27.000 
1.831.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
42.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

X2CrMoTi18-2 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Tăng Cường Crom – Molypden – Titan Cho Hiệu Suất Cao ⚡

1. X2CrMoTi18-2 Stainless Steel Là Gì?

X2CrMoTi18-2 là thép không gỉ ferritic cao cấp thuộc nhóm thép 18% Crom, được tăng cường thêm hai nguyên tố quan trọng: Molypden (Mo)Titan (Ti). Đây là một trong những loại thép ferritic tiên tiến có khả năng chống ăn mòn vượt trội, tính ổn định cao và độ bền nhiệt tốt hơn đáng kể so với các loại inox ferritic truyền thống như 430 hoặc 439.

Với hàm lượng Cr ≈ 17.5–18.5%, vật liệu tạo ra lớp màng thụ động rất bền vững, giúp chống lại sự oxy hóa và rỗ bề mặt trong môi trường ẩm, hơi muối hay nước chứa ion Cl−. Molypden (≈ 1.8–2.2%) đóng vai trò tăng cường khả năng chống ăn mòn điểm (pitting), đặc biệt hiệu quả trong môi trường nước mặn hoặc các dung dịch có tính ăn mòn nhẹ.

Titan (≈ 0.3–0.7%) lại giữ nhiệm vụ “ổn định hóa” Cacbon, giảm sự hình thành các hợp chất cacbit crom tại ranh giới hạt – yếu tố thường gây ra ăn mòn liên tinh thể. Nhờ đó, X2CrMoTi18-2 có khả năng chống giòn sau hàn vượt trội so với nhiều loại ferritic khác.

💡 X2CrMoTi18-2 được xem là bước nâng cấp hoàn hảo của dòng thép ferritic nhờ sự kết hợp giữa Crom – Molypden – Titan, mang lại độ bền, tính ổn định và tuổi thọ nổi bật.

📌 Tài liệu tham khảo cuối mục:
🔗 Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của X2CrMoTi18-2 Stainless Steel

Thành phần hóa học (ước tính)

  • Cr: 17.5 – 18.5% 
  • Mo: 1.8 – 2.2% 
  • Ti: 0.3 – 0.7% 
  • C: ≤ 0.03% 
  • Mn, Si: < 1% 
  • P, S: rất thấp 
  • Ni: không đáng kể 

Nhờ hàm lượng Crom cao kết hợp Mo và Ti, vật liệu thể hiện khả năng chống ăn mòn vượt trội mà không cần phải sử dụng đến các loại thép austenitic đắt tiền như 316.

Tính chất cơ học (ước tính)

  • Độ bền kéo (UTS): 450 – 650 MPa 
  • Giới hạn chảy (Yield): 260 – 380 MPa 
  • Độ cứng: ~ 180 – 220 HB 
  • Độ dai va đập: tăng đáng kể nhờ Ti ổn định cấu trúc 
  • Nhiệt độ làm việc ổn định: đến 900°C 
  • Chống oxy hóa: xuất sắc ở nhiệt độ cao 

Đặc tính nổi bật

  • Chống ăn mòn điểm (pitting) tốt hơn inox 430, 439, 441 
  • Không bị hóa bền nguội như thép austenitic 
  • Ít biến dạng khi gia công 
  • Không bị giòn sau hàn nhờ Ti hạn chế kết tủa cacbit 

💡 Sự kết hợp Mo + Ti giúp X2CrMoTi18-2 vượt xa các loại ferritic tiêu chuẩn về tuổi thọ và độ ổn định.

📌 Tài liệu tham khảo cuối mục:
🔗 Thép hợp kim
🔗 10 nguyên tố quan trọng quyết định tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của X2CrMoTi18-2 Stainless Steel

X2CrMoTi18-2 được sử dụng rộng rãi trong các môi trường có mức ăn mòn cao hơn thép 430, đặc biệt nơi có hơi muối, nước biển hoặc hóa chất loãng.

⚙️ Cơ Khí – Chế Tạo

  • Chi tiết máy tiếp xúc nước hoặc dung dịch ăn mòn nhẹ 
  • Khung đỡ trong thiết bị công nghiệp 
  • Vỏ máy, nắp che, tấm thép kỹ thuật 
  • Ống dẫn và van yêu cầu chống rỗ tốt 

🏭 Ngành Hóa Chất – Môi Trường

  • Ống dẫn xử lý nước thải 
  • Thiết bị trong hệ thống lọc nước 
  • Buồng sấy, buồng hơi có nhiệt độ trung bình 
  • Các chi tiết tiếp xúc hóa chất loãng 

🍽️ Ngành Thực Phẩm – Gia Dụng

  • Bồn chứa thực phẩm cỡ nhỏ 
  • Khay, kệ, bề mặt tiếp xúc thực phẩm 
  • Thiết bị chế biến nông sản 
  • Dụng cụ nhà bếp cần chống rỉ 

🚗 Ngành Ô Tô – Dân Dụng

  • Bộ phận dưới gầm xe 
  • Ốp che, bảo vệ linh kiện 
  • Hệ thống thoát khí 
  • Các bộ phận chịu mài mòn và hơi muối đường 

💡 Vật liệu đạt hiệu suất tốt trong môi trường ẩm, muối nhẹ và nhiệt độ tăng cao.

📌 Tài liệu tham khảo cuối mục:
🔗 Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của X2CrMoTi18-2 Stainless Steel

🔹 Khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ kết hợp Crom + Molypden
🔹 Chống rỗ, chống kẽ nứt tốt, rất hiệu quả khi tiếp xúc nước biển hoặc hơi muối
🔹 Titan giúp ổn định cấu trúc, giảm tối đa nguy cơ ăn mòn liên tinh thể
🔹 Tính hàn tốt, ít giòn sau hàn
🔹 Không hóa bền nguội, dễ uốn, cán, dập
🔹 Độ bền nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ đến 900°C
🔹 Giá thành rẻ hơn inox 316, nhưng khả năng chống ăn mòn gần tương đương trong môi trường nhiều muối nhẹ
🔹 Độ ổn định cơ học cao, ít biến dạng khi gia công

💡 Một trong những loại ferritic nổi bật nhất trong phân khúc nhờ sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền – chống ăn mòn – chi phí.

📌 Tài liệu tham khảo cuối mục:
🔗 Thép tốc độ cao Molypden
🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước

5. Tổng Kết

X2CrMoTi18-2 là dòng thép không gỉ ferritic hiệu suất cao nhờ sở hữu hàm lượng Crom lớn, Molypden tăng cường chống rỗ và Titan ổn định hóa cấu trúc. Nhờ đó, vật liệu vừa chống ăn mòn mạnh, vừa ổn định khi hàn và có độ bền nhiệt cao. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các ngành như cơ khí chế tạo, xử lý nước, thiết kế thiết bị thực phẩm và các ứng dụng ngoài trời có hơi muối hoặc môi trường ẩm.

Nếu bạn đang tìm một loại vật liệu bền – chống ăn mòn tốt – giá thành hợp lý hơn inox 316 nhưng mạnh hơn inox 430, thì X2CrMoTi18-2 chính là ứng cử viên sáng giá.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    ✨ 👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC – Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ Duplex S32900

    Thép Không Gỉ Duplex S32900 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Duplex S32900 Thép không [...]

    Shim Chêm Inox 0.04mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 0.04mm – Vật Liệu Đệm Chính Xác Cho Các Ứng Dụng Cơ [...]

    Tấm Inox 430 0.75mm

    Tấm Inox 430 0.75mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lá Căn Inox 3mm

    Lá Căn Inox 3mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. Giới [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.20MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.20MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.20mm Lá [...]

    Vật Liệu STS403

    Vật Liệu STS403 1. Giới Thiệu Vật Liệu STS403 STS403 là thép không gỉ martensitic, [...]

    Thép X10Cr13 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép X10Cr13 Là Gì? 🧪 Thép X10Cr13 là một loại thép không [...]

    403S17 Stainless Steel

    403S17 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Ferritic Chịu Nhiệt ⚡ 1. 403S17 Stainless Steel [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    18.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo