Thép Inox 1.4613 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Chống Ăn Mòn Tốt 🔥

Thép Inox 1.4613 là một loại thép không gỉ austenitic được thiết kế để chịu nhiệt và chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt. Với thành phần hóa học đặc biệt, Inox 1.4613 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường hóa chất.

1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.03
Cr (Chromium) 18.0 – 20.0
Ni (Nickel) 10.0 – 12.0
Mo (Molybdenum) 3.0 – 3.5
Mn (Manganese) ≤ 2.00
Si (Silicon) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.035
S (Sulfur) ≤ 0.015
Fe (Sắt) Còn lại

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 1.4607 là gì?
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?

2. Đặc Điểm Nổi Bật 🌟

  • Khả năng chịu nhiệt cao: Thép Inox 1.4613 có thể chịu được nhiệt độ lên tới 1000°C mà không bị mất tính chất cơ học, làm cho nó rất thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao.

  • Chống ăn mòn tuyệt vời: Nhờ hàm lượng crôm và molybdenum cao, Inox 1.4613 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường hóa chất và nước biển.

  • Độ bền cơ học ổn định: Inox 1.4613 có độ bền cao, không bị biến dạng khi làm việc trong các điều kiện khắc nghiệt.

  • Dễ gia công và hàn: Loại thép này dễ dàng gia công và hàn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong sản xuất.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

3. Ứng Dụng 🔧

  • Ngành công nghiệp chế biến hóa chất: Inox 1.4613 được sử dụng trong các bộ phận máy móc và thiết bị trong ngành công nghiệp hóa chất, nơi có môi trường ăn mòn mạnh.

  • Công nghiệp dầu khí: Thép này được sử dụng trong các bộ phận chịu nhiệt trong các ngành công nghiệp dầu khí, nơi yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.

  • Chế biến thực phẩm: Inox 1.4613 được sử dụng trong các bộ phận máy móc trong ngành chế biến thực phẩm nhờ vào khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường ẩm ướt.

  • Công nghiệp năng lượng: Với khả năng chịu nhiệt cao, loại thép này còn được sử dụng trong các hệ thống năng lượng, bao gồm bộ trao đổi nhiệt và thiết bị chịu nhiệt.

👉 Xem thêm bài viết liên quan:
🔗 Inox 329J3L là gì?
🔗 Inox 1.4462 là gì?

4. So Sánh Với Các Mác Inox Khác 🔍

Inox 1.4613 vs Inox 316: Thép Inox 1.4613 có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn mạnh mẽ hơn Inox 316 trong các ứng dụng nhiệt độ cao, nhưng Inox 316 lại có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường axit và dung dịch muối.

Inox 1.4613 vs Inox 304: Inox 1.4613 có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao hơn Inox 304, nhưng Inox 304 lại dễ gia công hơn và có khả năng chống ăn mòn trong môi trường ăn mòn nhẹ tốt hơn.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4613 là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao và có khả năng chống ăn mòn tốt. Với các tính năng như chịu nhiệt cao, chống ăn mòn và độ bền cơ học ổn định, nó được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế biến hóa chất, dầu khí, thực phẩm và năng lượng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu 1.4318

    Vật Liệu 1.4318 1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4318 Là Gì? 🧪 Thép không gỉ [...]

    Thép Z6C13 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Z6C13 Là Gì? 🧪 Thép Z6C13 là một loại thép không [...]

    THÉP INOX 2331

    THÉP INOX 2331 1. Thép Inox 2331 Là Gì? Thép Inox 2331 là loại thép [...]

    Inox X2CrNiMoN12-5-3 Là Gì?

    Inox X2CrNiMoN12-5-3 Là Gì? Thành Phần Hóa Học & Ứng Dụng Thực Tế 1. Inox [...]

    Ống Đồng Phi 230 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 230 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 309S Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox 309S Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox 309S Là Gì? [...]

    Thép Inox 15X25T Là Gì?

    Thép Inox 15X25T – Chống Ăn Mòn Cao, Ứng Dụng Công Nghiệp 1. Giới Thiệu [...]

    Thép Không Gỉ 1.4432

    Thép Không Gỉ 1.4432 1. Thép Không Gỉ 1.4432 Là Gì? Thép không gỉ 1.4432 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    61.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    3.372.000 
    2.102.000 
    24.000 
    146.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo