🧾 Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4511 Mới Nhất
1️⃣ Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4511 Là Gì?
Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4511 cung cấp thông tin chi tiết về loại inox ferritic ổn định bằng niobi (Nb), tương đương với AISI 430Nb / X3CrNb17. Đây là loại thép không gỉ ferritic có hàm lượng crom 16–18% và bổ sung Nb giúp ngăn ngừa hiện tượng carbua hóa, tăng khả năng chống ăn mòn hạt sau hàn và duy trì kết cấu ổn định.
Inox 1.4511 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, gia dụng, cơ khí chế tạo và ô tô nhờ giá thành hợp lý, khả năng gia công tốt và chống ăn mòn vừa phải. Đây là lựa chọn tối ưu khi bạn cần inox chất lượng nhưng vẫn tiết kiệm chi phí.
👉 Tham khảo thêm các vật liệu cơ khí tương tự tại Vật Liệu Cơ Khí.
2️⃣ Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4511
Inox 1.4511 có các thông số kỹ thuật nổi bật:
- Hàm lượng Cr: 16–18%
- Hàm lượng C: ≤ 0,05%
- Hàm lượng Nb: 0,15–0,80%
- Tỷ trọng: 7,7 g/cm³
- Độ bền kéo (Rm): 350–550 MPa
- Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 230 MPa
- Khả năng hàn: Tốt nhờ Nb ổn định hạt, giảm ăn mòn vùng hàn
- Khả năng chống ăn mòn: Khí quyển, nước ngọt, không thích hợp môi trường mặn hoặc chứa clo cao
📌 Bạn cũng có thể tham khảo các loại hợp kim đồng – kẽm với tính chất cơ học tương tự:
3️⃣ Ứng Dụng Của Inox 1.4511
Nhờ các đặc tính kỹ thuật trên, inox 1.4511 thường được sử dụng trong:
- Ngành công nghiệp: Vỏ máy, tủ điện, kết cấu cơ khí nhẹ.
- Ngành ô tô: Ống xả, tấm chắn nhiệt, chi tiết trang trí chịu nhiệt vừa phải.
- Gia dụng: Bồn rửa, vỏ lò nướng, khung trang trí nội thất.
- Chế biến thực phẩm: Khay, giá đỡ, thiết bị bảo quản khô.
✨ Nhờ giá thành hợp lý, inox 1.4511 là giải pháp tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng và độ bền cho nhiều ứng dụng.
4️⃣ Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4511
✅ Giá thành cạnh tranh: Thấp hơn inox austenitic 304/316, giúp giảm chi phí sản xuất.
✅ Khả năng chống ăn mòn vừa phải: Đảm bảo độ bền trong môi trường khô và nước ngọt.
✅ Ổn định hạt sau hàn: Nhờ Nb ổn định kết cấu, hạn chế ăn mòn vùng hàn.
✅ Dễ gia công và đánh bóng: Thích hợp các chi tiết nội thất và kỹ thuật.
✅ Chịu nhiệt vừa phải: Phù hợp với thiết bị chịu nhiệt trung bình.
5️⃣ Bảng Giá Tham Khảo Inox 1.4511
| Quy Cách / Hình Dạng | Độ Dày (mm) | Đơn Giá (VNĐ/kg) | Ghi Chú |
|---|---|---|---|
| Tấm Inox 1.4511 | 1.0 – 3.0 | ~ 80.000 – 110.000 | Cán nguội, bề mặt 2B |
| Tấm Inox 1.4511 | 4.0 – 12.0 | ~ 70.000 – 95.000 | Cán nóng, bề mặt No.1 |
| Cuộn Inox 1.4511 | 0.8 – 2.0 | ~ 85.000 – 120.000 | Dạng cuộn tiêu chuẩn |
| Láp tròn Inox 1.4511 | Φ10 – Φ80 | ~ 90.000 – 125.000 | Gia công cơ khí |
| Ống Inox 1.4511 | Φ13 – Φ60 | ~ 88.000 – 115.000 | Hàn TIG, bề mặt sáng |
⚠️ Giá trên chỉ mang tính tham khảo; giá thực tế thay đổi theo khổ, độ dày, xuất xứ và số lượng.
🧩 Tổng Kết
Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4511 cung cấp cái nhìn tổng quan về loại inox ferritic Nb ổn định, phù hợp ứng dụng công nghiệp, ô tô, gia dụng và cơ khí nhẹ. Với giá thành hợp lý, khả năng chống ăn mòn vừa phải, dễ gia công và hàn tốt, là lựa chọn tối ưu cho các dự án vừa yêu cầu hiệu suất vừa tiết kiệm chi phí.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan
Nếu bạn muốn, mình có thể tiếp tục viết ngay bài cho Inox 1.4521 theo đúng chuẩn này. Bạn có muốn mình làm luôn không?
