Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
21.000 
1.345.000 
37.000 

Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4438

1. Inox 1.4438 Là Gì?

Inox 1.4438 là thép không gỉ Austenitic cao cấp, được hợp kim hóa với hàm lượng Crom, Niken và Molypden để tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có clo hoặc muối. Những nguyên tố hợp kim này giúp inox 1.4438 có khả năng kháng rỗ (pitting) cao hơn so với các mác inox cơ bản, đồng thời giữ được độ bền cơ học và tính dẻo cần thiết cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

Loại thép này là lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp khắc nghiệt như hóa chất, xử lý nước, đóng tàu hoặc hệ thống trao đổi nhiệt, nơi mà độ bền cao và khả năng chống ăn mòn lâu dài là ưu tiên. Nhờ cấu trúc Austenitic, inox 1.4438 dễ gia công, hàn và định hình chi tiết, phù hợp cả các chi tiết cơ khí và cấu trúc áp lực.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4438

Inox 1.4438 thể hiện một loạt các đặc tính kỹ thuật nổi trội:

  • Khả năng chống ăn mòn cao: Với molypden trong hợp kim, inox 1.4438 có khả năng kháng pitting và ăn mòn kẽ rất tốt, đặc biệt khi tiếp xúc với ion clorua hoặc môi trường muối nhẹ.

  • Cơ tính mạnh mẽ: Vật liệu có giới hạn bền kéo và chảy cao, đảm bảo khả năng chịu lực và áp suất lớn trong các ứng dụng công nghiệp.

  • Tính dẻo và độ dai: Khả năng giãn dài tốt giúp thép chịu được va đập hoặc biến dạng nhẹ trước khi gãy.

  • Khả năng hàn tốt: Inox 1.4438 có thể được hàn bằng nhiều phương pháp phổ biến như TIG hoặc MIG mà vẫn giữ được cơ tính và chống ăn mòn tại mối hàn.

  • Ổn định nhiệt: Vật liệu này hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ trung bình cao, làm cho nó thích hợp cho các thiết bị trao đổi nhiệt hoặc bồn chứa chịu nhiệt.

Ngoài ra, khi cần tham khảo các vật liệu cơ khí tương tự về cơ tính hoặc khả năng gia công, bạn có thể xem các hợp kim đồng tại các liên kết sau:
https://vatlieutitan.vn/cuzn5-copper-alloys/
https://vatlieutitan.vn/cuzn36pb1-5-copper-alloys/
https://vatlieutitan.vn/cuzn35ni2-copper-alloys/
https://vatlieutitan.vn/cuzn38pb1-5-copper-alloys/
https://vatlieutitan.vn/cuzn35ni2-copper-alloys/


3. Ứng Dụng Của Inox 1.4438

Nhờ các đặc tính kỹ thuật vượt trội, inox 1.4438 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:

  • Ngành hóa chất: Đường ống dẫn hóa chất, bồn chứa, van và các thiết bị tiếp xúc hóa chất đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao.

  • Công nghiệp xử lý nước: Ống dẫn, bồn lọc, hệ thống trao đổi nhiệt trong các trạm xử lý nước hoặc bể xử lý nước biển, nơi cần inox bền với clo và muối.

  • Thiết bị áp lực: Bình áp lực, bơm, van và các chi tiết máy chịu áp suất cao hoặc môi trường khắc nghiệt.

  • Cơ khí chế tạo: Chi tiết máy, trục, khung, bulông hoặc linh kiện chịu lực cao và ăn mòn.

  • Ngành dầu khí & hàng hải: Cấu trúc tàu, các chi tiết ngoài biển hoặc bộ phận máy chịu mặn và môi trường ăn mòn cao.

Nếu muốn tìm hiểu thêm những vật liệu cơ khí khác với những đặc tính tương đương hoặc bổ sung, bạn có thể tham khảo tại trang:
https://vatlieucokhi.com/


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4438

Inox 1.4438 mang lại nhiều lợi thế đáng kể:

  • Khả năng chống ăn mòn cực tốt, đặc biệt ở môi trường clorua hoặc muối – giảm tối đa nguy cơ pitting và ăn mòn kẽ.

  • Cơ tính cao và ổn định, giúp chi tiết chịu lực tốt và hoạt động bền bỉ dưới áp lực hoặc tải trọng.

  • Tính dẻo và độ dai tốt, giúp vật liệu chịu va đập hoặc biến dạng nhẹ mà không gãy nhanh.

  • Gia công và hàn dễ dàng, hỗ trợ sản xuất linh phụ kiện với mối hàn bền và ít suy giảm tính năng sau khi gia công.

  • Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế trong các hệ thống công nghiệp lớn.

Nhờ những ưu điểm này, inox 1.4438 là lựa chọn đáng tin cậy cho các công trình hoặc thiết bị đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn lâu dài.


5. Tổng Kết

Inox 1.4438 là một mác thép không gỉ Austenitic cao cấp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp khắt khe nhờ sự kết hợp giữa độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn xuất sắc. Khi cân nhắc bảng giá vật liệu Inox 1.4438, việc hiểu rõ đặc tính kỹ thuật, ứng dụng thực tế và ưu điểm sẽ giúp bạn chọn đúng loại inox – mang lại hiệu quả sử dụng lâu dài, tiết kiệm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất cao.

Với những yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt, inox 1.4438 là lựa chọn hàng đầu cho các dự án công nghiệp, hệ thống hóa chất, thiết bị áp lực hoặc cấu trúc ngoài trời cần độ bền cao và khả năng kháng ăn mòn.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Shim Chêm Inox 304 0.14mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 0.14mm – Vật Liệu Đệm Chính Xác Cho Ngành Cơ Khí [...]

    Tấm Inox 409 0.65mm

    Tấm Inox 409 0.65mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    C41000 Copper Alloys

    C41000 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Kẽm Với Tính Năng Ưu Việt 1. C41000 [...]

    Dây Đồng 2.5mm Là Gì?

    Dây Đồng 2.5mm 1. Dây Đồng 2.5mm Là Gì? Dây đồng 2.5mm là loại dây [...]

    Thép X9CrMnCuNb17‑8‑3 là gì?

    Thép X9CrMnCuNb17‑8‑3 1. Thép X9CrMnCuNb17‑8‑3 là gì? Thép X9CrMnCuNb17‑8‑3 là một loại thép không gỉ [...]

    Vật Liệu X5CrNiN19-9

    Vật Liệu X5CrNiN19-9 1. Vật Liệu X5CrNiN19-9 Là Gì? 🧪 X5CrNiN19-9 là một loại thép [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 8mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 8mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 8mm Là Gì? Lá căn [...]

    Tấm Inox 0.75mm

    Tấm Inox 0.75mm – Vật Liệu Siêu Mỏng Chất Lượng Cao 1. Giới Thiệu Về [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo