3.027.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
191.000 
216.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.455

1. Inox 1.455 Là Gì?

Inox 1.455 là thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, được tăng cường khả năng chống ăn mòn và cải thiện cơ tính nhờ sự pha trộn của Crom, Niken và các nguyên tố hợp kim khác. Đây là loại inox có độ bền cao, dẻo và chịu được nhiều điều kiện môi trường khác nhau.

Nhờ kết cấu vi mô ổn định, inox 1.455 được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, chế tạo thiết bị, đường ống, bồn chứa và các hệ thống cần độ an toàn cao. Đặc biệt, khả năng chống ăn mòn vượt trội giúp vật liệu duy trì chất lượng trong thời gian dài, kể cả khi làm việc trong môi trường hóa chất nhẹ hoặc độ ẩm cao.

Inox 1.455 được đánh giá là vật liệu bền bỉ và ổn định, thích hợp cho các doanh nghiệp cần sản phẩm có tuổi thọ dài và độ tin cậy cao.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.455

Inox 1.455 sở hữu nhiều đặc tính kỹ thuật nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn cao: Hàm lượng Crom và Niken giúp inox chịu được tác động của môi trường ẩm, hơi muối và nhiều loại hóa chất nhẹ khác.

  • Độ bền cơ học ổn định: Vật liệu có khả năng chịu lực tốt, ít bị biến dạng dưới tác động cơ học hoặc nhiệt độ thay đổi.

  • Dễ gia công: Phù hợp cho tiện, khoan, phay, dập và tạo hình.

  • Khả năng hàn tốt: Có thể hàn nhiều vị trí khác nhau mà không ảnh hưởng đến độ bền tổng thể.

  • Chịu nhiệt tốt: Hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng.

Để tham khảo thêm các vật liệu kim loại có cùng phạm vi ứng dụng trong ngành cơ khí, bạn có thể xem qua các hợp kim đồng:

Các vật liệu này thuộc nhóm kim loại không gỉ, ứng dụng trong chế tạo linh kiện chính xác hoặc chi tiết chịu tải, tương tự công dụng của inox 1.455.


3. Ứng Dụng Của Inox 1.455

Nhờ những đặc tính nổi bật, inox 1.455 phù hợp sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:

  • Ngành cơ khí chế tạo: Sản xuất trục, bu lông, phụ kiện máy móc, chi tiết chịu áp lực và nhiệt độ.

  • Hệ thống đường ống và thiết bị chứa: Dùng trong các dây chuyền hóa chất nhẹ, thực phẩm, nước sạch.

  • Công nghiệp hóa dầu: Ứng dụng trong các hệ thống tiếp xúc hơi nóng, dung dịch ăn mòn nhẹ.

  • Thiết bị công nghiệp nặng: Các chi tiết yêu cầu độ bền cao, tuổi thọ lớn và chịu va đập tốt.

  • Ngành dược phẩm – thực phẩm: Bồn khuấy, bồn trộn, ống dẫn yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

  • Xử lý nước – môi trường: Thiết bị lọc, bơm, van, đường dẫn nước.

Để xem thêm các vật liệu cơ khí tương tự, bạn có thể tham khảo:
https://vatlieucokhi.com/


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.455

Inox 1.455 mang lại nhiều lợi ích thực tế trong ứng dụng công nghiệp:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội giúp thiết bị vận hành ổn định lâu dài.

  • Độ bền kéo và độ cứng tốt, chịu được tải trọng lớn.

  • Tính hàn và gia công thuận tiện, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí gia công.

  • Ổn định trong môi trường nhiệt độ cao, phù hợp cho các hệ thống chịu nhiệt.

  • Khả năng giữ bề mặt sáng đẹp, ít bị oxy hóa hoặc xuống cấp trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Nhờ những ưu điểm này, inox 1.455 được nhiều doanh nghiệp lựa chọn thay thế cho các vật liệu kém bền hoặc kém ổn định hơn trong quá trình vận hành.


5. Tổng Kết

Inox 1.455 là vật liệu thép không gỉ chất lượng cao, đáp ứng tốt yêu cầu về cơ tính, độ bền và khả năng chống ăn mòn trong nhiều ngành công nghiệp. Khi tìm hiểu bảng giá vật liệu Inox 1.455, người dùng cần xem xét các yếu tố như độ dày, quy cách, xuất xứ và nhu cầu sử dụng thực tế để tối ưu chi phí.

Nhờ độ bền vượt trội, dễ gia công và tuổi thọ cao, inox 1.455 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cơ khí, hóa chất, thực phẩm và thiết bị áp lực. Đây là vật liệu mang lại hiệu quả đầu tư dài hạn và độ ổn định cao trong hoạt động sản xuất.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Inox 440 12.7mm

    Lục Giác Inox 440 12.7mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Inox STS304L Là Gì

    Inox STS304L Là Gì? Inox STS304L là phiên bản có hàm lượng carbon thấp của [...]

    Thép 0Cr18Ni12 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 0Cr18Ni12 1. Thép 0Cr18Ni12 Là Gì? Thép 0Cr18Ni12 là [...]

    Thép Không Gỉ 304L

    Thép Không Gỉ 304L 1. Thép Không Gỉ 304L Là Gì? Thép không gỉ 304L [...]

    Tấm Inox 410 0.70mm

    Tấm Inox 410 0.70mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    CW354H Copper Alloys

    CW354H Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Chống Ăn Mòn Cao Trong Môi Trường Khắc [...]

    Lá Căn Đồng Thau 12mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Thau 12mm 1. Lá Căn Đồng Thau 12mm Là Gì? Lá căn [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn37Pb1Sn1 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn37Pb1Sn1 1. Đồng Hợp Kim CuZn37Pb1Sn1 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn37Pb1Sn1 [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo