3.027.000 
2.102.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
54.000 

CW506L Copper Alloys – Hợp Kim Đồng-Thau Hiệu Suất Cao Cho Ứng Dụng Cơ Khí Chính Xác

1. Giới Thiệu CW506L Copper Alloys

🟢 CW506L Copper Alloys là hợp kim đồng-thau (Copper-Zinc Alloy) chất lượng cao, được thiết kế để mang lại độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống ăn mòn và tính ổn định điện – nhiệt. Thành phần chủ yếu gồm đồng (Cu), kẽm (Zn) và một lượng nhỏ chì (Pb) giúp cải thiện khả năng gia công.

CW506L được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chính xác, sản xuất linh kiện điện tử, hệ thống thủy lực và hàng hải, nhờ khả năng chịu mài mòn tốt và dễ gia công. So với các loại hợp kim tương tự như CuZn5 Copper Alloys hoặc CuZn36Pb1.5 Copper Alloys, CW506L có độ ổn định và khả năng chịu tải tốt hơn trong môi trường khắc nghiệt.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW506L Copper Alloys

⚙️ Thành phần hóa học tiêu chuẩn:

  • Đồng (Cu): 58–61%
  • Kẽm (Zn): 36–39%
  • Chì (Pb): ≤ 1.2%
  • Thiếc (Sn) và tạp chất khác: ≤ 0.5%

🧪 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo: 400–560 MPa
  • Độ cứng: 100–170 HB
  • Tỷ trọng: ~8.5 g/cm³
  • Độ dẫn điện: 25–30% IACS
  • Khả năng chịu nhiệt: tốt, không biến dạng ở nhiệt độ cao

CW506L có khả năng chống ăn mòn hóa học và cơ học cao, đồng thời dễ dàng mạ, hàn và đánh bóng. Điều này giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các linh kiện yêu cầu thẩm mỹ và độ chính xác cao. So sánh với CuZn35Ni2 Copper Alloys, CW506L cho hiệu suất tương đương nhưng có khả năng tạo hình dễ hơn.


3. Ứng Dụng Của CW506L Copper Alloys

🏗️ Nhờ tính năng cơ học và hóa học vượt trội, CW506L Copper Alloys được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như:

  • Ngành cơ khí chính xác: chế tạo bánh răng, bạc trượt, vòng đệm, ống lót.
  • Ngành điện – điện tử: tiếp điểm, đầu nối, linh kiện truyền dẫn điện.
  • Công nghiệp hàng hải: van, ống nối, khớp chống ăn mòn nước biển.
  • Thiết bị năng lượng và nhiệt: trục bơm, ống dẫn nhiệt, bộ phận truyền mô-men.

CW506L có hiệu năng ổn định và tuổi thọ cao, vượt trội hơn một số vật liệu khác như CuZn38Pb1.5 Copper Alloys, nhờ khả năng chịu ma sát và chống rỗ hóa bề mặt.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW506L Copper Alloys

🌟 Những ưu điểm nổi bật của CW506L Copper Alloys gồm:

  • Chống mài mòn và ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước, dầu và dung dịch muối.
  • Gia công cơ khí dễ dàng, phù hợp cho tiện CNC, phay, dập nguội và hàn.
  • Dẫn điện, dẫn nhiệt ổn định, thích hợp cho thiết bị điện – nhiệt.
  • Tính dẻo và độ cứng cân bằng, không biến dạng khi gia công.
  • Giá thành hợp lý, tối ưu cho sản xuất hàng loạt và xuất khẩu.

Theo Vật Liệu Cơ Khí, CW506L được đánh giá là một trong những hợp kim đồng-thau có tính ổn định cơ học và khả năng chống oxi hóa tốt nhất hiện nay, được sử dụng phổ biến trong cả công nghiệp và dân dụng.


5. Tổng Kết

🧭 CW506L Copper Alloys là hợp kim đồng-thau mang lại hiệu suất cao, khả năng chống ăn mòn mạnh và dễ gia công cơ khí. Với độ tin cậy cao trong cả môi trường khô và ẩm, CW506L là lựa chọn lý tưởng cho ngành cơ khí, điện tử, năng lượng và hàng hải.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại hợp kim đồng – kẽm có độ bền cao và chi phí hợp lý, CW506L chính là vật liệu đáng cân nhắc, sánh ngang với các dòng hợp kim như CuZn35Ni2 Copper Alloys.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ X4CrNi18-12 Là Gì?

    Thép Không Gỉ X4CrNi18-12 1. Thép Không Gỉ X4CrNi18-12 Là Gì? Thép không gỉ X4CrNi18-12 [...]

    Shim Chêm Inox 304 0.50mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 0.50mm – Giải Pháp Đệm Chính Xác Cho Ngành Cơ Khí [...]

    Inox 420 Có Thể Sử Dụng Trong Ngành Y Tế Không

    Inox 420 Có Thể Sử Dụng Trong Ngành Y Tế Không? 1. Tổng Quan Về [...]

    Inox Zeron 100

    🔍 Tìm Hiểu Về Inox Zeron 100 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox Zeron [...]

    Thép X55CrMo14

    1. Giới Thiệu Thép X55CrMo14 Là Gì? 🧪 Thép X55CrMo14 là loại thép không gỉ [...]

    Đồng Hợp Kim CW111C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW111C 1. Đồng Hợp Kim CW111C Là Gì? Đồng hợp kim CW111C [...]

    Vật Liệu 1.4034

    Vật Liệu 1.4034 1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4034 Vật liệu 1.4034 là thép không [...]

    Thép Không Gỉ 0Cr26Ni5Mo2

    Thép Không Gỉ 0Cr26Ni5Mo2: Giải Pháp Chống Ăn Mòn Ưu Việt Trong Môi Trường Khắc [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    3.372.000 
    191.000 
    216.000 
    2.700.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo