Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4301 Mới Nhất & Chi Tiết
1. Inox 1.4301 Là Gì?
Inox 1.4301, còn gọi là X5CrNi18‑10 hoặc tương đương với AISI 304, là loại thép không gỉ Austenitic phổ biến nhất trên thị trường. Với hàm lượng crom 17–19% và niken 8–10%, inox 1.4301 có khả năng chống ăn mòn cao, bề mặt sáng bóng, dễ gia công và hàn.
Loại vật liệu này thường được sử dụng trong chi tiết máy, thiết bị công nghiệp, tấm inox, ống và phụ kiện cơ khí, đồng thời đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ và bền bỉ trong thời gian dài.
🔗 Tham khảo hợp kim đồng: https://vatlieutitan.vn/cuzn5-copper-alloys/
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4301
Các đặc tính nổi bật của inox 1.4301 gồm:
-
Chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường hơi ẩm và axit nhẹ.
-
Độ bền cơ học ổn định, giúp chi tiết máy và thiết bị chịu lực vừa phải.
-
Gia công, cắt, uốn và hàn dễ dàng, thuận tiện cho sản xuất và lắp đặt.
-
Độ giãn dài cao, giúp vật liệu linh hoạt trong gia công.
-
Khối lượng riêng khoảng 7,9 g/cm³, kết hợp độ dẻo và bền cơ học lý tưởng.
🔗 Tham khảo hợp kim đồng: https://vatlieutitan.vn/cuzn36pb1-5-copper-alloys/
3. Ứng Dụng Của Inox 1.4301
Nhờ đặc tính kỹ thuật ưu việt, inox 1.4301 được ứng dụng rộng rãi:
-
Chi tiết cơ khí và máy móc: tấm, thanh tròn, chi tiết chịu lực vừa phải.
-
Ngành hóa chất và xử lý nước: bình áp, ống dẫn, chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn nhẹ.
-
Ngành thực phẩm và dược phẩm: thiết bị cần bề mặt sáng, dễ vệ sinh và chống oxy hóa.
-
Thiết bị hàng hải và môi trường hơi ẩm nhẹ: linh kiện tiếp xúc nước hoặc hơi ẩm vừa phải.
-
Chi tiết kiến trúc và trang trí: lan can, mặt dựng inox bền, thẩm mỹ.
🔗 Tham khảo hợp kim đồng: https://vatlieutitan.vn/cuzn35ni2-copper-alloys/
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4301
✨ Ưu điểm chính của inox 1.4301:
-
Chống ăn mòn tốt, phù hợp môi trường hơi ẩm và axit nhẹ.
-
Độ bền cơ học ổn định, giúp chi tiết máy và thiết bị sử dụng lâu dài.
-
Gia công, hàn và đánh bóng thuận tiện, đáp ứng nhu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ.
-
Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, hóa chất, thực phẩm đến kiến trúc.
-
Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế.
📌 Lưu ý: inox 1.4301 không thích hợp với môi trường muối biển sâu hoặc hóa chất cực mạnh.
🔗 Tham khảo hợp kim đồng: https://vatlieutitan.vn/cuzn38pb1-5-copper-alloys/
5. Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4301 Mới Nhất
📊 Giá inox 1.4301 hiện nay phụ thuộc vào:
-
Quy cách vật liệu: tấm, thanh tròn, thanh đặc, khối lớn.
-
Kích thước: độ dày, đường kính, chiều dài.
-
Xuất xứ: nhập khẩu hoặc sản xuất trong nước.
-
Số lượng đặt hàng: số lượng lớn có giá ưu đãi hơn.
-
Tình hình thị trường thép không gỉ: giá biến động theo cung – cầu và chi phí nguyên vật liệu.
Ví dụ: thanh tròn inox 1.4301 nhập khẩu đường kính lớn sẽ có giá cao hơn tấm mỏng sản xuất trong nước.
👉 Để nhận bảng giá chi tiết theo từng kích thước và số lượng, liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để được báo giá chính xác.
🔗 Tham khảo thêm vật liệu cơ khí khác: https://vatlieucokhi.com/
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan
