🧾 Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4600 Mới Nhất
1️⃣ Vật Liệu Inox 1.4600 Là Gì?
Vật Liệu Inox 1.4600 là một mác thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, mã EN 1.4600, thường dùng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn khá và độ bền ổn định. Loại inox này nổi bật với khả năng sử dụng ở môi trường công nghiệp và được lựa chọn thay thế khi các mác inox austenitic quá mức chi phí. Cập nhật bảng giá Vật Liệu Inox 1.4600 giúp bạn hiểu rõ hơn về mức giá tham khảo, từ đó dễ dàng cân nhắc việc chọn mua phù hợp.
Trong quá trình lựa chọn vật liệu, bạn cũng có thể tham khảo các loại hợp kim khác tương tự về cơ bản như
👉 Ngoài ra, nếu bạn muốn khảo sát thêm nhiều loại thép không gỉ và vật liệu cơ khí nói chung, hãy xem tại Vật Liệu Cơ Khí.
2️⃣ Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu Inox 1.4600
Vật Liệu Inox 1.4600 có những đặc tính kỹ thuật nổi bật giúp nó phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp:
-
Là thép không gỉ nhóm ferritic với hàm lượng crom tương đối cao, giúp hình thành lớp oxit bảo vệ.
-
Tỷ trọng và độ bền cơ học ổn định, đủ cho nhiều ứng dụng kỹ thuật.
-
Khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với thép carbon thông thường, nhưng không ở mức cao như inox austenitic chứa niken.
-
Dễ gia công, dễ hàn trong điều kiện chuẩn, và giá thành thấp hơn các loại inox cao cấp.
Nhờ tập hợp các đặc tính này, Vật Liệu Inox 1.4600 là lựa chọn lý tưởng trong các dự án cần giải pháp tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất sử dụng.
3️⃣ Ứng Dụng Của Vật Liệu Inox 1.4600
Vật Liệu Inox 1.4600 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
-
Trong công nghiệp: kết cấu, vỏ máy, tấm bảo vệ, ống dẫn cho môi trường ít ăn mòn.
-
Trong xây dựng: tấm ốp, lan can, khung kết cấu ngoài trời nơi yêu cầu inox nhưng không cần inox loại cao nhất.
-
Trong chế tạo máy móc và cơ khí: chi tiết chịu lực vừa phải, nơi cần inox thay thế thép thông thường.
-
Trong ngành chế biến nhẹ và trang trí giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo độ bền và thẩm mỹ.
Việc nắm rõ bảng giá Vật Liệu Inox 1.4600 giúp khách hàng lựa chọn đúng vật liệu cho đúng ứng dụng, tránh mua thừa tính năng hoặc lãng phí ngân sách.
4️⃣ Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu Inox 1.4600
✅ Giá thành cạnh tranh — thấp hơn nhiều so với inox austenitic chứa niken.
✅ Độ bền và khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình tốt — phù hợp với nhiều môi trường công nghiệp và dân dụng.
✅ Tính linh hoạt cao — dễ chế tạo, dễ gia công và hàn trong điều kiện chuẩn.
✅ Tính thẩm mỹ tốt — bề mặt inox có thể đánh bóng, xử lý bề mặt và dùng trong trang trí.
✅ Hiệu quả sử dụng cao khi lựa chọn đúng ứng dụng — tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng.
Nhờ những ưu điểm này, Vật Liệu Inox 1.4600 trở thành lựa chọn đáng cân nhắc khi bạn cần một loại inox hiệu quả về mặt chi phí và kỹ thuật.
5️⃣ Bảng Giá Tham Khảo Vật Liệu Inox 1.4600
| Quy Cách / Hình Dạng | Độ Dày (mm) | Đơn Giá (VNĐ/kg) | Ghi Chú |
|---|---|---|---|
| Tấm Inox 1.4600 | 1.0 – 3.0 | 90.000 – 130.000 | Cán nguội, bề mặt 2B |
| Tấm Inox 1.4600 | 4.0 – 12.0 | 80.000 – 110.000 | Cán nóng, bề mặt No.1 |
| Cuộn Inox 1.4600 | 0.8 – 2.0 | 95.000 – 135.000 | Dạng cuộn tiêu chuẩn |
| Láp Tròn Inox 1.4600 | Φ10 – Φ80 | 100.000 – 150.000 | Gia công cơ khí |
| Ống Inox 1.4600 | Φ13 – Φ60 | 98.000 – 140.000 | Hàn TIG, bề mặt sáng |
⚠️ Giá trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo khổ, độ dày, xuất xứ, số lượng đặt hàng và điều kiện thị trường.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
