Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4401 Mới Nhất & Chi Tiết
1. Inox 1.4401 Là Gì?
Inox 1.4401 (tương đương theo tiêu chuẩn quốc tế với AISI 316) là loại thép không gỉ Austenitic có bổ sung molybdenum và niken cao hơn so với các cấp inox cơ bản. Điều này giúp vật liệu có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt trong môi trường có chứa chloride. Được sử dụng rất rộng rãi trong ngành công nghiệp và môi trường chịu ăn mòn trung bình.
🔗 Tham khảo hợp kim đồng: https://vatlieutitan.vn/cuzn5-copper-alloys/
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4401
-
Thành phần hóa học tiêu biểu: C ≤ 0,07 %, Cr 16,5‑18,5 %, Mo 2,0‑2,5 %, Ni 10‑13 %. metalcor.de+2thyssenkrupp-materials.co.uk+2
-
Độ bền kéo (Rm) khoảng 500‑700 MPa, độ giãn dài ≥ 40% ở điều kiện tiêu chuẩn. Righton Blackburns+1
-
Khối lượng riêng khoảng 8,0 g/cm³. thyssenkrupp-materials.co.uk+1
-
Khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox thông thường như cấp 304, đặc biệt trong môi trường chloride. metals4u.co.uk+1
🔗 Tham khảo hợp kim đồng: https://vatlieutitan.vn/cuzn36pb1-5-copper-alloys/
3. Ứng Dụng Của Inox 1.4401
Inox 1.4401 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực vì khả năng chống ăn mòn và độ bền tốt:
-
Trong ngành thực phẩm, đồ uống, bồn chứa, thiết bị chế biến cần inox sạch và bền.
-
Trong ngành hóa chất, xử lý nước, nơi yêu cầu inox chịu môi trường hơi ăn mòn hoặc có chloride.
-
Trong xây dựng, kiến trúc, đặc biệt khu vực ven biển hoặc nơi có độ ẩm và muối cao – lan can, mặt dựng inox.
-
Trong công nghiệp đóng tàu, hệ thống ống dẫn, van, bơm – nơi vật liệu cần độ bền và chống ăn mòn tốt.
🔗 Tham khảo hợp kim đồng: https://vatlieutitan.vn/cuzn35ni2-copper-alloys/
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4401
✨ Ưu điểm:
-
Chống ăn mòn cao hơn nhiều inox Austenitic thông thường nhờ hợp kim Mo và Ni.
-
Độ bền cơ học tốt, phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp.
-
Gia công và hàn tốt, dễ chế tạo và lắp đặt.
-
Tuổi thọ dùng lâu, chi phí bảo trì thấp hơn nhiều loại inox cấp thấp.
📌 Lưu ý: Mặc dù có khả năng chống ăn mòn tốt, Inox 1.4401 không phải lựa chọn tốt nhất cho môi trường muối biển sâu hoặc hóa chất cực mạnh — trong trường hợp đó cần xem xét inox cấp cao hơn hoặc hợp kim đặc biệt.
🔗 Tham khảo hợp kim đồng: https://vatlieutitan.vn/cuzn38pb1-5-copper-alloys/
5. Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4401 Mới Nhất
📊 Giá vật liệu Inox 1.4401 hiện nay phụ thuộc vào các yếu tố chính:
-
Quy cách vật liệu: tấm, thanh tròn, thanh đặc, khối lớn.
-
Kích thước: đường kính, độ dày, chiều dài.
-
Xuất xứ & tiêu chuẩn: nhập khẩu hoặc sản xuất trong nước.
-
Số lượng đặt hàng: mua nhiều thường có giá ưu đãi hơn.
-
Diễn biến thị trường thép không gỉ và nguyên liệu: giá biến động theo thời điểm, vùng miền và lượng đặt hàng.
Ví dụ: thanh tròn nhập khẩu Inox 1.4401 đường kính lớn sẽ có giá cao hơn so với tấm mỏng sản xuất nội địa.
👉 Để nhận bảng giá chi tiết theo từng kích thước, số lượng và xuất xứ, vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để được báo giá nhanh và chính xác.
🔗 Tham khảo thêm vật liệu cơ khí khác: https://vatlieucokhi.com/
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan
