Giá Vật Liệu Inox 1.4724 – Tham Khảo Mới Nhất
1. Inox 1.4724 Là Gì?
Inox 1.4724 (còn gọi là EN 1.4724, X10CrAlSi13) là thép không gỉ nhóm ferritic chịu nhiệt, có hàm lượng crom khoảng 12 – 14% và nhôm khoảng 0,70 – 1,20%. Đây là loại vật liệu được thiết kế để chịu oxy hóa và ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao (khoảng tới 850 °C) và môi trường chứa hơi lưu huỳnh.
Vật liệu này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chịu nhiệt, kỹ thuật lò hơi, bộ phận ống dẫn khí nóng và các chi tiết chịu ăn mòn/oxy hóa mạnh. Việc chọn đúng loại inox như Inox 1.4724 giúp đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất thiết bị trong môi trường khắc nghiệt.
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4724
Inox 1.4724 có những đặc tính kỹ thuật nổi bật:
✔ Thành phần hóa học tiêu biểu
-
Cacbon (C) ≤ 0,12%
-
Silic (Si) khoảng 0,70‑1,40%
-
Mangan (Mn) ≤ 1,00%
-
Crom (Cr) 12,0‑14,0%
-
Nhôm (Al) 0,70‑1,20%
✔ Tính chất cơ lý
-
Giới hạn bền chảy (Rp0,2) ≥ 250 N/mm²
-
Độ bền kéo (Rm) khoảng 450‑650 N/mm²
-
Độ giãn dài tối thiểu ~ 15%
-
Khả năng chịu oxy hóa đến khoảng 850 °C
-
Khả năng gia công và hàn tốt hơn nhiều inox chuyên nhiệt khác
Những thông số này cho thấy Inox 1.4724 phù hợp với các ứng dụng chịu nhiệt và oxy hóa cao, ổn định về kích thước và mang lại giải pháp chi phí hợp lý hơn so với inox austenitic chịu nhiệt cao.
3. Ứng Dụng Của Inox 1.4724
Inox 1.4724 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
-
Thiết bị chịu nhiệt & lò hơi: dùng trong vỏ lò, ống dẫn nóng, khung chịu nhiệt, bộ phận trao đổi nhiệt.
-
Công nghiệp ô tô & khí thải: ống xả, bộ phận chịu nhiệt, cấu kiện tiếp xúc khí nóng và hơi lưu huỳnh.
-
Chế tạo máy & công trình công nghiệp: tấm ốp, vỏ bọc ngoài, chi tiết chịu môi trường ăn mòn cao.
-
Thiết bị xử lý khí & công nghiệp hóa chất: nơi có nhiệt độ cao, hơi lưu huỳnh hoặc khí ăn mòn nhẹ đến trung bình.
Việc ứng dụng đúng loại vật liệu như Inox 1.4724 sẽ giúp doanh nghiệp tăng độ bền thiết bị, tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất vận hành.
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4724
Những ưu điểm khiến Inox 1.4724 được lựa chọn:
-
✅ Chống oxy hóa và ăn mòn cao trong môi trường nhiệt độ tới ~850 °C.
-
✅ Chi phí thấp hơn nhiều so với inox austenitic chịu nhiệt cao vì cấu trúc ferritic và ít hoặc không có niken.
-
✅ Khả năng gia công, cắt và hàn tốt, thuận tiện cho sản xuất kinh doanh hàng loạt.
-
✅ Độ bền cơ học tốt, ổn định kích thước, ít biến dạng khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao.
-
✅ Ứng dụng đa dạng từ công nghiệp nhiệt, ô tô, công trình đến thiết bị gia dụng chuyên biệt.
Ngoài ra, nếu bạn cần tham khảo thêm các loại vật liệu công nghiệp khác hoặc hợp kim đồng, có thể xem:
5. Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4724 – Tham Khảo Mới Nhất 📊
Dưới đây là mức ước tính tham khảo dựa vào phân khúc inox chịu nhiệt/ferritic cao cấp tại Việt Nam và quốc tế:
✔ Giá tham khảo
| Quy cách | Đơn giá ước tính (VNĐ/kg) |
|---|---|
| Tấm Inox 1.4724 độ dày ≤ 3 mm | ~ 65.000 – 100.000 VNĐ/kg |
| Tấm/độ dày 4‑6 mm | ~ 85.000 – 130.000 VNĐ/kg |
| Thanh/chi tiết đặc Inox 1.4724 | Cần báo giá riêng; thường ≥ 100.000 VNĐ/kg, tùy kích thước và gia công |
✔ Yếu tố ảnh hưởng tới giá
-
Xuất xứ: nhập khẩu hay chế tạo trong nước
-
Quy cách sản phẩm: tấm, thanh, ống, cuộn
-
Độ dày, kích thước, hoàn thiện bề mặt (2B, No.1, BA…)
-
Số lượng đặt hàng: mua lớn thường giá tốt hơn
-
Biến động thị trường kim loại (Cr, Al…), chi phí sản xuất, thuế nhập khẩu
👉 Nếu bạn muốn báo giá chính xác theo kích thước, độ dày, số lượng cho Inox 1.4724, mình có thể hỗ trợ tìm nhà cung cấp và lấy bảng báo giá cụ thể từng đơn vị.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🧰 Sản Phẩm Liên Quan
