Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
18.000 
126.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
27.000 

409S19 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Ferritic Chịu Nhiệt ⚡

1. 409S19 Stainless Steel Là Gì?

409S19 là thép không gỉ ferritic chịu nhiệt, nổi bật với hàm lượng Cr ~10–11%, Ti 0.15–0.50%, và Ni rất thấp (<0.5%), giúp tăng khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ trung bình và hạn chế hiện tượng nhạy hóa khi hàn. Vật liệu này có cấu trúc ferritic ổn định, dễ gia công và hàn, thích hợp cho môi trường nhiệt độ cao nhưng không yêu cầu chống ăn mòn mạnh.

409S19 thường được sử dụng trong hệ thống xả ô tô, buồng lò, bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn khí nóng và các thiết bị công nghiệp chịu nhiệt trung bình, nhờ khả năng chống oxy hóa tốt và chi phí hợp lý.

💡 409S19 là lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng ferritic chịu nhiệt, cần ổn định cơ học và chống oxy hóa tốt.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của 409S19 Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn

  • Cr: 10 – 11% → chống oxy hóa và gỉ ở nhiệt độ trung bình

  • Ti: 0.15 – 0.50% → ổn định hóa, hạn chế nhạy hóa khi hàn

  • C: ≤ 0.08% → hạn chế kết tủa cacbit

  • Ni: ≤ 0.5% → ổn định ferritic

  • Mn, Si: ≤ 1%

  • P, S: ≤ 0.03%

  • Fe: nền ferritic ổn định

Tính chất cơ học và nhiệt

  • Độ bền kéo: 450 – 600 MPa

  • Giới hạn chảy: 210 – 330 MPa

  • Độ giãn dài: 18 – 22%

  • Độ cứng HB: 150 – 200

  • Khả năng chịu nhiệt liên tục: ~700–750°C

  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường khí nóng, khói và hơi nước nhẹ

  • Dễ gia công, hàn và uốn

💡 409S19 kết hợp Cr và Ti giúp chống oxy hóa hiệu quả, duy trì cơ tính ferritic ổn định, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng nhiệt trung bình.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Thép hợp kim
🔗 Thép được chia làm 4 loại

3. Ứng Dụng Của 409S19 Stainless Steel

Nhờ đặc tính ferritic ổn định, khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt trung bình, 409S19 được sử dụng trong:

Ngành ô tô – hệ thống xả và động lực

  • Ống xả, bộ phận giảm thanh

  • Vỏ ống dẫn khí nóng và buồng đốt

  • Tấm chắn nhiệt và vỏ bộ xúc tác

Ngành công nghiệp – thiết bị chịu nhiệt

  • Buồng lò và lò nhiệt công nghiệp

  • Bộ trao đổi nhiệt khí – nước

  • Ống dẫn khí nóng và tấm chắn nhiệt chịu môi trường hơi nước nhẹ

Ngành thiết bị công nghiệp nhẹ

  • Vỏ thiết bị, tấm ốp chịu nhiệt

  • Các chi tiết cơ khí chịu nhiệt trung bình

  • Máy sấy và thiết bị hơi nước

💡 409S19 mang lại sự ổn định ferritic, chống oxy hóa và chi phí hợp lý, thích hợp cho các ứng dụng nhiệt trung bình và ô tô.

📌 Tham khảo thêm:
🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất thép

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của 409S19 Stainless Steel

✨ Ưu điểm nổi bật của 409S19:

  • Chống oxy hóa tốt nhờ Cr và Ti

  • Ổn định cơ học ferritic, hạn chế nhạy hóa khi hàn

  • Khả năng chịu nhiệt ổn định → làm việc liên tục ~700–750°C

  • Dễ gia công, hàn và tạo hình

  • Chi phí kinh tế so với inox austenitic 304/316

  • Từ tính, phù hợp thiết bị kỹ thuật và công nghiệp nhẹ

  • Độ bền cơ học và độ dẻo dai tốt, thích hợp ứng dụng chịu nhiệt trung bình

📘 Tài liệu tham khảo nâng cao:
🔗 Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

409S19 Stainless Steel là inox ferritic chịu nhiệt trung bình, bổ sung Ti ổn định hóa, thiết kế cho môi trường nhiệt độ trung bình, yêu cầu chống oxy hóa và chi phí hợp lý, đồng thời duy trì ổn định cơ học ferritic. Đây là lựa chọn tối ưu cho:

  • Hệ thống xả ô tô: ống dẫn khí, bộ giảm thanh, buồng đốt

  • Buồng lò, lò công nghiệp và bộ trao đổi nhiệt

  • Thiết bị hơi nước, máy sấy và chi tiết cơ khí chịu nhiệt trung bình

  • Ứng dụng kỹ thuật và cơ khí chịu nhiệt nhẹ

💡 Nếu bạn cần inox ferritic chịu nhiệt trung bình, chống oxy hóa và ổn định cơ học, 409S19 là lựa chọn kinh tế và hiệu quả.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC – Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 410 20mm

    Tấm Inox 410 20mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tấm Inox 316 15mm

    Tấm Inox 316 15mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 50 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Đỏ Phi 50 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu 316S12

    Vật Liệu 316S12 – Thép Không Gỉ Hiệu Suất Cao Trong Công Nghiệp Giới Thiệu [...]

    Vật Liệu 1.4590

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4590 Là Gì? 🧪 1.4590 là mác thép không gỉ [...]

    Thép Inox UNS S41008 Là Gì?

    Thép Inox UNS S41008 – Martensitic Độ Cứng Cao, Ổn Định Cơ Tính 1. Giới [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 90MM

    LỤC GIÁC INOX 410 90MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Thép X12CrMnNiN17‑7‑5 là gì?

    Thép X12CrMnNiN17‑7‑5 1. Thép X12CrMnNiN17‑7‑5 là gì? Thép X12CrMnNiN17‑7‑5 là một mác inox Austenitic đặc [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    27.000 
    13.000 
    1.130.000 
    23.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo