🧾 Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4630 Mới Nhất
1️⃣ Vật Liệu Inox 1.4630 Là Gì?
Vật Liệu Inox 1.4630 là mác thép không gỉ thuộc nhóm ferritic cao cấp, mã EN 1.4630 (ký hiệu X2CrSiTi15) – được phát triển để đáp ứng các yêu cầu chống ăn mòn trong môi trường hơi ẩm, nhiệt độ trung bình và có khả năng gia công tốt. Vật liệu này thường được lựa chọn khi cần inox nhưng muốn tiết kiệm chi phí hơn so với inox austenitic. Việc cập nhật bảng giá Vật Liệu Inox 1.4630 giúp khách hàng và doanh nghiệp có cơ sở để kiểm soát chi phí và lựa chọn khổ, độ dày phù hợp.
Đồng thời, khi xem xét vật liệu thay thế hoặc bổ sung, bạn có thể tham khảo các loại hợp kim khác:
👉 Và bạn có thể tìm hiểu thêm về các vật liệu cơ khí tại Vật Liệu Cơ Khí.
2️⃣ Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu
Vật Liệu Inox 1.4630 sở hữu các đặc tính kỹ thuật đáng chú ý:
-
Là thép nhóm ferritic với hàm lượng crom và silic được điều khiển để ổn định cấu trúc trong môi trường hơi ăn mòn.
-
Có khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép carbon thông thường, nhưng không ở mức cao như inox austenitic chứa niken.
-
Tỷ trọng và độ bền cơ học ở mức ổn định phù hợp nhiều ứng dụng.
-
Gia công, hàn và xử lý bề mặt tương đối thuận lợi, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất và gia công.
Nhờ những đặc tính này, nó là lựa chọn hợp lý cho các ứng dụng công nghiệp cần inox nhưng muốn kiểm soát ngân sách.
3️⃣ Ứng Dụng Của Vật Liệu
Vật Liệu Inox 1.4630 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như:
-
Kết cấu công nghiệp và vỏ máy nơi cần inox chống ăn mòn ở mức trung bình.
-
Thiết bị xây dựng ngoài trời như khung, lan can, tấm ốp nơi inox austenitic có thể quá mức cần thiết.
-
Gia công chi tiết cơ khí, linh kiện máy móc, bộ phận chịu tải nhẹ hoặc môi trường ẩm nhẹ.
-
Thiết bị chế biến và ngành thực phẩm nơi giá thành và khả năng vệ sinh quan trọng.
Việc nắm rõ bảng giá Vật Liệu Inox 1.4630 giúp khách hàng lựa chọn loại inox vừa đáp ứng kỹ thuật vừa có chi phí hợp lý.
4️⃣ Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu Inox 1.4630
✅ Chi phí tiết kiệm: So với inox chứa niken hay molypden cao, inox 1.4630 có giá thấp hơn nhiều.
✅ Khả năng chống ăn mòn tương đối tốt: phù hợp môi trường hơi ăn mòn, ẩm nhẹ.
✅ Gia công và hàn dễ hơn: do cấu trúc ferritic, giúp giảm thời gian và chi phí sản xuất.
✅ Tính thẩm mỹ và dễ làm sạch: inox này phù hợp cho ứng dụng cả kỹ thuật và trang trí.
✅ Hiệu suất sử dụng lâu dài: khi chọn đúng ứng dụng, vật liệu này mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Nhờ những ưu điểm trên, Vật Liệu Inox 1.4630 là lựa chọn thông minh cho các dự án vừa đòi hỏi inox vừa cần tiết kiệm chi phí.
5️⃣ Bảng Giá Tham Khảo Vật Liệu Inox 1.4630
| Quy Cách / Hình Dạng | Độ Dày (mm) | Đơn Giá (VNĐ/kg) | Ghi Chú |
|---|---|---|---|
| Tấm Inox 1.4630 | 1.0 – 3.0 | 90.000 – 130.000 | Cán nguội, bề mặt 2B |
| Tấm Inox 1.4630 | 4.0 – 12.0 | 80.000 – 110.000 | Cán nóng, bề mặt No.1 |
| Cuộn Inox 1.4630 | 0.8 – 2.0 | 95.000 – 140.000 | Dạng cuộn tiêu chuẩn |
| Thanh Láp Tròn Inox 1.4630 | Φ10 – Φ80 | 100.000 – 150.000 | Gia công cơ khí |
| Ống Inox 1.4630 | Φ13 – Φ60 | 98.000 – 145.000 | Hàn TIG, bề mặt sáng |
⚠️ Giá trên chỉ mang tính tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo khổ, độ dày, xuất xứ và số lượng đặt hàng.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan
