191.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
48.000 
1.345.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

C7351 Materials – Đồng Thau Chống Ăn Mòn Cao, Gia Công Dễ Dàng Và Ổn Định

1. Giới Thiệu C7351 Materials

C7351 Materials là hợp kim đồng – kẽm – thiếc thuộc nhóm đồng thau (brass), nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, gia công cơ khí dễ dàng và độ bền cơ học cao.

Với hàm lượng thiếc và kẽm được kiểm soát chặt chẽ, C7351 mang lại tính dẻo tốt, khả năng tạo hình nguội vượt trội và độ cứng vừa phải, giúp chi tiết chịu lực, chống mài mòn và duy trì hình dạng ổn định trong môi trường làm việc lâu dài.

C7351 lý tưởng cho van, bạc lót, bánh răng, linh kiện điện tử và các chi tiết cơ khí chính xác, đặc biệt trong môi trường biển, hóa chất hoặc dầu nhớt, nơi khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và bề mặt nhẵn mịn là yếu tố quan trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Kim Loại Đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C7351 Materials

C7351 được sản xuất theo quy trình hợp kim tiên tiến, đảm bảo khả năng gia công tốt, chống ăn mòn hiệu quả và độ bền cơ học ổn định.

Thành phần hóa học (%):

  • Đồng (Cu): 55 – 58%

  • Kẽm (Zn): 38 – 41%

  • Thiếc (Sn): 1,5 – 2,5%

  • Chì (Pb): ≤ 0.2%

  • Tạp chất khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 430 – 520 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 220 – 320 MPa

  • Độ giãn dài: 12 – 20%

  • Độ cứng Brinell (HB): 95 – 140 HB

  • Nhiệt độ nóng chảy: 900 – 955°C

  • Độ dẫn điện: 15 – 20% IACS

Đặc điểm kỹ thuật nổi bật:

  • Gia công cơ khí dễ dàng, cắt, dập, uốn, tiện và tạo hình chi tiết phức tạp.

  • Chống ăn mòn hiệu quả, đặc biệt trong môi trường nước biển, dung dịch hóa chất và dầu nhớt.

  • Bề mặt sáng bóng, dễ mạ hoặc đánh bóng, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ.

  • Ổn định cơ học và kích thước, đảm bảo chi tiết chính xác trong sản xuất hàng loạt.

  • Khả năng hàn, đúc và ép nóng tốt, thích hợp cho các chi tiết phức tạp và gia công CNC hiện đại.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng Hợp Kim Là Gì?

3. Ứng Dụng Của C7351 Materials

Nhờ khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học tốt và gia công dễ dàng, C7351 Materials được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

⚙️ Các ứng dụng phổ biến:

  • Ngành cơ khí và hàng hải: bánh răng, trục, bạc lót, van, phụ kiện tàu biển và chi tiết chịu ăn mòn.

  • Ngành điện – điện tử: tiếp điểm, thanh dẫn, linh kiện dẫn điện, thiết bị chịu môi trường ẩm ướt.

  • Ô tô và cơ khí chính xác: chi tiết van nhiên liệu, bạc lót chịu mài mòn, phụ kiện hệ thống động cơ.

  • Thiết bị gia dụng và nội thất: khóa, tay nắm, bản lề, chi tiết mạ niken – crom.

  • Thiết bị công nghiệp và hóa chất: chi tiết chịu lực, van và thiết bị tiếp xúc hóa chất hoặc dung dịch ăn mòn.

💡 C7351 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cần chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và bề mặt nhẵn mịn, đặc biệt trong môi trường biển, hóa chất hoặc dầu nhớt.

🔗 Xem thêm: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C7351 Materials

C7351 nổi bật nhờ khả năng gia công dễ dàng, chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và bề mặt sáng bóng, là giải pháp lý tưởng cho chi tiết cơ khí chính xác, linh kiện công nghiệp và phụ kiện ô tô – hàng hải.

🔥 Các ưu điểm nổi bật:

  • Gia công dễ dàng, phoi gãy mịn, giảm mài mòn dụng cụ.

  • Độ bền và độ cứng cao, đảm bảo chi tiết chắc chắn và ổn định lâu dài.

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, phù hợp môi trường nước biển, dầu, khí quyển và hóa chất.

  • Bề mặt sáng bóng, dễ mạ hoặc đánh bóng, đáp ứng kỹ thuật và thẩm mỹ.

  • Tối ưu chi phí sản xuất, tiết kiệm trong sản xuất hàng loạt.

  • Khả năng hàn, đúc và ép nóng tốt, thích hợp gia công CNC hiện đại và chi tiết phức tạp.

🔗 So sánh thêm tại: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim

5. Tổng Kết

✅ C7351 Materials là hợp kim đồng thau chống ăn mòn cao cấp với khả năng gia công dễ dàng, độ bền cơ học cao, chống ăn mòn vượt trội và bề mặt nhẵn mịn, phù hợp cho ngành cơ khí, hàng hải, điện tử, ô tô, thiết bị công nghiệp và hóa chất.

Với ổn định cơ học, khả năng chống ăn mòn vượt trội và tuổi thọ lâu dài, C7351 là giải pháp đáng tin cậy cho các chi tiết kỹ thuật hiện đại và môi trường làm việc khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo thêm: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Đồng Phi 180 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 180 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Thép Inox UNS S31400

    Thép Inox UNS S31400 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S31400 Thép Inox UNS S31400 [...]

    C90300 Copper Alloys

    C90300 Copper Alloys – Đồng Thau Chất Lượng Cao 1. Vật Liệu C90300 Là Gì? [...]

    Tấm Đồng 18mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 18mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Hợp Kim Đồng CZ102

    Hợp Kim Đồng CZ102 – Đồng Hợp Kim Dẫn Điện Tốt Và Chịu Ăn Mòn [...]

    ĐỒNG TRÒN ĐẶC PHI 350

    ĐỒNG TRÒN ĐẶC PHI 350 – THANH ĐỒNG CHẤT LƯỢNG CAO ⚡ 1. Đồng Tròn [...]

    Thép X2CrNiMo18.16 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép X2CrNiMo18.16 1. Thép X2CrNiMo18.16 Là Gì? Thép X2CrNiMo18.16 là [...]

    CW456K Materials

    CW456K Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Ăn Mòn Cao, Gia Công Linh [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    67.000 
    146.000 
    61.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo