126.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
11.000 
1.130.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
54.000 
32.000 

X6Cr13 Stainless Steel – Thép Không Gỉ 13% Cr Độ Cứng Cao ⚡

1. X6Cr13 Stainless Steel Là Gì?

X6Cr13 là thép không gỉ thuộc nhóm martensitic Chromium 13%, có khả năng tôi cứng, độ cứng caođộ bền mài mòn tốt. Đây là dòng thép cao cấp thường được sử dụng trong các chi tiết yêu cầu độ cứng lớn, có khả năng chịu ma sát và làm việc ổn định trong môi trường ăn mòn nhẹ.

Với hàm lượng Cr khoảng 12–14%, X6Cr13 có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong điều kiện không quá khắc nghiệt. Khi tôi và ram đúng quy trình, thép đạt được độ cứng rất cao, tương đương với nhóm thép dụng cụ nhưng chi phí thấp hơn.

X6Cr13 được xem như “phiên bản cao cấp hơn” của thép 410 nhờ thành phần tinh khiết và cấu trúc ổn định hơn, đặc biệt phù hợp làm lưỡi dao, chi tiết cơ khí và khuôn mẫu chịu tải.

💡 X6Cr13 là vật liệu lý tưởng khi bạn cần thép không gỉ cứng – bền – chống ăn mòn vừa phải và giá thành dễ chịu.

📌 Tài liệu tham khảo cuối mục:
🔗 Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của X6Cr13 Stainless Steel

Thành phần hóa học (ước tính)

  • Cr: 12 – 14%

  • C: 0.12 – 0.18%

  • Mn: ≤ 1%

  • Si: ≤ 1%

  • P, S: rất thấp

  • Ni: hầu như không có

Hàm lượng C cao giúp X6Cr13 tôi cứng mạnh, đạt độ cứng cao hơn nhiều so với các dòng ferritic 12%Cr.

Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo: 450 – 650 MPa

  • Giới hạn chảy: 240 – 350 MPa

  • Độ cứng sau tôi: 48 – 52 HRC

  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường không quá khắc nghiệt

  • Tính hàn: kém, dễ nứt khi hàn vì hàm lượng C cao

  • Khả năng chịu mài mòn: rất cao sau khi nhiệt luyện

💡 Ưu điểm lớn nhất của X6Cr13 là khả năng đạt độ cứng cao sau tôi mà thép vẫn có khả năng chống oxy hóa tốt.

📌 Tài liệu tham khảo cuối mục:
🔗 Thép hợp kim
🔗 10 nguyên tố quan trọng quyết định tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của X6Cr13 Stainless Steel

Nhờ độ cứng cao sau tôi và khả năng chống ăn mòn ổn định, X6Cr13 được dùng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.

⚙️ Ngành cơ khí – dụng cụ

  • Dao công nghiệp

  • Lưỡi cắt, dao máy

  • Trục, bạc đạn chịu mài mòn

  • Chi tiết máy chịu lực và ma sát

🏗️ Ngành xây dựng – kết cấu

  • Kết cấu cần độ cứng cao

  • Tấm thép chống mài mòn

  • Linh kiện kỹ thuật yêu cầu độ bền cơ học

🚛 Ngành vận tải – cơ khí ô tô

  • Bộ phận hệ thống phanh

  • Chi tiết chịu rung động và ma sát

  • Các nắp che – gioăng kim loại cứng

🍴 Thiết bị gia dụng – thực phẩm

  • Dao, kéo cao cấp

  • Dụng cụ nhà bếp yêu cầu độ sắc bén

  • Phụ kiện kim loại tiếp xúc ẩm nhẹ

💡 X6Cr13 đáp ứng hoàn hảo các ứng dụng cần độ cứng cao, mài mòn mạnh và khả năng chống gỉ nhẹ.

📌 Tài liệu tham khảo cuối mục:
🔗 Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của X6Cr13 Stainless Steel

  • 🔹 Độ cứng rất cao sau tôi, đạt 48–52 HRC

  • 🔹 Chịu mài mòn tốt, thích hợp làm dao – lưỡi cắt

  • 🔹 Khả năng chống oxy hóa tốt hơn thép carbon

  • 🔹 Giá thành rẻ hơn inox 420/440 nhưng hiệu suất cao

  • 🔹 Gia công trước khi tôi dễ dàng

  • 🔹 Độ bền cơ học cao sau ram

💡 X6Cr13 là lựa chọn cân bằng giữa độ cứng – chống ăn mòn – giá thành, đặc biệt phù hợp trong chế tạo dụng cụ.

📌 Tài liệu tham khảo cuối mục:
🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước
🔗 Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

X6Cr13 Stainless Steel là loại thép không gỉ martensitic có độ cứng cao, chống ăn mòn tốt, chịu mài mòn mạnh và giá thành hợp lý. Đây là vật liệu lý tưởng cho ngành dao kéo, dụng cụ cắt, linh kiện cơ khí và những chi tiết yêu cầu độ bền cao sau nhiệt luyện.

Nếu bạn cần một loại thép cứng – bền – ổn định – chống gỉ vừa phải, X6Cr13 là lựa chọn đáng tin cậy và kinh tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    ✨ 👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC – Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox STS409 Là Gì?

    Thép Inox STS409 Là Gì? Thép Inox STS409 là một loại thép không gỉ Ferritic [...]

    Inox S17400 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Inox S17400 Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Inox S17400 Là [...]

    CuNi10Zn42Pb2 Materials

    CuNi10Zn42Pb2 Materials – Hợp Kim Đồng Niken – Kẽm – Chì, Chịu Mài Mòn Và [...]

    Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N Là [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 5 Là Gì?

    🔍 Giới Thiệu Về Lục Giác Đồng Đỏ Phi 5 – Vật Liệu Chính Xác [...]

    CW020A Materials

    CW020A Materials – Đồng Thau Chịu Mài Mòn Cao Cấp 1. Giới Thiệu CW020A Materials [...]

    Đồng Hợp Kim C113 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C113 1. Đồng Hợp Kim C113 Là Gì? Đồng hợp kim C113 [...]

    Inox N08028

    Tìm hiểu về Inox N08028 Inox N08028 Là Gì? Inox N08028 (hay còn gọi là [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    168.000 
    61.000 
    90.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo