216.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
13.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Inox 420 Có Gì Khác Biệt So Với Các Loại Inox Khác?

1. Giới Thiệu Về Inox 420

Inox 420 là một loại thép không gỉ martensitic, nổi bật với độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và độ bền cơ học vượt trội. So với các loại inox phổ biến khác như Inox 304, Inox 316 hay Inox 430, Inox 420 có những tính chất riêng biệt phù hợp với từng ứng dụng đặc thù.

Tại sao Inox 420 được quan tâm?

  • 🔹 Khả năng chịu lực và chống mài mòn tốt, phù hợp cho dụng cụ cắt, chi tiết máy.
  • 🔹 Có thể nhiệt luyện để gia tăng độ cứng lên tới 50-56 HRC.
  • 🔹 Có từ tính mạnh, khác với các loại inox Austenitic như 304 hay 316.

🔗 Tìm hiểu thêm về Inox 420:
👉 Inox 420 là gì và có đặc điểm gì nổi bật?

2. Sự Khác Biệt Giữa Inox 420 Và Các Loại Inox Khác

⚙ 2.1. So Sánh Với Inox 304

🔹 Inox 420 cứng hơn nhưng giòn hơn Inox 304.
🔹 Khả năng chống ăn mòn thấp hơn do có hàm lượng crom thấp hơn (12-14% so với 18-20% của Inox 304).
🔹 Có từ tính mạnh, trong khi Inox 304 không nhiễm từ.

🔗 So sánh chi tiết giữa Inox 420 và Inox 304:
👉 Inox 420 có thể thay thế Inox 304 không?

🏗 2.2. So Sánh Với Inox 316

🔹 Inox 316 có khả năng chống ăn mòn cao hơn nhờ thành phần molypden (Mo), giúp chống rỉ sét tốt hơn trong môi trường nước biển.
🔹 Inox 420 lại có độ cứng vượt trội hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu lực và mài mòn cao.
🔹 Inox 316 không có từ tính, trong khi Inox 420 có từ tính rõ rệt.

🔩 2.3. So Sánh Với Inox 430

🔹 Cả Inox 420 và Inox 430 đều có từ tính do thuộc nhóm thép không gỉ Ferritic và Martensitic.
🔹 Inox 420 có độ cứng cao hơn nhiều so với Inox 430, thích hợp cho các công cụ cắt.
🔹 Inox 430 chống ăn mòn tốt hơn nhưng không thể đạt độ cứng cao như Inox 420.

🔗 Phân biệt Inox 420 với các loại inox khác:
👉 Cách nhận biết và phân biệt Inox 440C với các loại thép không gỉ khác

3. Ứng Dụng Đặc Trưng Của Inox 420

🔧 3.1. Dụng Cụ Cắt Và Dao Công Nghiệp

🔹 Inox 420 được sử dụng trong sản xuất dao kéo, lưỡi cưa, kéo cắt.
🔹 Độ cứng cao giúp dao duy trì độ sắc bén lâu hơn.

🔗 Ứng dụng của Inox 420 trong dao kéo:
👉 Inox 420 dao và lưỡi cưa

🏭 3.2. Chi Tiết Máy Và Trục Quay

🔹 Được dùng làm trục máy, vòng bi, bánh răng trong công nghiệp cơ khí.
🔹 Chịu tải trọng tốt, ít biến dạng khi làm việc.

🔗 Ứng dụng của Inox 420 trong chi tiết máy:
👉 Inox 420 chi tiết máy

🚑 3.3. Dụng Cụ Y Tế

🔹 Được sử dụng trong sản xuất kẹp, kéo, dụng cụ phẫu thuật.
🔹 Đảm bảo độ cứng cao nhưng vẫn dễ vệ sinh và tiệt trùng.

🔗 Tìm hiểu về ứng dụng của Inox 420 trong y tế:
👉 Cách chọn Inox 420 cho ngành y tế

4. Kết Luận – Khi Nào Nên Sử Dụng Inox 420?

Nên dùng Inox 420 khi cần vật liệu có độ cứng cao, chịu mài mòn tốt.
Không thích hợp cho môi trường ăn mòn mạnh như nước biển (cần Inox 316 thay thế).
Lý tưởng cho công cụ cắt, dao kéo, chi tiết máy chịu tải trọng lớn.

🔗 Bảo quản Inox 420 đúng cách:
👉 Bảo quản Inox 420 để kéo dài tuổi thọ

📌 Để Tìm Hiểu Thêm Vật Liệu Khác

🔗 vatlieucokhi.com

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    LỤC GIÁC INOX PHI 7MM

    LỤC GIÁC INOX PHI 7MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 📌 Giới [...]

    Inox 15X25T Là Gì?

    Inox 15X25T Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 15X25T là một [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 127

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 127 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 82

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 82 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Tấm Inox 410 0.50mm

    Tấm Inox 410 0.50mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Cuộn Inox 304 0.60mm

    Cuộn Inox 304 0.60mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Lục Giác Inox 630 21mm

    Lục Giác Inox 630 21mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Tấm Inox 304 220mm

    Tấm Inox 304 220mm – Vật Liệu Chịu Lực Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    30.000 
    54.000 
    242.000 
    90.000 
    67.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo