Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4031 Mới Nhất & Chi Tiết
1. Inox 1.4031 Là Gì?
Inox 1.4031, còn được biết là thép không gỉ martensitic nhóm 420, là loại vật liệu có hàm lượng crom khoảng 12,5‑14,5% và cacbon từ 0,36‑0,42%. Đây là mác thép nổi bật với khả năng chịu mài mòn tốt và độ cứng cao sau quá trình nhiệt luyện. Nhờ vậy, inox 1.4031 được sử dụng phổ biến trong sản xuất dao cắt, chi tiết máy cơ khí, trục, khuôn mẫu, cũng như các linh kiện cần độ bền và khả năng giữ cạnh tốt.
Vật liệu này nằm trong nhóm martensitic nên có khả năng đánh bóng bề mặt cao, thích hợp cho các chi tiết cơ khí yêu cầu thẩm mỹ. Tuy khả năng chống ăn mòn không bằng các inox austenitic như 304 hay 316, nhưng inox 1.4031 vẫn đáp ứng tốt các môi trường khô hoặc ăn mòn trung bình.
Để tìm hiểu thêm về các loại hợp kim khác trong cơ khí, bạn có thể tham khảo:
🔗 https://vatlieutitan.vn/cuzn5-copper-alloys/
🔗 https://vatlieutitan.vn/cuzn36pb1-5-copper-alloys/
🔗 https://vatlieutitan.vn/cuzn35ni2-copper-alloys/
🔗 https://vatlieutitan.vn/cuzn38pb1-5-copper-alloys/
🔗 https://vatlieutitan.vn/cuzn35ni2-copper-alloys/
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4031
Inox 1.4031 nổi bật với những đặc tính kỹ thuật sau:
-
Độ cứng cao sau khi nhiệt luyện, phù hợp cho chi tiết máy và dao cắt.
-
Khả năng chịu mài mòn tốt, giúp vật liệu bền bỉ khi sử dụng lâu dài.
-
Gia công dễ dàng: có thể tiện, mài và đánh bóng để tạo bề mặt thẩm mỹ.
-
Cấu trúc martensitic ổn định với độ cứng và độ bền cơ học cao.
-
Khả năng chống ăn mòn vừa phải, không thích hợp sử dụng trong môi trường hóa chất mạnh hoặc muối biển.
Thành phần hóa học cơ bản:
-
Crôm: 12,5–14,5%
-
Cacbon: 0,36–0,42%
-
Mangan, Silic, Phốt pho, Lưu huỳnh: theo tiêu chuẩn martensitic
Để hiểu rõ hơn về các loại thép khác trong cơ khí, bạn có thể tham khảo:
🔗 https://vatlieutitan.vn/thep-duoc-chia-lam-4-loai/
3. Ứng Dụng Của Inox 1.4031
Nhờ đặc tính cơ học tốt và khả năng gia công cao, inox 1.4031 được ứng dụng đa dạng:
-
Dao kéo, lưỡi cắt, dụng cụ gia công: tận dụng độ cứng và khả năng giữ cạnh.
-
Chi tiết máy, trục, bu lông, chi tiết cơ khí chịu tải và mài mòn.
-
Khuôn mẫu, linh kiện máy công nghiệp: nơi yêu cầu độ bền và chính xác cao.
-
Thiết bị trang trí hoặc chi tiết cần bề mặt đánh bóng: tận dụng khả năng gia công và độ bóng của vật liệu.
-
Ứng dụng trong ngành y tế hoặc thực phẩm, khi môi trường không quá ăn mòn.
Ngoài ra, inox 1.4031 được sản xuất dạng tấm, cây tròn, thanh đặc đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành cơ khí.
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4031
✨ Các ưu điểm nổi bật:
-
Độ cứng và độ bền cao, giữ cạnh tốt, lý tưởng cho chi tiết máy và dao cắt.
-
Khả năng gia công và đánh bóng tuyệt vời, giúp sản phẩm đạt thẩm mỹ cao.
-
Giá thành hợp lý, so với các inox cao cấp chứa niken hoặc molybdenum, phù hợp với ứng dụng đòi hỏi độ cứng hơn khả năng chống ăn mòn.
-
Đa dạng quy cách vật liệu: tấm, cây tròn, thanh đặc.
Lưu ý: inox 1.4031 không thích hợp hàn nhiều hoặc sử dụng trong môi trường ăn mòn mạnh, cần lựa chọn phù hợp với yêu cầu thực tế.
5. Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4031 Mới Nhất
📊 Giá inox 1.4031 phụ thuộc vào các yếu tố:
-
Quy cách: tấm, cây tròn, thanh đặc, khối.
-
Kích thước: độ dày, đường kính, chiều dài.
-
Xuất xứ: hàng nhập khẩu hoặc trong nước.
-
Số lượng mua: mua số lượng lớn thường được giá ưu đãi.
-
Thị trường nguyên liệu và thép không gỉ: biến động theo thời điểm.
Ví dụ: thanh tròn inox 1.4031 đường kính lớn hoặc nhập khẩu sẽ có giá cao hơn tấm mỏng nội địa. Giá có thể thay đổi theo từng tháng và từng khu vực.
👉 Để nhận bảng giá chi tiết theo kích thước, số lượng và xuất xứ, bạn vui lòng liên hệ trực tiếp.
Nếu muốn tham khảo thêm các vật liệu cơ khí khác, bạn có thể truy cập:
🔗 https://vatlieucokhi.com/
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan
