16.000 
48.000 
1.345.000 
30.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
242.000 

Bảng Giá Inox 1.4618

1. Inox 1.4618 Là Gì?

Inox 1.4618 là một loại thép không gỉ austenitic thuộc nhóm hợp kim có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Đây là vật liệu được sử dụng phổ biến trong các hệ thống nhiệt, môi trường hóa chất và các thiết bị yêu cầu độ ổn định lâu dài. Nhờ thành phần hợp kim cân bằng giữa Crom, Niken và các nguyên tố vi lượng khác, Inox 1.4618 duy trì độ bền nhiệt cao, chống oxy hóa khi hoạt động trong điều kiện liên tục, dài hạn.

Vật liệu này đặc biệt phù hợp với những ứng dụng đòi hỏi khả năng làm việc ở nhiệt độ vừa đến cao, đồng thời chống lại hiện tượng ăn mòn điểm, ăn mòn kẽ và ăn mòn ứng suất – điều thường gặp trong môi trường hóa chất, nước muối hoặc khí nóng. Đây cũng là loại inox dễ gia công, dễ uốn, dễ hàn, cho phép sản xuất linh hoạt nhiều dạng hình học, kích thước khác nhau.

Tham khảo kiến thức nền về thép:
https://vatlieutitan.vn/khai-niem-chung-ve-thep/
https://vatlieutitan.vn/10-nguyen-quan-trong-nhat-quyet-dinh-tinh-chat-cua-thep/


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4618

Inox 1.4618 sở hữu nhiều đặc tính kỹ thuật nổi bật, mang lại hiệu suất ổn định và tuổi thọ cao trong quá trình vận hành. Đầu tiên là khả năng chống ăn mòn tốt. Vật liệu có thể chống lại tác động của các loại axit hữu cơ nhẹ, dung dịch kiềm và nhiều loại hóa chất công nghiệp. Nhờ hàm lượng Crom cao, bề mặt inox tạo thành lớp oxit bảo vệ tự phục hồi, giúp chống gỉ sét hiệu quả.

Tiếp theo là khả năng chịu nhiệt vượt trội. Inox 1.4618 có thể hoạt động lâu dài trong môi trường nhiệt độ cao, ổn định cấu trúc và ít bị biến dạng nhiệt. Điều này khiến vật liệu đặc biệt phù hợp trong lĩnh vực lò công nghiệp, ống nhiệt, bộ phận trao đổi nhiệt và linh kiện máy móc chịu nhiệt.

Về cơ tính, inox 1.4618 có độ bền kéo cao, độ cứng hợp lý và có khả năng hóa bền nguội giúp tăng cường độ bền trong quá trình gia công. Khả năng hàn tốt giúp vật liệu dễ dàng được kết nối bằng các phương pháp hàn thông dụng mà không gây biến dạng cấu trúc.

Liên kết ngoài theo yêu cầu:
https://vatlieutitan.vn/cuzn5-copper-alloys/
https://vatlieutitan.vn/cuzn36pb1-5-copper-alloys/
https://vatlieutitan.vn/cuzn35ni2-copper-alloys/
https://vatlieutitan.vn/cuzn38pb1-5-copper-alloys/
https://vatlieutitan.vn/cuzn35ni2-copper-alloys/


3. Ứng Dụng Của Inox 1.4618

Nhờ các đặc tính nổi bật, Inox 1.4618 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực quan trọng. Ứng dụng phổ biến nhất là trong ngành hóa chất, nơi vật liệu thường xuyên tiếp xúc với axit nhẹ và dung dịch có khả năng gây ăn mòn. Các bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất và hệ thống xử lý chất lỏng thường sử dụng loại inox này.

Trong ngành nhiệt, inox 1.4618 được sử dụng để chế tạo các bộ phận chịu nhiệt như buồng đốt, ống trao đổi nhiệt và linh kiện chịu nhiệt trong lò công nghiệp. Khả năng giữ ổn định cấu trúc khi nhiệt độ lên cao giúp vật liệu vận hành lâu dài mà không bị biến dạng.

Ngoài ra, vật liệu còn được ứng dụng trong thiết bị thực phẩm, thiết bị y tế nhờ khả năng chống ăn mòn và tính an toàn cao. Một số bộ phận của máy móc cơ khí, bộ phận đường ống, khung thiết bị và các sản phẩm trong môi trường xử lý nước cũng sử dụng rộng rãi vật liệu này.

Tham khảo thêm:
https://vatlieucokhi.com/


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4618

Inox 1.4618 có nhiều ưu điểm giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong môi trường công nghiệp:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong điều kiện hóa chất và môi trường ẩm ướt.

  • Chịu nhiệt tốt, hoạt động ổn định ở mức nhiệt cao mà không suy giảm cơ tính.

  • Độ bền cơ học tốt, dễ gia công và hóa bền khi cần tăng cường độ cứng.

  • Khả năng hàn tuyệt vời, thích hợp với hầu hết phương pháp hàn công nghiệp.

  • Tuổi thọ cao, chi phí bảo trì thấp, giúp tối ưu chi phí vận hành.

Những ưu điểm này giúp Inox 1.4618 trở thành vật liệu đáng tin cậy trong các dự án kỹ thuật, đặc biệt là các ngành đòi hỏi tính ổn định và độ bền lâu dài.


5. Tổng Kết

Inox 1.4618 là vật liệu chất lượng cao với khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học tốt. Nhờ những ưu điểm nổi bật, vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ hóa chất, nhiệt, thực phẩm cho đến cơ khí và xử lý nước. Việc nắm rõ bảng giá vật liệu inox 1.4618 giúp doanh nghiệp lựa chọn đúng chủng loại sản phẩm, đảm bảo hiệu suất và tối ưu chi phí sản xuất.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 98

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 98 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Đồng Hợp Kim CuAg0.10P Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuAg0.10P 1. Đồng Hợp Kim CuAg0.10P Là Gì? Đồng hợp kim CuAg0.10P [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 420 Mới Nhất

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 420 Mới Nhất – Cập Nhật Theo Thị Trường Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 28

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 28 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Lá Căn Inox 0.06mm

    Lá Căn Inox 0.06mm – Chất Lượng Cao, Ứng Dụng Đa Dạng Giới Thiệu Về [...]

    Thép Inox X5CrNiNb18.9

    Thép Inox X5CrNiNb18.9 1. Thép Inox X5CrNiNb18.9 Là Gì? Thép Inox X5CrNiNb18.9 là thép không [...]

    Bảng giá vật liệu Inox 437

    👉 Bảng giá vật liệu Inox 437 1. Giới thiệu Inox 437 Inox 437 là [...]

    Đồng CuMg0.5 Là Gì?

    Đồng CuMg0.5 1. Đồng CuMg0.5 Là Gì? Đồng CuMg0.5 là hợp kim đồng chứa magiê [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    242.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    146.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo