Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
23.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
168.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4539

1. Inox 1.4539 Là Gì?

Inox 1.4539 là thép không gỉ austenitic cao cấp, được thiết kế đặc biệt để tối ưu khả năng chống ăn mòn trong những môi trường khắc nghiệt như hóa chất có clo, dung dịch muối hoặc nhiệt độ vừa. Với thành phần hợp kim chứa Crom, Niken và Molypden, Inox 1.4539 mang lại hiệu suất vượt trội so với nhiều mác thép không gỉ thông thường.

Loại inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và độ ổn định hóa học: bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn axit, chi tiết máy trong công nghiệp dược phẩm, thực phẩm hoặc các bộ phận tiếp xúc với nước biển. Do khả năng kháng ăn mòn mạnh, Inox 1.4539 trở thành lựa chọn ưu tiên cho các hệ thống vận hành lâu dài, nơi chi phí bảo trì thấp là ưu thế lớn.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4539

Inox 1.4539 sở hữu một loạt các đặc tính kỹ thuật khiến nó rất phù hợp cho ứng dụng công nghiệp cao:

  • Khả năng chống ăn mòn cao: Nhờ hàm lượng Molypden, Inox 1.4539 rất giỏi trong việc chống pitting và ăn mòn kẽ hở – điều rất quan trọng khi tiếp xúc với ion clo hoặc môi trường muối.

  • Cơ tính bền vững: Vật liệu này có độ bền kéo lớn và giới hạn chảy ổn định, đảm bảo an toàn cơ khí cho các chi tiết áp lực.

  • Độ dai cao: Khả năng chịu biến dạng nhỏ và va đập tốt, giúp Inox 1.4539 không dễ gãy khi chịu các lực cơ học.

  • Khả năng hàn tốt: Có thể hàn bằng nhiều phương pháp như TIG hoặc MIG mà vẫn duy trì cấu trúc hợp kim, hạn chế sự suy giảm cơ tính sau hàn.

  • Tính ổn định nhiệt: Inox 1.4539 duy trì đặc tính cơ học tốt trong dải nhiệt độ trung bình, thích hợp cho các hệ thống dẫn hóa chất nóng hoặc ống trao đổi nhiệt.

Ngoài ra, khi so sánh với các hợp kim khác, người ta thường tham khảo các loại hợp kim đồng để đánh giá tính cơ và tính dẫn nhiệt. Ví dụ như các hợp kim CuZn:

Việc hiểu về các hợp kim đồng này phần nào giúp định hướng lựa chọn vật liệu phù hợp khi cân nhắc tỷ lệ dẫn điện, dẫn nhiệt và chi phí sản xuất.


3. Ứng Dụng Của Inox 1.4539

Nhờ khả năng kháng ăn mòn cao và cơ tính bền bỉ, Inox 1.4539 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực quan trọng:

  • Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa hóa chất ăn mòn, ống dẫn dung dịch acid hoặc base, thiết bị phản ứng hóa chất.

  • Xử lý nước biển hoặc công trình ven biển: Ống, van và bồn chứa tiếp xúc trực tiếp với nước muối cao.

  • Công nghiệp y tế và dược phẩm: Thiết bị lưu trữ chất lỏng, hệ thống đường ống trong phòng sạch, nơi cần inox sạch và bền.

  • Công nghiệp thực phẩm: Bồn chứa, lò hơi, thiết bị chế biến thực phẩm – nơi inox cần có khả năng kháng ăn mòn tốt để đảm bảo an toàn vệ sinh.

  • Cơ khí chế tạo: Linh kiện chịu áp lực cao, chi tiết máy trong các cấu trúc công nghiệp, bộ phận phụ tùng chịu ăn mòn cùng môi trường hóa chất.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các vật liệu cơ khí tương tự, có thể xem tại:
https://vatlieucokhi.com/


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4539

  • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Rất phù hợp cho môi trường có ion clo hoặc muối, giúp kéo dài tuổi thọ hệ thống.

  • Cơ tính cao và ổn định: Tải trọng, áp lực hoặc nhiệt độ mà vật liệu chịu được rất tốt.

  • Khả năng hàn và gia công linh hoạt: Phù hợp cho các chi tiết kỹ thuật cao hoặc các thiết bị chịu áp lực.

  • Tiết kiệm chi phí bảo trì: Nhờ độ bền cao và kháng ăn mòn, chi phí thay thế hoặc bảo dưỡng thấp hơn nhiều so với inox kém hợp kim hơn.

  • An toàn và vệ sinh: Bề mặt dễ làm sạch, rất thích hợp cho ngành thực phẩm, dược phẩm hoặc nơi yêu cầu độ tinh khiết cao.


5. Tổng Kết

Inox 1.4539 là một lựa chọn chiến lược cho các nhà máy và doanh nghiệp cần vật liệu bền, chống ăn mòn cao và có thể sử dụng lâu dài trong môi trường khắc nghiệt. Khi cân nhắc bảng giá vật liệu Inox 1.4539, điều quan trọng là xác định rõ mục đích sử dụng: liệu nó sẽ tiếp xúc với hóa chất, nước biển hay nhiệt độ cao.

Với hiệu năng vượt trội, inox 1.4539 giúp tối ưu hóa chi phí vận hành, giảm tần suất bảo trì và đảm bảo tính an toàn cho thiết bị. Nếu bạn đang tìm kiếm một mác inox chất lượng cao cho ứng dụng công nghiệp quan trọng, 1.4539 chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    ĐỒNG THAU LỤC GIÁC PHI 23

    ĐỒNG THAU LỤC GIÁC PHI 23 – THANH ĐỒNG CHẤT LƯỢNG CAO ⚡ 1. Đồng [...]

    Thép Không Gỉ 444

    Thép Không Gỉ 444 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 444 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 9

    Láp Inox Nhật Bản Phi 9 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Lá Căn Đồng Thau 1mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Thau 1mm 1. Lá Căn Đồng Thau 1mm Là Gì? Lá căn [...]

    Đồng Cuộn 0.14mm

    Đồng Cuộn 0.14mm – Đồng Nguyên Chất, Dẻo Dai Và Dẫn Điện Tốt 1. Giới [...]

    Thép 2332 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 2332 1. Thép 2332 Là Gì? Thép 2332 là [...]

    Đồng CW501L Là Gì?

    Đồng CW501L 1. Đồng CW501L Là Gì? Đồng CW501L là một loại đồng thau hợp [...]

    Thép Inox SUS444 Là Gì?

    Thép Inox SUS444 – Austenitic Chống Ăn Mòn Cao, Ổn Định Cơ Tính 1. Giới [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo