Thép Inox X2CrMoTi17-1 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Kháng Ăn Mòn Cao 🔧

Inox X2CrMoTi17-1 là một loại thép không gỉ martensitic có sự bổ sung của Molypden (Mo)Titanium (Ti), mang lại khả năng chịu nhiệt, kháng ăn mònchịu mài mòn cao, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt. Với tính năng ưu việt này, Inox X2CrMoTi17-1 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp nặng và môi trường nhiệt độ cao.

1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.12
Cr (Chromium) 16.0 – 18.0
Mo (Molybdenum) 0.50 – 0.70
Ti (Titanium) 0.40 – 0.60
Mn (Manganese) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.040
S (Sulfur) ≤ 0.030
Fe (Sắt) Còn lại

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?

2. Đặc Điểm Nổi Bật 🌟

  • Khả năng chịu nhiệt tốt: X2CrMoTi17-1 có thể làm việc ở nhiệt độ cao, lên tới 650°C, rất lý tưởng cho các ứng dụng trong các ngành công nghiệp chế biến nhiệt hoặc nhiệt luyện.

  • Kháng ăn mòn và mài mòn cao: Với hàm lượng Molybdenum và Titanium, thép này có khả năng chống lại các tác nhân ăn mòn và chịu mài mòn trong môi trường khắc nghiệt.

  • Độ bền cao và ổn định: Inox X2CrMoTi17-1 duy trì độ bền và độ cứng ổn định ngay cả trong các điều kiện nhiệt độ cao và môi trường có độ ẩm cao.

  • Khả năng hàn tốt: Vật liệu này có thể dễ dàng hàn mà không lo xuất hiện nứt hay biến dạng trong quá trình gia công.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

3. Ứng Dụng 🔧

  • Ngành chế tạo thiết bị chịu nhiệt: Thép X2CrMoTi17-1 được sử dụng trong các bộ phận của động cơ, hệ thống ống dẫn, và các chi tiết máy móc cần chịu được nhiệt độ cao trong thời gian dài.

  • Công nghiệp hóa chất: Thép này thích hợp cho các bộ phận tiếp xúc với hóa chất nhẹ, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu tính kháng ăn mòn và độ bền cơ học cao.

  • Sản xuất thiết bị công nghiệp: Các linh kiện máy móc công nghiệp chịu mài mòn và các bộ phận cần độ bền cao trong môi trường nhiệt độ cao như trong các lò nung hoặc lò xử lý nhiệt.

👉 Xem thêm bài viết liên quan:
🔗 Inox 329J3L là gì?
🔗 Inox 1.4462 là gì?

4. So Sánh Với Các Mác Inox Khác 🔍

Inox X2CrMoTi17-1 vs Inox 304: Inox X2CrMoTi17-1 có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao hơn, nhưng Inox 304 lại có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong các môi trường hóa chất mạnh.

Inox X2CrMoTi17-1 vs Inox 420: So với Inox 420, X2CrMoTi17-1 có khả năng chịu nhiệt và kháng ăn mòn tốt hơn, nhưng Inox 420 có độ cứng cao hơn.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Inox X2CrMoTi17-1 là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao và yêu cầu khả năng kháng ăn mòn, mài mòn. Mặc dù không có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ như các mác inox austenitic, nhưng với đặc tính chịu nhiệt và độ bền cơ học cao, X2CrMoTi17-1 vẫn là vật liệu ưu tiên trong các ngành công nghiệp chế tạo thiết bị chịu nhiệt và các chi tiết máy móc chịu mài mòn.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Inox 430 12mm

    Lục Giác Inox 430 12mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 3

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 3 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 13

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 13 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Thép Inox SUS405 Là Gì?

    Thép Inox SUS405 Là Gì? Thép Inox SUS405 là một loại thép không gỉ Ferritic, [...]

    Tấm Inox 310s 100mm

    Tấm Inox 310s 100mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 150

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 150 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 240

    Láp Inox Nhật Bản Phi 240 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Lục Giác Inox 440 200mm

    Lục Giác Inox 440 200mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    48.000 
    216.000 
    21.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    242.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo