Tìm Hiểu Về Inox 1.4501 và Ứng Dụng Của Nó

  1. Inox 1.4501 Là Gì?
    Inox 1.4501, còn được biết đến với mã AISI 444, là một loại thép không gỉ martensitic chứa molybdenum, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội trong các môi trường có tính ăn mòn cao, đặc biệt là trong các môi trường có chứa cloaxit sulfuric. Inox 1.4501 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu vật liệu chịu được môi trường khắc nghiệt như các ngành công nghiệp hóa chất và môi trường biển.
    Để tìm hiểu thêm về các loại inox khác, tham khảo bài viết:
    Inox 1.4462 Là Gì?

  2. Thành Phần Hóa Học
    Thành phần hóa học của Inox 1.4501 (AISI 444) bao gồm:

    • Carbon (C): tối đa 0.03%

    • Chromium (Cr): 17.0 – 19.0%

    • Nickel (Ni): tối đa 1.0%

    • Molybdenum (Mo): 2.5 – 3.5%

    • Manganese (Mn): tối đa 2.0%

    • Silicon (Si): tối đa 1.0%

    • Nitrogen (N): tối đa 0.10%
      Để tìm hiểu thêm về các thành phần hóa học của inox, tham khảo bài viết:
      Inox 1.441 Là Gì?

  3. Đặc Tính Kỹ Thuật
    Inox 1.4501 (AISI 444) có các đặc tính kỹ thuật nổi bật:

    • Độ bền kéo: khoảng 500 – 750 MPa.

    • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt trong môi trường có chứa clo, axit sulfuricnước biển.

    • Độ cứng: 190 – 220 HV.

    • Khả năng chịu nhiệt: Có thể chịu nhiệt độ lên đến khoảng 850°C mà không bị ảnh hưởng đáng kể đến các đặc tính cơ học.

    • Khả năng gia công: Dễ dàng gia công, nhưng cần phải chú ý đến việc hàn để tránh các vết nứt và hiện tượng biến dạng nhiệt.
      Để tìm hiểu thêm về các đặc tính kỹ thuật của inox, tham khảo bài viết:
      Inox X8CrNiMo275 Là Gì?

  4. Ứng Dụng Của Inox 1.4501
    Với khả năng chống ăn mòn vượt trội, Inox 1.4501 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao. Một số ứng dụng phổ biến của Inox 1.4501 bao gồm:

    • Ngành chế biến thực phẩm: Dùng cho các bể chứa, thiết bị chế biến thực phẩm, đặc biệt trong môi trường có tính axit nhẹ.

    • Ngành hóa chất: Là vật liệu lý tưởng cho các thiết bị, đường ống trong các nhà máy sản xuất hóa chất, nơi có sự hiện diện của các hóa chất ăn mòn.

    • Ngành hàng hải: Dùng cho các thiết bị và cấu trúc trong môi trường biển, nơi có độ ăn mòn cao.

    • Ngành xây dựng: Sử dụng trong các công trình yêu cầu vật liệu bền vững với điều kiện môi trường khắc nghiệt.
      Để tìm hiểu thêm về các ứng dụng của inox trong các ngành công nghiệp, tham khảo bài viết:
      Inox 420 Có Dễ Gia Công Không?

  5. Tên Gọi Tương Đương
    Inox 1.4501 (AISI 444) có thể được coi là tương đương với các tiêu chuẩn inox khác như AISI 444, thường dùng trong các môi trường có độ ăn mòn cao.
    Để tìm hiểu thêm về các loại inox tương đương, tham khảo bài viết:
    Inox 1.4162 Là Gì?

  6. Lợi Ích Của Inox 1.4501

    • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường có chứa clo và axit sulfuric, giúp bảo vệ các thiết bị và cấu trúc khỏi hư hỏng.

    • Khả năng chịu nhiệt cao: Với khả năng chịu nhiệt đến 850°C, inox 1.4501 thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu có độ bền cao trong nhiệt độ cao.

    • Dễ gia công: Dù có độ bền cao, inox 1.4501 vẫn dễ dàng gia công, cắt và hàn.
      Để biết thêm về các lợi ích của inox, tham khảo bài viết:
      Inox 420 Có Dễ Bị Gỉ Sét Không?

  7. Tóm Tắt
    Inox 1.4501 là một vật liệu thép không gỉ martensitic có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt rất tốt, đặc biệt trong các môi trường có chứa clo và axit. Với các ứng dụng chủ yếu trong ngành hóa chất, chế biến thực phẩm, hàng hải và xây dựng, inox 1.4501 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình và thiết bị đòi hỏi độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt.
    Đọc thêm về các ứng dụng của inox trong các ngành công nghiệp khác tại:
    Inox 420 Có Thể Sử Dụng Trong Các Ngành Công Nghiệp Nào?

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại:
    Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Inox 440C Phi 102

    Láp Inox 440C Phi 102 Láp inox 440C phi 102 (đường kính 102mm) là loại [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 65

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 65 1. Tìm hiểu về láp inox Phi 65: 🔹 [...]

    Tấm Inox 304 0.90mm

    Tấm Inox 304 0.90mm – Độ Bền Vượt Trội, Chống Ăn Mòn Tốt 1. Giới [...]

    Tấm Inox 310S 25mm

    Tấm Inox 310S 25mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lục Giác Inox Phi 76mm

    Lục Giác Inox Phi 76mm Lục giác inox phi 76mm là loại thanh inox có [...]

    Tấm Inox 0.35mm

    Tấm Inox 0.35mm – Vật Liệu Siêu Mỏng Chất Lượng Cao 1. Giới Thiệu Về [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 4

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 4 – Độ Bền Cao, Chịu Lực Tốt 1. [...]

    Lá Căn Inox 316 4mm

    Lá Căn Inox 316 4mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.700.000 
    30.000 
    34.000 
    37.000 
    108.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo