Tấm Inox 430 0.15mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất

1. Tấm Inox 430 0.15mm Là Gì?

Tấm inox 430 0.15mm là một loại thép không gỉ Ferritic, với độ dày 0.15mm, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao như inox 304 hay inox 316. Với tính năng dễ gia công và độ bền cơ học ổn định, tấm inox này thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp nhẹ và sản xuất gia dụng.

👉 Xem thêm: Inox 12X21H5T Là Gì?

2. Đặc Điểm Nổi Bật Của Tấm Inox 430 0.15mm

2.1. Thành Phần Hóa Học
Tấm inox 430 0.15mm có các thành phần chính sau:

  • Crôm (Cr): 16-18%, giúp tấm inox chống ăn mòn nhẹ và bền bỉ trong môi trường không quá khắc nghiệt.

  • Cacbon (C): 0.15%, giúp cải thiện độ cứng và khả năng gia công.

  • Mangan (Mn): 1%, ổn định cấu trúc và cải thiện tính bền cơ học của tấm inox.

  • Silicon (Si): 1%, hỗ trợ khả năng chịu nhiệt và tăng cường tính chống ăn mòn trong môi trường khô.

👉 Tìm hiểu thêm: Inox X8CrNiMo275 Là Gì?

2.2. Tính Chất Vật Lý Và Cơ Học

  • Khả năng chống ăn mòn: Tấm inox 430 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ như không khí, nước ngọt và một số hóa chất nhẹ, nhưng không thể chống lại môi trường axit mạnh hoặc môi trường biển.

  • Khả năng gia công: Với độ dày chỉ 0.15mm, tấm inox này dễ dàng gia công, uốn cong, cắt và hàn một cách dễ dàng, phù hợp với các công việc trang trí và sản xuất các chi tiết nhỏ.

  • Độ bền cơ học: Mặc dù tấm inox này không thể chịu được tải trọng lớn, nhưng với độ dày 0.15mm, nó có độ bền cơ học khá ổn định cho các ứng dụng yêu cầu ít về độ bền.

👉 Khám phá thêm: Inox 1Cr21Ni5Ti Là Gì?

3. Ứng Dụng Của Tấm Inox 430 0.15mm

Tấm inox 430 0.15mm có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như:

  • Ngành gia dụng: Dùng trong sản xuất các bộ phận của máy móc gia dụng như nồi, chảo, các thiết bị nhỏ và chi tiết trang trí nội thất.

  • Ngành xây dựng: Sử dụng cho các công trình yêu cầu vật liệu chống ăn mòn nhẹ như vách ngăn, lan can, và các chi tiết trang trí.

  • Ngành thực phẩm: Tấm inox 430 0.15mm có thể được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, nhưng chỉ trong môi trường không tiếp xúc với hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ quá cao.

👉 Xem thêm: Inox 329J3L Là Gì?

4. Báo Giá Tấm Inox 430 0.15mm Mới Nhất

Giá tấm inox 430 0.15mm có thể dao động tùy thuộc vào các yếu tố sau:

  • Độ dày và kích thước sản phẩm.

  • Số lượng đặt hàng.

  • Nhà cung cấp và tình hình thị trường.

Để nhận báo giá chính xác và chi tiết, vui lòng liên hệ với các nhà cung cấp uy tín để được tư vấn.

👉 Tham khảo thêm: Inox 1.4462 Là Gì?

5. Mua Tấm Inox 430 0.15mm Ở Đâu Uy Tín?

Để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ, khách hàng nên lựa chọn các nhà cung cấp uy tín, có chính sách bảo hành rõ ràng và hỗ trợ kỹ thuật tốt.

6. Kết Luận

Tấm inox 430 0.15mm là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng nhẹ và có yêu cầu cơ bản về chống ăn mòn và độ bền cơ học. Với đặc tính dễ gia công và phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu tính năng chống ăn mòn cao, inox 430 0.15mm được ưa chuộng trong ngành gia dụng và xây dựng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    CW505L Materials

    CW505L Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Ăn Mòn, Gia Công Dễ Dàng [...]

    Thép SUS316J11 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SUS316J11 1. Thép SUS316J11 Là Gì? Thép SUS316J11 thuộc [...]

    Thép UNS S43932 Là Gì?

    Thép UNS S43932 Là Gì? Thép UNS S43932 là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    Lá Căn Inox 316 0.21mm

    Lá Căn Inox 316 0.21mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Shim Đồng Đỏ 0.06mm

    Shim Đồng Đỏ 0.06mm – Lá Đồng Mỏng Siêu Dẻo, Dẫn Điện Cao Và Ổn [...]

    Thép Inox X6CrNi18-10

    Thép Inox X6CrNi18-10 1. Thép Inox X6CrNi18-10 Là Gì? Thép Inox X6CrNi18-10 là loại thép [...]

    Vật Liệu X1CrNiMoCuN20-18-7

    Vật Liệu X1CrNiMoCuN20-18-7 1. Giới Thiệu Vật Liệu X1CrNiMoCuN20-18-7 Là Gì? 🧪 X1CrNiMoCuN20-18-7 là một [...]

    Thép Không Gỉ 1.4303

    Thép Không Gỉ 1.4303 1. Thép Không Gỉ 1.4303 Là Gì? Thép không gỉ 1.4303 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    3.027.000 
    2.391.000 
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    1.831.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo