61.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
18.000 
191.000 
42.000 

CW621N Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thau Chống Ăn Mòn Và Dẫn Nhiệt Hiệu Quả

1. Giới Thiệu CW621N Copper Alloys

🟢 CW621N Copper Alloys là hợp kim đồng thau cao cấp thuộc nhóm hợp kim đồng – kẽm có pha thêm chì (Pb) và thiếc (Sn), giúp cải thiện tính gia công, khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học. Vật liệu này thường được sử dụng trong các thiết bị chịu áp suất, linh kiện thủy lực và hệ thống dẫn nước.

CW621N có đặc tính tương tự các dòng như CuZn36Pb1.5 hay CuZn38Pb1.5, nhưng được cải tiến để phù hợp hơn cho môi trường làm việc khắc nghiệt, đặc biệt trong ngành hàng hải và dầu khí.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW621N Copper Alloys

⚙️ CW621N Copper Alloys được thiết kế với thành phần hóa học tối ưu, mang lại sự cân bằng giữa độ bền và tính dẻo:

  • Thành phần điển hình:
    • Đồng (Cu): 58–60%
    • Kẽm (Zn): 37–39%
    • Chì (Pb): 0.8–1.5%
    • Thiếc (Sn): ≤ 1%
  • Tỷ trọng: 8.45 g/cm³
  • Độ bền kéo: 350–520 MPa
  • Độ giãn dài: 15–30%
  • Độ cứng (HB): 80–120
  • Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 890°C

Hợp kim CW621N có khả năng chống ăn mòn nước biển và dung dịch muối tốt, đồng thời duy trì độ bền cao khi làm việc trong môi trường có áp lực hoặc nhiệt độ thay đổi.
Đặc biệt, vật liệu này còn dễ dàng gia công bằng phương pháp tiện, phay hoặc hàn – tương tự CuZn35Ni2, một dòng hợp kim nổi tiếng về tính ổn định.

3. Ứng Dụng Của CW621N Copper Alloys

🔩 CW621N Copper Alloys được ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật khác nhau:

  • Ngành hàng hải: Sử dụng làm van, ống dẫn nước biển, cánh bơm và phụ kiện chịu muối.
  • Cơ khí chế tạo: Gia công trục, bánh răng, đầu nối ren và chi tiết chịu mài mòn.
  • Hệ thống thủy lực: Chế tạo đầu nối ống và phụ tùng chịu áp suất.
  • Ngành điện – điện tử: Dùng cho các linh kiện cần dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
  • Công nghiệp nước và dầu khí: Sản xuất van, ống và phụ kiện đường ống cao áp.

Nhờ khả năng chịu ăn mòn và dẫn nhiệt tốt, CW621N thường được lựa chọn thay thế cho CuZn5 trong các môi trường có yêu cầu khắt khe hơn về tuổi thọ vật liệu.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW621N Copper Alloys

🌟 Hợp kim CW621N Copper Alloys mang đến nhiều lợi ích vượt trội trong sản xuất và ứng dụng:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Hoạt động bền bỉ trong nước biển, dung dịch muối và dầu.
  • Gia công linh hoạt: Dễ tiện, phay, khoan mà không làm hư dụng cụ cắt.
  • Tính ổn định cơ học cao: Giữ được độ bền khi chịu tải và nhiệt độ cao.
  • Dẫn nhiệt, dẫn điện tốt: Giúp nâng cao hiệu suất trong thiết bị kỹ thuật.
  • Độ bền lâu dài: Giảm thiểu chi phí bảo trì, phù hợp cho ứng dụng công nghiệp nặng.

CW621N cũng là lựa chọn phổ biến trong ngành cơ khí hiện đại, tương tự các hợp kim đồng thau được nhắc đến trên Vật Liệu Cơ Khí, nơi chuyên cung cấp các loại vật liệu kim loại công nghiệp chất lượng cao.

5. Tổng Kết

🧩 CW621N Copper Alloys là hợp kim đồng thau đa dụng, mang lại hiệu suất ổn định, khả năng chống ăn mòn và độ dẫn nhiệt cao. Với đặc tính cơ học tốt và khả năng gia công linh hoạt, CW621N được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp từ cơ khí, hàng hải đến dầu khí.

Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu vừa bền, vừa dễ gia công, CW621N Copper Alloys chắc chắn là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi nhu cầu kỹ thuật hiện đại.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 38

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 38 – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tốt [...]

    Đồng Hợp Kim C80300 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C80300 1. Đồng Hợp Kim C80300 Là Gì? Đồng hợp kim C80300 [...]

    Lục Giác Inox Phi 45mm

    Lục Giác Inox Phi 45mm Lục giác inox phi 45mm là loại thanh inox có [...]

    Thép Inox 1.4122 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4122 Là Gì? 🧪 Thép Inox 1.4122 là loại thép [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 0Cr25Ni20

    Inox 0Cr25Ni20 – Thép không gỉ với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt [...]

    Lục Giác Inox 420 48mm

    Lục Giác Inox 420 48mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Cuộn Inox 0.45mm

    Cuộn Inox 0.45mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.30MM

    LÁ CĂN INOX 420 0.30MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.30mm Lá [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo