90.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
11.000 
16.000 

SUH409 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Ferritic Chống Oxy Hóa ⚡

1. SUH409 Stainless Steel Là Gì?

SUH409 là thép không gỉ ferritic/không gỉ Cr thấp, nổi bật với hàm lượng Cr ~10.5–11.75%Ni ≤ 0.5%, giúp duy trì cấu trúc ferritic ổn định. Cacbon thấp (C ≤ 0.03%) hạn chế kết tủa cacbit, bảo toàn độ dẻo và cơ tính khi hàn.

Loại inox này được thiết kế chủ yếu cho ống xả ô tô, bộ giảm thanh, vỏ thiết bị và chi tiết chịu nhiệt vừa phải, nơi cần chống oxy hóa cơ bản và chi phí thấp. SUH409 là lựa chọn kinh tế và phổ biến trong ngành công nghiệp ô tô và thiết bị kỹ thuật nhẹ, so với các ferritic Cr cao cấp như SUS430 hoặc SUS405.

💡 SUH409 là lựa chọn tối ưu cho ứng dụng ferritic cần chống oxy hóa cơ bản và chi phí hợp lý.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của SUH409 Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn

  • Cr: 10.5 – 11.75% → tăng khả năng chống oxy hóa cơ bản

  • C: ≤ 0.03% → hạn chế kết tủa cacbit

  • Ni: ≤ 0.5% → duy trì ferritic ổn định

  • Mn, Si: ≤ 1%

  • P, S: ≤ 0.03%

  • Fe: nền ferritic ổn định

Tính chất cơ học và nhiệt

  • Độ bền kéo: 450 – 600 MPa

  • Giới hạn chảy: 200 – 350 MPa

  • Độ giãn dài: 18 – 22%

  • Độ cứng HB: 150 – 200

  • Khả năng chịu nhiệt liên tục: ~550–600°C trong môi trường oxy hóa

  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường hơi nước, khí nóng nhẹ

  • Dễ gia công, hàn và uốn

💡 SUH409 kết hợp Cr thấp và ferritic ổn định giúp inox chống oxy hóa cơ bản hiệu quả với chi phí thấp.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Thép hợp kim
🔗 Thép được chia làm 4 loại

3. Ứng Dụng Của SUH409 Stainless Steel

Nhờ đặc tính ferritic ổn định và khả năng chống oxy hóa cơ bản, SUH409 được ứng dụng trong:

Ngành ô tô – hệ thống xả và bộ giảm thanh

  • Ống xả, bộ phận giảm thanh

  • Tấm chắn nhiệt gầm xe

  • Buồng đốt và vỏ bộ xúc tác

Ngành công nghiệp – thiết bị chịu nhiệt vừa phải

  • Vỏ thiết bị, tấm ốp chịu nhiệt nhẹ

  • Ống dẫn khí nóng, buồng sấy và nồi hơi nhẹ

  • Các chi tiết cơ khí chịu lực nhẹ – trung bình

💡 SUH409 mang lại độ bền ferritic ổn định, chống oxy hóa cơ bản và chi phí thấp, phù hợp với công nghiệp ô tô và thiết bị kỹ thuật nhẹ.

📌 Tham khảo thêm:
🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất thép

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của SUH409 Stainless Steel

✨ Ưu điểm nổi bật của SUH409:

  • Chống oxy hóa cơ bản nhờ Cr

  • Ổn định cơ học ferritic, hạn chế giòn hóa

  • Khả năng chịu nhiệt ổn định → làm việc liên tục ~550–600°C

  • Dễ gia công, hàn và tạo hình

  • Chi phí rất hợp lý, tối ưu cho sản xuất đại trà

  • Từ tính, phù hợp các thiết bị kỹ thuật và công nghiệp nhẹ

  • Độ bền cơ học và độ dẻo dai tốt, thích hợp các ứng dụng chịu lực nhẹ – trung bình

📘 Tài liệu tham khảo nâng cao:
🔗 Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

SUH409 Stainless Steel là inox ferritic Cr thấp, thiết kế cho ứng dụng nhiệt độ trung bình, chống oxy hóa cơ bản và chi phí thấp, đồng thời duy trì ổn định cơ học ferritic. Đây là lựa chọn tối ưu cho:

  • Ngành ô tô: ống xả, bộ giảm thanh, tấm chắn nhiệt

  • Thiết bị công nghiệp nhẹ, nồi hơi và buồng sấy

  • Ứng dụng kỹ thuật, trang trí và chi tiết cơ khí chịu lực nhẹ – trung bình

💡 Nếu bạn cần inox ferritic chi phí thấp, chống oxy hóa cơ bản và ổn định cơ học, SUH409 là lựa chọn kinh tế và hiệu quả.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC – Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox UNS S31008

    Thép Inox UNS S31008 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S31008 Thép Inox UNS S31008 [...]

    ĐỒNG LÁP PHI 27

    ĐỒNG LÁP PHI 27 – VẬT LIỆU DẪN ĐIỆN VÀ DẪN NHIỆT CAO CHO NGÀNH [...]

    Vật Liệu X3CrNiMo13-4

    Vật Liệu X3CrNiMo13-4 1. Giới Thiệu Vật Liệu X3CrNiMo13-4 Vật liệu X3CrNiMo13-4 là thép không [...]

    Đồng CW109C Là Gì?

    Đồng CW109C 1. Đồng CW109C Là Gì? Đồng CW109C là một loại đồng tinh khiết [...]

    Shim Đồng Đỏ 0.06mm

    Shim Đồng Đỏ 0.06mm – Lá Đồng Mỏng Siêu Dẻo, Dẫn Điện Cao Và Ổn [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4306

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4306 Mới Nhất & Chi Tiết 1. Inox 1.4306 Là Gì? Inox 1.4306 [...]

    Thép Inox Z8CD17.01 Là Gì?

    Thép Inox Z8CD17.01 – Martensitic, Chịu Nhiệt Và Gia Công Cắt Gọt 1. Giới Thiệu [...]

    Inox 00Cr17Mo Là Gì?

    Inox 00Cr17Mo Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 00Cr17Mo là loại [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.130.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    2.102.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo