một lượng nhỏ phốt pho (P) nhằm tăng khả năng chịu mài mòn, chống ăn mòn và độ bền cơ học.
Hợp kim này nổi bật nhờ độ cứng cao, khả năng làm việc ổn định trong môi trường có độ ẩm, hóa chất hoặc nước biển, giúp CW409J trở thành vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí chính xác.

CW409J thường được sử dụng trong các chi tiết chịu tải trọng lớn, ổ trục, vòng bi, bánh răng và linh kiện điện – cơ khí, nơi cần độ ổn định và tuổi thọ cao.

Để hiểu thêm về nhóm vật liệu tương tự, bạn có thể tham khảo CuZn5 Copper AlloysCuZn33Pb2 Copper Alloys.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW409J Copper Alloys

⚙️ CW409J Copper Alloys mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa tính cơ học, hóa học và khả năng gia công:

  • Độ bền kéo: 500 – 750 MPa tùy theo trạng thái xử lý nhiệt.
  • Độ cứng: 100 – 200 HB, phù hợp cho chi tiết chịu ma sát.
  • Khả năng chống mài mòn cực tốt, hạn chế biến dạng khi hoạt động lâu dài.
  • Chống ăn mòn mạnh mẽ trong nước biển, axit nhẹ và dầu công nghiệp.
  • Dẫn điện, dẫn nhiệt ổn định, phù hợp cho ứng dụng điện cơ.
  • Gia công dễ dàng bằng tiện, phay, hàn hoặc đúc.

Nhờ sự kết hợp của các đặc tính này, CW409J là một trong những hợp kim đồng thiếc được sử dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực cơ khí công nghiệp nặng.

3. Ứng Dụng Của CW409J Copper Alloys

🏭 CW409J Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật và công nghiệp:

  • Cơ khí chế tạo: Làm bạc trượt, ổ lăn, bánh răng, trục quay và các chi tiết chịu ma sát cao.
  • Ngành hàng hải: Sản xuất phụ kiện tàu thủy, van, ống và bộ phận tiếp xúc nước biển.
  • Ngành điện – điện tử: Làm tiếp điểm, đầu nối hoặc phần dẫn điện trong môi trường khắc nghiệt.
  • Ngành dầu khí và hóa chất: Dùng trong hệ thống bơm, van và khớp nối chống ăn mòn.
  • Ngành khuôn mẫu: Làm khuôn đúc áp lực hoặc khuôn chịu nhiệt nhờ độ bền và khả năng dẫn nhiệt tốt.

Để hiểu thêm về các hợp kim đồng hiệu suất cao khác, bạn có thể tham khảo CuZn36Pb1.5 Copper AlloysCuZn38Pb1.5 Copper Alloys.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW409J Copper Alloys

CW409J Copper Alloys mang đến nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Khả năng chống mài mòn xuất sắc, hoạt động ổn định trong điều kiện tải trọng và ma sát cao.
  • Chống ăn mòn tuyệt vời trong nước biển, hóa chất, và môi trường ẩm.
  • Độ bền cơ học và độ dẻo tốt, đảm bảo khả năng gia công linh hoạt.
  • Tính dẫn điện – dẫn nhiệt tốt, giúp nâng cao hiệu suất thiết bị.
  • Độ ổn định cao và tuổi thọ dài, giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế.

Với những ưu điểm trên, CW409J là lựa chọn tối ưu cho các ngành yêu cầu vật liệu bền – chống mài mòn – chống ăn mònhiệu suất cao.

5. Tổng Kết

🔶 CW409J Copper Alloys là hợp kim đồng thiếc cao cấp, kết hợp độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn và ăn mòn vượt trội, đồng thời vẫn đảm bảo tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
Nhờ đó, CW409J trở thành vật liệu tin cậy cho các ngành cơ khí, hàng hải, điện – điện tử và dầu khí.

Nếu bạn đang tìm kiếm một hợp kim đồng hiệu suất cao, bền bỉ và dễ gia công, CW409J chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc.
Xem thêm thông tin chi tiết tại Vật Liệu Cơ Khí để khám phá thêm nhiều dòng hợp kim đồng chất lượng khác.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 316 0.17mm

    Lá Căn Inox 316 0.17mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Cuộn Inox 0.55mm

    Cuộn Inox 0.55mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Tấm Inox 316 70mm

    Tấm Inox 316 70mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Vật Liệu 1.4652 (X2CrNiMo18-15-4CuN)

    Vật Liệu 1.4652 (X2CrNiMo18-15-4CuN) 1. Vật Liệu 1.4652 Là Gì? Vật liệu 1.4652, hay còn [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 6

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 6 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 58

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 58 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Lục Giác Inox 420 45mm

    Lục Giác Inox 420 45mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Thép Không Gỉ 1.4466

    Thép Không Gỉ 1.4466 1. Thép Không Gỉ 1.4466 Là Gì? Thép không gỉ 1.4466, [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    242.000 
    23.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    1.130.000 
    216.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo