146.000 
34.000 
2.700.000 
54.000 
2.102.000 
11.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 

1.4113 STAINLESS STEEL

1. 1.4113 Stainless Steel Là Gì?

1.4113 Stainless Steel (tên gọi khác: X6CrMo17, tương đương AISI 434) là thép không gỉ martensitic có hàm lượng crom khoảng 16–18% kết hợp với 0.9–1.4% molypden (Mo). Chính sự bổ sung Mo giúp vật liệu có khả năng chống ăn mòn cục bộ tốt hơn so với các dòng martensitic truyền thống như 410, 420, 1.4021.

Về bản chất, 1.4113 có cấu trúc martensitic sau nhiệt luyện, mang lại độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn tốt, độ bền cao trong môi trường nhiệt độ trung bình. Vật liệu này được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp hiện đại như ô tô, thiết bị nhiệt, cơ khí chế tạo, thiết bị gia dụng, nhờ hiệu suất ổn định — giá thành hợp lý — và khả năng sản xuất hàng loạt.

So với 0Cr13, 1.4021 hay 1.4034, thép 1.4113 có mức chống rỗ điểm và chống oxy hóa cao hơn, đặc biệt trong môi trường có chứa muối loãng hoặc hơi ẩm. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của chi tiết máy, giảm chi phí bảo trì và nâng cao độ tin cậy trong vận hành.

💡 Tham khảo thêm:
🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của 1.4113 Stainless Steel

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 16.0 – 18.0
Mo 0.9 – 1.4
Mn ≤ 1.00
Si ≤ 1.00
P ≤ 0.040
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

🧪 Molypden (Mo) là yếu tố giúp tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở & pitting, vốn là điểm yếu chung của dòng thép martensitic. Chính vì vậy 1.4113 có tuổi thọ cao hơn trong môi trường hơi nước, chất lỏng chứa ion Cl nhẹ.

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): 600 – 850 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 350 MPa
📏 Độ giãn dài: 12 – 18%
🌡️ Nhiệt độ làm việc liên tục: 550 – 600°C
🧲 Từ tính:
🔥 Độ cứng sau nhiệt luyện: Có thể đạt 48–52 HRC tùy quy trình tôi ram

Tính ổn định nhiệt của 1.4113 cho phép thép giữ được cấu trúc và cơ tính tốt trong thời gian dài ở nhiệt độ từ 400 – 600°C, ít bị biến dạng và oxy hóa. Đây là lý do vật liệu được dùng nhiều trong ống xả ô tô, bộ phận thiết bị nhiệt, các chi tiết lò hơi,…

Khả năng gia công cơ học của thép 1.4113 được đánh giá dễ hơn inox 420, nhưng cứng hơn inox ferritic 430, phù hợp cho các dây chuyền sản xuất hàng loạt.

3. Ứng Dụng Của 1.4113 Stainless Steel

1.4113 Stainless Steel được xem là một trong những vật liệu tiêu chuẩn trong ngành công nghiệp hiện đại nhờ khả năng chịu mài mòn – chống rỗ điểm – chống oxy hóa tốt hơn các thép martensitic thông thường.

Các nhóm ứng dụng chính:

✔ Công nghiệp ô tô

  • Bộ phận hệ thống ống xả 
  • Các chi tiết chịu nhiệt 
  • Phụ tùng chịu ăn mòn khí thải 

✔ Cơ khí chế tạo

  • Trục quay, bánh răng 
  • Vòng đệm, bu lông chịu lực 
  • Chi tiết chịu ma sát & mài mòn 

✔ Công nghiệp nhiệt – năng lượng

  • Chi tiết lò hơi 
  • Bộ phận dẫn nhiệt trung bình 
  • Buồng đốt, vỏ thiết bị chịu nhiệt 

✔ Thiết bị gia dụng & công nghiệp

  • Bộ phận bếp gas 
  • Đĩa gia nhiệt 
  • Khung đỡ, chi tiết chịu nhiệt trong thiết bị điện 

🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của 1.4113 Stainless Steel

Khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn 410, 420 nhờ chứa Mo
Độ cứng cao sau tôi luyện, phù hợp các chi tiết chịu lực
Tính ổn định nhiệt tốt, không biến dạng ở 500–600°C
Chịu mài mòn tốt, tuổi thọ sử dụng dài
Dễ gia công hơn inox martensitic hàm lượng carbon cao
Giá thành hợp lý, tối ưu chi phí vật liệu cho doanh nghiệp
Nguồn cung sẵn có, phù hợp sản xuất hàng loạt trong công nghiệp

5. Tổng Kết

1.4113 Stainless Steel là loại thép không gỉ martensitic chất lượng cao, nổi bật với độ cứng – độ bền – khả năng chịu nhiệt – chống ăn mòn vượt trội so với các dòng martensitic phổ biến. Nhờ chứa Mo, vật liệu có khả năng chống rỗ điểm và chống oxy hóa tốt hơn, phù hợp cho môi trường khắc nghiệt như hơi nước nóng, khí thải, hay môi trường có ion chloride nhẹ.

Với mức giá hợp lý, cơ tính ổn định và khả năng gia công tốt, 1.4113 Stainless Steel là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp đang tìm một vật liệu vừa bền – vừa chống ăn mòn – vừa kinh tế, phù hợp từ cơ khí, ô tô đến thiết bị nhiệt và gia dụng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 1mm

    Lá Căn Inox 1mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. Giới [...]

    Thép Không Gỉ 1.4404

    Thép Không Gỉ 1.4404 1. Thép Không Gỉ 1.4404 Là Gì? Thép không gỉ 1.4404 [...]

    C56400 Materials

    C56400 Materials – Đồng Thau Chì Hiệu Suất Cao 1. Vật Liệu Đồng C56400 Là [...]

    Láp Inox 440C Phi 48

    Láp Inox 440C Phi 48 Láp inox 440C phi 48 (đường kính 48mm) là loại [...]

    Lá Căn Inox 630 0.22mm

      Lá Căn Inox 630 0.22mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo [...]

    Đồng Hợp Kim CW128C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW128C 1. Đồng Hợp Kim CW128C Là Gì? Đồng hợp kim CW128C [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 60

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 60 1. Tìm hiểu về láp inox Phi 60: 🔹 [...]

    Thép STS430 Là Gì?

    Thép STS430 Là Gì? Thép STS430 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.391.000 
    27.000 
    16.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    1.579.000 
    37.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo