242.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
1.831.000 
23.000 
67.000 
27.000 

Cuộn Inox 201 0.35mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng

1. Giới Thiệu về Cuộn Inox 201 0.35mm

Cuộn inox 201 0.35mm là một trong những sản phẩm inox thuộc dòng inox 201 với độ dày 0.35mm. Sản phẩm này mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn, đồng thời có giá thành hợp lý hơn so với các dòng inox khác. Cuộn inox 201 0.35mm được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực yêu cầu độ dày vừa phải và tính thẩm mỹ cao.

2. Thành Phần và Đặc Tính

  • Thành phần: Cuộn inox 201 0.35mm chứa các thành phần chính bao gồm 16-18% Cr (Chromium), 3.5-5.5% Ni (Nickel), và 7.5-10% Mn (Manganese), giúp tạo ra một vật liệu có tính chất cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn ổn định.
  • Đặc tính nổi bật:
    • Chống ăn mòn: Mặc dù inox 201 không có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ như inox 304 hoặc 316, nhưng vẫn đảm bảo độ bền khá tốt trong các môi trường không quá khắc nghiệt.
    • Độ bền cơ học: Cuộn inox 201 0.35mm có độ bền cao, chịu được tác động và lực ép mạnh trong các ứng dụng yêu cầu vật liệu ổn định, bền bỉ.
    • Giá thành hợp lý: Sản phẩm có mức giá thấp hơn so với inox cao cấp, là lựa chọn tiết kiệm cho các dự án không yêu cầu quá khắt khe về khả năng chống ăn mòn.

3. Quy Trình Sản Xuất Cuộn Inox 201 0.35mm

Cuộn inox 201 0.35mm được sản xuất qua các quy trình công nghệ cao, bao gồm cán, làm nguội và xử lý bề mặt, nhằm tạo ra sản phẩm có độ mỏng chính xác và các đặc tính cơ lý ổn định.

  • Cán mỏng: Cuộn inox 201 0.35mm được sản xuất từ các tấm inox dày được cán qua các cuộn cán để đạt được độ dày yêu cầu, đảm bảo tính ổn định và chính xác.
  • Làm nguội: Sau khi cán, inox được làm nguội để ổn định cấu trúc, tăng độ cứng và nâng cao khả năng chống ăn mòn.
  • Xử lý bề mặt: Bề mặt inox 201 0.35mm được xử lý để tạo độ sáng bóng và độ bền cao, dễ dàng vệ sinh và duy trì tính thẩm mỹ.

4. Ứng Dụng của Cuộn Inox 201 0.35mm

Cuộn inox 201 0.35mm được ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ dày vừa phải, khả năng chống ăn mòn ở mức độ vừa phải và giá thành hợp lý:

  • Ngành xây dựng: Cuộn inox 201 0.35mm được sử dụng trong các ứng dụng như vách ngăn, cửa sổ, cửa ra vào, các chi tiết trang trí cho công trình xây dựng với yêu cầu thẩm mỹ và độ bền.
  • Ngành ô tô: Sản phẩm inox này được dùng để chế tạo các bộ phận trang trí ô tô, nâng cao tính thẩm mỹ của xe và bảo vệ các chi tiết khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
  • Ngành cơ khí: Cuộn inox 201 0.35mm thích hợp cho các chi tiết cơ khí, các bộ phận cần độ bền cao nhưng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ như các loại inox khác.
  • Ngành gia dụng: Các sản phẩm gia dụng như đồ trang trí, bồn rửa, và dụng cụ nhà bếp sử dụng inox 201 0.35mm nhờ vào chi phí hợp lý và tính thẩm mỹ cao.

5. Ưu Điểm và Hạn Chế

  • Ưu điểm:
    • ⭐ Chi phí hợp lý, tiết kiệm cho các ứng dụng yêu cầu inox có độ dày vừa phải.
    • ⭐ Độ bền cơ học cao, chịu được tác động mạnh.
    • ⭐ Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường không có hóa chất mạnh.
    • ⭐ Dễ dàng gia công và có tính thẩm mỹ cao.
  • Hạn chế:
    • ⭐ Khả năng chống ăn mòn kém hơn so với inox 304, 316.
    • ⭐ Không phù hợp với các môi trường công nghiệp hoặc môi trường biển có tính ăn mòn cao.

6. Kết Luận

Cuộn inox 201 0.35mm là sự lựa chọn hợp lý cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vừa phải và chi phí hợp lý. Với các tính năng ổn định và ứng dụng rộng rãi, cuộn inox 201 0.35mm đang ngày càng trở thành một vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp.

🔎 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: vatlieucokhi.com

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 240

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 240 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 316 [...]

    Tấm Inox 430 0.20mm

    Tấm Inox 430 0.20mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng CW713R Là Gì?

    Đồng CW713R 1. Đồng CW713R Là Gì? Đồng CW713R là một loại hợp kim đồng [...]

    Đồng Hợp Kim E-Cu58 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim E-Cu58 1. Đồng Hợp Kim E-Cu58 Là Gì? Đồng hợp kim E-Cu58 [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.03mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.03mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.03mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Đồng Hợp Kim C40500 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C40500 1. Đồng Hợp Kim C40500 Là Gì? Đồng hợp kim C40500 [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 26

    Láp Inox Nhật Bản Phi 26 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Thép Inox 1.4600

    Thép Inox 1.4600 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Cao Với Đặc Tính Cơ Học [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    2.102.000 
    30.000 
    54.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    3.372.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo