Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
24.000 
2.700.000 
108.000 
3.027.000 
42.000 
168.000 

1.4017 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Ferritic Hiệu Suất Ổn Định ⚡

1. Giới Thiệu 1.4017 Stainless Steel

1.4017 Stainless Steel (còn được biết đến rộng rãi với tên AISI 430F) thuộc nhóm thép không gỉ ferritic, có hàm lượng crôm cao (16–18%), carbon thấp và không chứa niken hoặc chứa rất ít. Nhờ cấu trúc ferritic, vật liệu này có từ tính mạnh, độ cứng tự nhiên tốt và khả năng chống ăn mòn ổn định trong môi trường không quá khắc nghiệt.

Inox 1.4017 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp vì khả năng gia công cơ học vượt trội. Đặc tính cắt gọt của 1.4017 được đánh giá cao hơn nhiều so với nhóm inox austenitic như 304 hoặc 316, vì vậy nó thường xuất hiện trong các chi tiết có yêu cầu tiện – phay – ren chính xác.

Bên cạnh đó, giá thành rẻ hơn do không phụ thuộc vào niken (nguyên tố có giá thị trường cao) khiến 1.4017 trở thành lựa chọn phổ biến cho các thiết bị gia dụng, linh kiện máy móc và bộ phận trang trí nội thất.

💡 Điểm nổi bật: Độ cứng tốt – dễ gia công – chi phí thấp – ổn định trong môi trường nhẹ.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của 1.4017 Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn

Thành phần điển hình của thép không gỉ 1.4017 gồm:

  • Cr (16–18%) – nguyên tố tạo nên khả năng chống ăn mòn

  • C (≤ 0.08%) – giúp ổn định cấu trúc và tăng độ cứng

  • Mn (≤ 1%) – cải thiện tính gia công

  • Si (≤ 1%) – tăng khả năng chống oxi hóa

  • P, S – hàm lượng rất thấp nhằm hạn chế giòn

  • Ni – gần như không chứa, giúp giảm giá thành

Cấu trúc ferritic tạo nên các tính chất nổi bật: cứng, có từ tính mạnh, bền ở nhiệt độ phòng, ít bị biến dạng khi gia công.

Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo: 450 – 600 MPa

  • Giới hạn chảy: 250 – 320 MPa

  • Độ cứng: 180 – 200 HB

  • Độ giãn dài: khoảng 22%

  • Từ tính: rất mạnh (khác hoàn toàn inox 304)

  • Khả năng hàn: trung bình, cần kiểm soát nhiệt

  • Khả năng đánh bóng: khá tốt, phù hợp trang trí

Tính chất về chống ăn mòn

1.4017 không đạt mức chống ăn mòn của inox austenitic như 304, nhưng hoàn toàn phù hợp cho môi trường nhẹ:
🌦️ khí hậu khô ráo – ẩm nhẹ
🚫 không phù hợp môi trường axit mạnh, nước muối, hóa chất ăn mòn cao

Khả năng gia công

Đây chính là điểm mạnh nhất của 1.4017:
✨ tiện, khoan, phay, cắt gọt rất tốt
✨ tạo ren sắc nét
✨ biến dạng ít khi gia công cơ khí

👉 Vì vậy 1.4017 thường được sử dụng cho các chi tiết cơ khí chính xác.

💡 Sức mạnh của 1.4017 là sự cân bằng giữa độ cứng – gia công tốt – giá thành thấp.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Thép hợp kim
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của 1.4017 Stainless Steel

Nhờ đặc tính cơ học tốt và khả năng gia công vượt trội, 1.4017 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực sản xuất và đời sống.

⚙️ Cơ khí – chế tạo máy

1.4017 là vật liệu quen thuộc trong ngành cơ khí vì độ cứng và tính gia công cao:

  • Bulong, ốc vít ren

  • Trục cơ khí chịu tải vừa

  • Trục xoay tốc độ trung bình

  • Các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao

  • Vòng đệm, chốt, kẹp

  • Dụng cụ gia công nhẹ

Độ cứng tự nhiên giúp giảm biến dạng khi hoạt động.

🏗️ Nội thất – trang trí – xây dựng

Do khả năng đánh bóng tốt và chống ăn mòn nhẹ, inox 1.4017 thường được dùng cho:

  • Tay nắm cửa – bản lề

  • Khung đỡ – phụ kiện lắp ráp

  • Trang trí nội thất

  • Khung thiết bị

  • Vật dụng gia dụng như nồi, khay, kệ

Vật liệu bền, cứng và có giá thành rẻ hơn inox 304 từ 25–40%.

🚛 Ngành ô tô – vận tải

  • Vỏ ống xả xe

  • Bộ phận khung vỏ chịu nhiệt nhẹ

  • Tấm chắn nhiệt

  • Chi tiết cơ khí nhỏ bên trong động cơ hoặc cabin

Do có từ tính, nó phù hợp cho các chi tiết cần tương tác từ tính.

🥗 Ngành chế biến thực phẩm – nông nghiệp

  • Giá kệ

  • Khay chứa, khuôn

  • Dụng cụ chế biến tiếp xúc thực phẩm nhẹ

  • Vỏ máy hoặc bộ phận không tiếp xúc trực tiếp với axit mạnh

💡 Nhìn chung, 1.4017 thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền vừa, gia công tốt và chi phí thấp.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của 1.4017 Stainless Steel

🔹 Giá thành thấp nhờ không chứa niken – tiết kiệm đáng kể so với inox 304
🔹 Dễ gia công cơ khí, tiện – phay – mài vượt trội
🔹 Chống ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ
🔹 Độ cứng tự nhiên cao, phù hợp chi tiết chịu mài mòn
🔹 Từ tính mạnh, ứng dụng tốt cho thiết bị cơ khí
🔹 Khả năng đánh bóng tốt, phù hợp nội thất trang trí
🔹 Ổn định ở nhiệt độ phòng, ít biến dạng
🔹 Tính chất cơ học đồng đều, hoạt động bền bỉ

💡 Ưu điểm lớn nhất của 1.4017 là sự cân bằng giữa giá và hiệu suất – hiếm có vật liệu nào rẻ mà vẫn cứng, bền và dễ gia công như vậy.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước
🔗 Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

1.4017 Stainless Steel là vật liệu thuộc nhóm inox ferritic với nhiều tính năng quan trọng: chống ăn mòn trong môi trường nhẹ, độ cứng cao, dễ gia công và giá thành thấp. Nhờ các đặc điểm đó, 1.4017 được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, nội thất, gia dụng, công nghiệp ô tô và ngành thực phẩm.

Nếu bạn cần một loại thép không gỉ bền – cứng – tiết kiệm – dễ sản xuất hàng loạt, thì 1.4017 là một trong những lựa chọn tối ưu nhất trên thị trường hiện nay.

💡 Tóm lại: Inox 1.4017 = bền + rẻ + dễ gia công + ứng dụng rộng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC – Vật Liệu Cơ Khí
    https://vatlieucokhi.com/

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu 68Cr17

    Vật Liệu 68Cr17 1. Giới Thiệu Vật Liệu 68Cr17 Vật liệu 68Cr17 là thép không [...]

    Đồng C35300 Là Gì?

    Đồng C35300 1. Đồng C35300 Là Gì? Đồng C35300 là một loại đồng thau chứa [...]

    Đồng Hợp Kim C80500 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C80500 1. Đồng Hợp Kim C80500 Là Gì? Đồng hợp kim C80500 [...]

    Thép 00Cr17Ni14Mo2 Là Gì?

    Thép 00Cr17Ni14Mo2 1. Thép 00Cr17Ni14Mo2 Là Gì? Thép 00Cr17Ni14Mo2 là thép không gỉ Austenitic cao [...]

    Vật Liệu 303S21

    Vật Liệu 303S21 Giới Thiệu Vật Liệu 303S21 Vật liệu 303S21 là một loại thép [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.11MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.11MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.11mm Lá [...]

    Thép X9CrMnNiCu 17‑8‑5‑2 là gì?

    Thép X9CrMnNiCu 17‑8‑5‑2 1. Thép X9CrMnNiCu 17‑8‑5‑2 là gì? Thép X9CrMnNiCu 17‑8‑5‑2 là một mác [...]

    Cuộn Inox 310s 5mm

      Cuộn Inox 310s 5mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    2.102.000 
    216.000 
    54.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo