Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
90.000 
16.000 
242.000 

Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4434

1. Inox 1.4434 Là Gì?

Inox 1.4434 là thép không gỉ Austenitic với thành phần hợp kim được làm giàu bởi Molypden, giúp tăng khả năng kháng ăn mòn cục bộ, đặc biệt trong môi trường có ion clorua hoặc hóa chất ăn mòn nhẹ. Loại inox này kết hợp giữa độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tiên tiến, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt.

Inox 1.4434 thường được sử dụng trong chế tạo đường ống dẫn hóa chất, bồn chứa hóa chất, van, chi tiết máy hoặc các cấu trúc chịu môi trường ăn mòn cao. Nhờ tính ổn định cao và khả năng gia công tốt, nó mang lại sự cân bằng giữa hiệu năng và độ bền sử dụng.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4434

Một số đặc tính kỹ thuật tiêu biểu của inox 1.4434 gồm:

  • Khả năng chống ăn mòn cao: Hàm lượng Molypden trong hợp kim giúp inox kháng rỗ (pitting) và ăn mòn khe (crevice) rất hiệu quả.

  • Cơ tính tốt: Độ bền kéo và bền chảy cao, đảm bảo chi tiết chịu lực tốt khi vận hành.

  • Tính dai và độ giãn tốt: Vật liệu có khả năng giãn dài trước khi gãy, giúp tăng độ an toàn cơ khí.

  • Khả năng hàn: Inox 1.4434 có thể hàn bằng nhiều phương pháp mà vẫn giữ được tính chất chống ăn mòn sau mối hàn.

  • Ổn định nhiệt: Có khả năng làm việc ổn định trong dải nhiệt độ trung bình, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi chịu nhiệt nhẹ.

Để so sánh thêm các vật liệu cơ khí tương tự, bạn có thể tham khảo các hợp kim đồng như:


3. Ứng Dụng Của Inox 1.4434

Nhờ tính chất kỹ thuật ưu việt, inox 1.4434 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn hóa chất, van chịu môi trường ăn mòn.

  • Nước và xử lý môi trường: Thiết bị bể, lọc, đường ống trong hệ thống xử lý nước muối hoặc nước biển.

  • Cơ khí chế tạo: Chi tiết máy chịu tải và tiếp xúc môi trường ăn mòn, trục, bu-lông, khung cơ khí.

  • Ngành y tế và dược phẩm: Các bộ phận máy, thiết bị phòng sạch, đường ống chế biến dược phẩm.

  • Công nghiệp năng lượng: Ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, cấu trúc chịu hóa chất và muối.

Ngoài ra, nếu bạn muốn tìm thêm các loại vật liệu cơ khí khác để lựa chọn bổ sung hoặc thay thế, bạn có thể xem:
https://vatlieucokhi.com/


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4434

  • Khả năng kháng ăn mòn ưu việt: Nhờ molypden, nó chống rỗ và ăn mòn kẽ tốt, phù hợp với môi trường clorua hoặc hóa chất.

  • Cơ tính cao, độ bền tốt: Chịu lực, áp suất cao, tăng độ an toàn khi làm việc trong điều kiện khắc nghiệt.

  • Độ dẻo và đàn hồi tốt: Chịu biến dạng nhẹ trước khi gãy, tăng độ bền va chạm và ứng suất.

  • Gia công và hàn tốt: Dễ chế tạo chi tiết phức tạp và hàn mà vẫn giữ được đặc tính sau mối hàn.

  • Tuổi thọ cao: Kéo dài thời gian sử dụng, giảm chi phí bảo trì và thay thế.

Nhờ những ưu điểm này, inox 1.4434 là lựa chọn đáng tin cậy cho các hệ thống cần vật liệu bền bỉ và kháng ăn mòn tốt, đồng thời tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.


5. Tổng Kết

Inox 1.4434 là loại thép không gỉ Austenitic – Molypden cao, lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi chống ăn mòn mạnh và bền cơ học. Khi cân nhắc bảng giá vật liệu Inox 1.4434, điều quan trọng là đánh giá môi trường làm việc, tải trọng và yêu cầu hóa học để chọn đúng quy cách phù hợp. Với đặc tính ưu việt và khả năng hoạt động bền bỉ, inox 1.4434 sẽ giúp đầu tư hiệu quả và lâu dài cho hệ thống hoặc thiết bị của bạn.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Inox 420 73mm

    Lục Giác Inox 420 73mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 32MM

    LỤC GIÁC INOX 321 32MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Bảng giá inox 405

    Bảng giá inox 405 1. Inox 405 là gì? Inox 405 là loại thép không gỉ [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 23 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 23 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Thép 434S17 Là Gì?

    Thép 434S17 Là Gì? Thép 434S17 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Martensitic, [...]

    Shim Chêm Đồng 0.06mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.06mm 1. Shim Chêm Đồng 0.06mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.06mm [...]

    Lục Giác Inox Phi 180mm

    Lục Giác Inox Phi 180mm Lục giác inox phi 180mm là thanh inox có thiết [...]

    THÉP INOX 1.4509

    THÉP INOX 1.4509 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4509 Thép Inox 1.4509, còn được gọi [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo