Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
1.579.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
146.000 

Tìm Hiểu Về Inox 1.4401 Và Ứng Dụng Của Nó

Inox 1.4401, hay còn gọi là AISI 316, là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, được biết đến với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong các môi trường có tính ăn mòn cao như nước biển, axit sulfuric, và các dung dịch chứa clorua. Thành phần hóa học của inox 1.4401 giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa và ăn mòn, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

1. Thành Phần Hóa Học Của Inox 1.4401

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.08
Cr (Crom) 16.0 – 18.0
Ni (Niken) 10.0 – 14.0
Mo (Molybdenum) 2.0 – 3.0
Mn (Mangan) ≤ 2.0
Si (Silic) ≤ 1.0
P (Photpho) ≤ 0.045
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.030

2. Đặc Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4401

🌟 Khả năng chống ăn mòn cao:
Inox 1.4401 có khả năng chống lại các tác nhân ăn mòn mạnh mẽ như nước biển, axit clohydric, axit sulfuric, và các dung dịch chứa clorua. Điều này giúp inox 1.4401 trở thành vật liệu lý tưởng trong ngành hàng hải, công nghiệp hóa chất và các ứng dụng ngoài trời.

🛡️ Khả năng chịu nhiệt tốt:
Với thành phần hợp kim đặc biệt, inox 1.4401 có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hay mất tính ổn định, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt.

🔧 Độ bền cơ học và độ cứng cao:
Inox 1.4401 giữ được độ bền cơ học và độ cứng tuyệt vời ngay cả khi tiếp xúc với môi trường nhiệt độ cao hoặc dưới tác động của lực cơ học mạnh. Đặc biệt, vật liệu này có độ bền cao trong môi trường làm việc căng thẳng.

3. Ứng Dụng Của Inox 1.4401

🏗️ Ngành công nghiệp hóa chất:
Inox 1.4401 được sử dụng phổ biến trong ngành chế biến hóa chất, trong các thiết bị chịu tác động của hóa chất ăn mòn như bể chứa, hệ thống đường ống, và bộ phận tiếp xúc với hóa chất.

Ngành hàng hải:
Với khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển, inox 1.4401 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hàng hải, bao gồm tàu thuyền, hệ thống ống nước biển, và các bộ phận tiếp xúc với nước biển.

🍴 Ngành thực phẩm và dược phẩm:
Inox 1.4401 không chỉ có khả năng chống ăn mòn mà còn dễ dàng vệ sinh, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, lý tưởng cho các thiết bị chế biến thực phẩm và dược phẩm.

🚰 Hệ thống cấp nước và xử lý nước:
Inox 1.4401 là vật liệu tuyệt vời cho các hệ thống cấp nước, xử lý nước thải và các hệ thống lọc nước, nhờ vào khả năng chống ăn mòn và tính bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.

4. So Sánh Với Các Loại Inox Khác

  • Inox 1.4401 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ hơn so với Inox 1.4301 (AISI 304), nhờ vào sự bổ sung Molybdenum. Điều này giúp inox 1.4401 chịu được các môi trường có tính ăn mòn mạnh mẽ như axit clohydric, dung dịch chứa clorua.

  • So với Inox 1.4307 (AISI 304L), inox 1.4401 có khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao hơn, làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu cho những ứng dụng đòi hỏi chất lượng cao trong môi trường khắc nghiệt.

5. Kết Luận

Inox 1.4401 là một vật liệu thép không gỉ với tính năng chống ăn mòn xuất sắc và độ bền cơ học cao, đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, thực phẩm, hàng hải và cấp nước. Với khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội, inox 1.4401 sẽ là sự lựa chọn lý tưởng cho những dự án yêu cầu vật liệu bền bỉ và ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

Tham Khảo Thêm

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại:
    Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Inox 440C Phi 165

    Láp Inox 440C Phi 165 Láp inox 440C phi 165 (đường kính 165mm) là một [...]

    Tìm Hiểu Về Inox X6CrNiSiNCe19-10

    Tìm Hiểu Về Inox X6CrNiSiNCe19-10 Và Ứng Dụng Của Nó Inox X6CrNiSiNCe19-10 là một loại [...]

    Cuộn Inox 316 0.45mm

    Cuộn Inox 316 0.45mm – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 65

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 65 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Lục Giác Inox 430 180mm

    Lục Giác Inox 430 180mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Lục Giác Inox 630 42mm

    Lục Giác Inox 630 42mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Đồng Hợp Kim CW354H Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW354H 1. Đồng Hợp Kim CW354H Là Gì? Đồng hợp kim CW354H [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.09MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.09MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.09mm Lá [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    23.000 
    126.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo