Thép Inox 1.4622 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Ăn Mòn Cao 🔥

Thép Inox 1.4622 là một loại thép không gỉ ferritic với hàm lượng crôm cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường chứa axit và các hóa chất khắc nghiệt. Loại thép này chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng cần tính chịu nhiệt, chống ăn mòn, và khả năng gia công tốt trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.02
Cr (Chromium) 21.0 – 23.0
Ni (Nickel)
Mo (Molybdenum) 1.5 – 2.5
Mn (Manganese) ≤ 1.50
Si (Silicon) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.030
S (Sulfur) ≤ 0.020
Fe (Sắt) Còn lại

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 1.4607 là gì?
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?

2. Đặc Điểm Nổi Bật 🌟

  • Khả năng chịu nhiệt cao: Thép Inox 1.4622 có khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C mà không bị giảm tính chất cơ học.

  • Chống ăn mòn trong môi trường axit: Thép này có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong các môi trường chứa axit, đặc biệt là các dung dịch chứa sulfuric acid và hydrochloric acid.

  • Chịu lực và bền vững: Inox 1.4622 có độ bền cơ học cao, phù hợp với các ứng dụng chịu tải trọng và cần tính ổn định trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.

  • Dễ gia công và hàn: Mặc dù là thép ferritic, nhưng loại thép này vẫn có khả năng gia công và hàn tốt, giúp tiết kiệm thời gian sản xuất và chi phí.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

3. Ứng Dụng 🔧

  • Ngành công nghiệp hóa chất: Thép Inox 1.4622 được sử dụng trong các thiết bị chế biến hóa chất, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao.

  • Sản xuất bộ phận chịu nhiệt: Được sử dụng để chế tạo các bộ phận của lò nướng, bộ trao đổi nhiệt, và các thiết bị yêu cầu khả năng chịu nhiệt tốt.

  • Ngành công nghiệp thực phẩm: Thép này cũng thích hợp cho các ngành chế biến thực phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn trong các môi trường chứa hóa chất nhẹ.

  • Ứng dụng trong ngành dầu khí: Các bộ phận máy móc trong ngành dầu khí sử dụng thép này để đảm bảo độ bền trong môi trường có nhiệt độ và hóa chất khắc nghiệt.

👉 Xem thêm bài viết liên quan:
🔗 Inox 329J3L là gì?
🔗 Inox 1.4462 là gì?

4. So Sánh Với Các Mác Inox Khác 🔍

Inox 1.4622 vs Inox 304: Inox 1.4622 có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn trong các môi trường axit tốt hơn Inox 304. Tuy nhiên, Inox 304 lại có tính chống ăn mòn tốt hơn trong các môi trường nước biển và các dung dịch muối.

Inox 1.4622 vs Inox 316: So với Inox 316, Inox 1.4622 có khả năng chịu nhiệt cao hơn nhưng lại kém hơn về khả năng chống ăn mòn trong các môi trường chứa axit mạnh và nước biển.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4622 là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn trong môi trường axit và các hóa chất khắc nghiệt. Với độ bền cơ học cao, khả năng gia công tốt và khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, thép này rất phù hợp với các ngành công nghiệp hóa chất, chế biến thực phẩm và dầu khí.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 23

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 23 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Shim Chêm Inox 316 0.19mm là gì?

    Shim Chêm Inox 316 0.19mm 1. Shim Chêm Inox 316 0.19mm là gì? Shim chêm [...]

    Thép Không Gỉ 316S11

    Thép Không Gỉ 316S11 Là Gì? Thép không gỉ 316S11 là một biến thể thuộc [...]

    Cuộn Inox 0.16mm

    Cuộn Inox 0.16mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Lá Căn Inox 0.30mm

    Lá Căn Inox 0.30mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. Giới [...]

    Inox 1.4110 Là Gì?

    Inox 1.4110 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1.4110 là loại [...]

    Lục Giác Inox 630 63mm

    Lục Giác Inox 630 63mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Thép Không Gỉ 1.4406

    Thép Không Gỉ 1.4406 1. Thép Không Gỉ 1.4406 Là Gì? Thép không gỉ 1.4406 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    30.000 
    108.000 
    126.000 
    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo