2.700.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
37.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
11.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

019Cr19Mo2NbTi Stainless Steel – Thép Không Gỉ Ferritic Ổn Định Cao Cấp ⚡

1. 019Cr19Mo2NbTi Stainless Steel Là Gì?

019Cr19Mo2NbTi là thép không gỉ ferritic cao cấp, ổn định hóa Nb/Ti, nổi bật với hàm lượng Cr ~19%Mo ~2%, giúp tăng khả năng chống ăn mòn clorua và oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao. Ni rất thấp (<0.5%) duy trì cấu trúc ferritic ổn định, trong khi C ≤ 0.03% hạn chế kết tủa cacbit, bảo toàn độ dẻo và cơ tính.

Loại inox này được sử dụng trong các thiết bị chịu nhiệt trung bình – cao, bộ trao đổi nhiệt, buồng lò, nồi hơi, ống dẫn khí nóng và chi tiết ô tô chịu nhiệt, nơi cần chống oxy hóa và ăn mòn clorua mạnh, đồng thời ổn định cơ học lâu dài. 019Cr19Mo2NbTi cung cấp sự kết hợp tối ưu giữa chống ăn mòn, ổn định ferritic và tuổi thọ cao, vượt trội hơn các ferritic tiêu chuẩn như 1Cr18Mo hay 022Cr18NbTi.

💡 019Cr19Mo2NbTi là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ferritic cần tuổi thọ cao, chống nhạy hóa và cơ tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của 019Cr19Mo2NbTi Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn

  • Cr: 18.5 – 19.5% → tăng khả năng chống oxy hóa và rỗ pitting

  • Mo: 1.8 – 2.2% → nâng cao khả năng chống ăn mòn clorua

  • Nb/Ti: 0.2 – 0.6% → ổn định hóa ferritic, chống nhạy hóa khi hàn

  • C: ≤ 0.03% → hạn chế kết tủa cacbit, duy trì độ dẻo

  • Ni: ≤ 0.5% → ổn định ferritic

  • Mn, Si: ≤ 1%

  • P, S: ≤ 0.03%

  • Fe: nền ferritic ổn định

Tính chất cơ học và nhiệt

  • Độ bền kéo: 520 – 720 MPa

  • Giới hạn chảy: 230 – 380 MPa

  • Độ giãn dài: 18 – 22%

  • Độ cứng HB: 160 – 220

  • Khả năng chịu nhiệt liên tục: ~750–800°C trong môi trường oxy hóa

  • Khả năng chống ăn mòn: xuất sắc trong hơi nước, khí nóng và môi trường clorua

  • Dễ gia công, hàn và uốn

💡 Sự kết hợp Cr – Mo – Nb/Ti giúp 019Cr19Mo2NbTi vừa chống oxy hóa, vừa chống ăn mòn clorua, đồng thời duy trì cơ tính ferritic ổn định lâu dài.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Thép hợp kim
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất thép

3. Ứng Dụng Của 019Cr19Mo2NbTi Stainless Steel

Nhờ đặc tính ferritic ổn định cao, chống nhạy hóa và khả năng chống ăn mòn clorua mạnh, 019Cr19Mo2NbTi được ứng dụng trong:

Ngành công nghiệp – thiết bị trao đổi nhiệt & buồng lò

  • Bộ trao đổi nhiệt khí và nước

  • Buồng lò, lò nhiệt công nghiệp

  • Ống dẫn khí nóng và tấm chắn nhiệt chịu môi trường ăn mòn cao

Ngành ô tô – động lực và hệ thống xả

  • Ống xả, bộ phận giảm thanh

  • Tấm chắn nhiệt gầm xe

  • Buồng đốt và vỏ bộ xúc tác

Ngành thiết bị gia dụng và công nghiệp nhẹ

  • Vỏ thiết bị, tấm ốp trang trí chịu nhiệt

  • Nồi hơi, máy sấy, thiết bị hơi nước

  • Các chi tiết cơ khí chịu lực nhẹ – trung bình

💡 019Cr19Mo2NbTi mang lại độ bền ferritic ổn định, chống oxy hóa và ăn mòn clorua mạnh, phù hợp với công nghiệp, ô tô và thiết bị gia dụng.

📌 Tham khảo thêm:
🔗 Thép được chia làm 4 loại
🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của 019Cr19Mo2NbTi Stainless Steel

✨ Ưu điểm nổi bật của 019Cr19Mo2NbTi:

  • Chống oxy hóa và ăn mòn clorua vượt trội nhờ Cr – Mo – Nb/Ti

  • Ổn định cơ học ferritic, hạn chế giòn hóa và nhạy hóa khi hàn

  • Khả năng chịu nhiệt ổn định → làm việc liên tục ~750–800°C

  • Dễ gia công, hàn và tạo hình

  • Chi phí hợp lý so với inox austenitic 304/316

  • Từ tính, phù hợp các thiết bị kỹ thuật và công nghiệp nhẹ

  • Độ bền cơ học và độ dẻo dai tốt, thích hợp các ứng dụng chịu lực nhẹ – trung bình

📘 Tài liệu tham khảo nâng cao:
🔗 Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

019Cr19Mo2NbTi Stainless Steel là inox ferritic cao cấp, ổn định hóa Nb/Ti, thiết kế cho môi trường nhiệt độ trung bình – cao, yêu cầu chống oxy hóa và ăn mòn clorua mạnh, đồng thời duy trì ổn định cơ học ferritic và chi phí hợp lý. Đây là lựa chọn tối ưu cho:

  • Bộ trao đổi nhiệt, buồng lò và lò công nghiệp

  • Ngành ô tô: ống xả, bộ giảm thanh, tấm chắn nhiệt

  • Thiết bị hơi nước, máy sấy, nồi hơi

  • Ứng dụng kỹ thuật, trang trí và chi tiết cơ khí chịu lực nhẹ – trung bình

💡 Nếu bạn cần inox ferritic ổn định cao, chống nhạy hóa và ăn mòn clorua mạnh, 019Cr19Mo2NbTi là lựa chọn kinh tế và hiệu quả.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC – Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 1.4021 Là Gì?

    Inox 1.4021 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1.4021 là một [...]

    Thép 305 Là Gì?

    Thép 305 – Thép Không Gỉ Austenitic Chống Ăn Mòn Tốt 1. Thép 305 Là [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 127MM

    LỤC GIÁC INOX 321 127MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    CuZn40Mn2Fe1 Materials

    CuZn40Mn2Fe1 Materials – Hợp Kim Đồng Thau Kẽm Mangan Sắt, Gia Công Dễ Dàng, Độ [...]

    Thép Inox UNS S30400

    Thép Inox UNS S30400 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S30400 Thép Inox UNS S30400, [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.8mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.8mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 0.8mm Là Gì? Lá căn [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 48

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 48 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    HỢP KIM ĐỒNG CW602N

    HỢP KIM ĐỒNG CW602N – ĐỒNG – NIKEN VỚI ĐỘ BỀN CAO VÀ KHẢ NĂNG [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    3.027.000 
    1.831.000 
    146.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    270.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo