21.000 
16.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
108.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
37.000 
216.000 

CA104 Materials – Đồng Hợp Kim Cao Cấp Cho Ứng Dụng Cơ Khí, Dẫn Điện Và Chống Ăn Mòn

1. Giới Thiệu CA104 Materials

CA104 Materials là hợp kim đồng cao cấp, nổi bật với khả năng dẫn điện tốt, độ bền cơ học ổn định và chống ăn mòn hiệu quả, được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí chính xác, linh kiện điện tử và thiết bị công nghiệp.

Với thành phần đồng tinh khiết kết hợp các nguyên tố hợp kim tối ưu, CA104 mang đến khả năng gia công tốt, bề mặt nhẵn và độ cứng vừa phải, giúp chi tiết chịu lực, chống mài mòn và duy trì hình dạng chính xác.

CA104 là giải pháp lý tưởng cho chi tiết máy, bạc lót, trục, van, thiết bị điện và linh kiện công nghiệp, nơi sự ổn định cơ học, khả năng dẫn điện và chống ăn mòn là yêu cầu quan trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Kim Loại Đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CA104 Materials

CA104 được chế tạo bằng quy trình hợp kim hiện đại, đảm bảo khả năng dẫn điện tốt, độ bền cơ học ổn định và chống ăn mòn hiệu quả.

Thành phần hóa học (%):

  • Đồng (Cu): 95 – 97%

  • Nhôm (Al): 2 – 4%

  • Tạp chất khác (Fe, Ni, Sn…): ≤ 0.5%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 260 – 330 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 130 – 190 MPa

  • Độ giãn dài: 14 – 24%

  • Độ cứng Brinell (HB): 100 – 130 HB

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1040 – 1080°C

  • Độ dẫn điện: 18 – 28% IACS

Đặc điểm kỹ thuật nổi bật:

  • Gia công cơ khí tốt, kéo, uốn và cắt dễ dàng.

  • Chống ăn mòn và mài mòn hiệu quả, phù hợp môi trường dầu, nước và khí quyển.

  • Bề mặt nhẵn, dễ mạ và đánh bóng, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ.

  • Ổn định cơ học và kích thước, đảm bảo chi tiết chính xác trong sản xuất hàng loạt.

  • Khả năng hàn, đúc và ép nóng tốt, dễ tạo hình chi tiết phức tạp.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng Hợp Kim Là Gì?

3. Ứng Dụng Của CA104 Materials

Nhờ khả năng gia công tốt, độ bền cơ học cao và chống ăn mòn, CA104 Materials được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.

⚙️ Các ứng dụng phổ biến:

  • Ngành cơ khí: bánh răng, trục, bạc lót, van, chi tiết máy chính xác.

  • Ngành điện – điện tử: tiếp điểm, dây dẫn, linh kiện dẫn điện.

  • Thiết bị công nghiệp: bộ phận chịu lực, chi tiết phức tạp trong máy móc.

  • Ô tô và cơ khí chính xác: chi tiết chịu mài mòn, van và phụ kiện hệ thống nhiên liệu.

  • Thiết bị gia dụng và nội thất: khóa, tay nắm, bản lề, chi tiết mạ niken – crom.

💡 CA104 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cần độ bền cao, khả năng dẫn điện tốt và bề mặt gia công mịn.

🔗 Xem thêm: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CA104 Materials

CA104 nổi bật nhờ khả năng gia công dễ dàng, độ bền cơ học cao, chống ăn mòn hiệu quả và bề mặt sáng bóng, là giải pháp lý tưởng cho chi tiết cơ khí chính xác và linh kiện công nghiệp.

🔥 Các ưu điểm nổi bật:

  • Gia công dễ dàng, phoi gãy mịn, giảm mài mòn dụng cụ.

  • Độ bền và độ cứng cao, đảm bảo chi tiết chắc chắn và ổn định lâu dài.

  • Chống ăn mòn hiệu quả, thích hợp môi trường dầu, nước và khí quyển.

  • Bề mặt sáng, dễ mạ và đánh bóng, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ.

  • Tối ưu chi phí sản xuất, tiết kiệm trong sản xuất hàng loạt.

  • Khả năng hàn, đúc và ép nóng tốt, phù hợp cho sản phẩm phức tạp hoặc gia công CNC hiện đại.

🔗 So sánh thêm tại: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim

5. Tổng Kết

CA104 Materials là hợp kim đồng cao cấp với khả năng gia công dễ dàng, độ bền cơ học cao, chống ăn mòn hiệu quả và bề mặt gia công mịn, phù hợp cho ngành cơ khí, điện tử, ô tô, thiết bị công nghiệp và gia dụng cao cấp.
Với ổn định cơ học, khả năng dẫn điện tốt và tuổi thọ lâu dài, CA104 là giải pháp đáng tin cậy cho các chi tiết kỹ thuật hiện đại và môi trường ăn mòn cao.

🔗 Tham khảo thêm: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 632 0.60mm

    Lá Căn Inox 632 0.60mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Tấm Inox 304 0.23mm

    Tấm Inox 304 0.23mm – Độ Bền Cao, Khả Năng Chống Ăn Mòn Vượt Trội [...]

    Đồng CuNi12Zn24 Là Gì?

    Đồng CuNi12Zn24 1. Đồng CuNi12Zn24 Là Gì? Đồng CuNi12Zn24 là một loại hợp kim đồng [...]

    THÉP INOX 1X12CЮ

    THÉP INOX 1X12CЮ 1. Giới Thiệu Thép Inox 1X12CЮ Thép Inox 1X12CЮ (còn được biết [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 55

    Láp Inox Nhật Bản Phi 55 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Shim Chêm Inox 304 0.40mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 0.40mm – Giải Pháp Đệm Chính Xác Cho Ngành Cơ Khí [...]

    Đồng Hợp Kim CW704R Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW704R 1. Đồng Hợp Kim CW704R Là Gì? Đồng hợp kim CW704R [...]

    Thép Không Gỉ F44

    Thép Không Gỉ F44 Là Gì? Thép không gỉ F44, còn được biết đến với [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    61.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    90.000 
    146.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    13.000 
    37.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo