Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
1.831.000 
37.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
54.000 
27.000 

Tìm Hiểu Về Inox 1.4435 Và Ứng Dụng Của Nó

Inox 1.4435, hay còn gọi là AISI 316Ti, là một loại thép không gỉ Austenitic có thành phần tương tự như inox 1.4432 (AISI 316L), nhưng được bổ sung thêm Titanium (Ti) để cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường có nhiệt độ cao. Đây là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự bền vững lâu dài trong môi trường hóa chất, nhiệt độ cao và ăn mòn.

1. Thành Phần Hóa Học Của Inox 1.4435

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.08
Cr (Crom) 16.0 – 18.0
Ni (Niken) 10.0 – 14.0
Ti (Titanium) 0.5 – 1.0
Mo (Molybdenum) 2.0 – 3.0
Mn (Mangan) ≤ 2.0
Si (Silic) ≤ 1.0
P (Photpho) ≤ 0.045
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.030

2. Đặc Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4435

🌟 Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời:
Inox 1.4435 có khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt, đặc biệt là trong các môi trường hóa chất, nước biển và các dung dịch chứa clorua. Với sự bổ sung của Titanium, inox 1.4435 kháng ăn mòn đặc biệt ở các vùng hàn và khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

🛡️ Khả năng chịu nhiệt cao:
Inox 1.4435 có thể chịu nhiệt lên đến 870°C mà không bị suy giảm độ bền cơ học. Đây là một yếu tố quan trọng giúp inox 1.4435 được sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt cao như trong ngành công nghiệp hóa chất hoặc dược phẩm.

🔧 Cải thiện độ bền cơ học và tính dẻo dai:
Nhờ vào sự bổ sung của Titanium, inox 1.4435 không chỉ có khả năng chống ăn mòn mà còn có độ bền cơ học và tính dẻo dai vượt trội, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và dễ gia công.

3. Ứng Dụng Của Inox 1.4435

🏗️ Ngành công nghiệp hóa chất:
Inox 1.4435 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất nhờ vào khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong môi trường chứa axit và kiềm. Các thiết bị chế biến hóa chất, bể chứa và ống dẫn sử dụng inox 1.4435 sẽ có độ bền cao và khả năng chống lại sự ăn mòn.

Ngành hàng hải:
Inox 1.4435 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước biển, do đó, nó được sử dụng nhiều trong ngành hàng hải cho các bộ phận tàu thuyền, thiết bị ngoài khơi và các bộ phận tiếp xúc với nước biển.

🍴 Ngành thực phẩm và dược phẩm:
Inox 1.4435 được ưa chuộng trong ngành thực phẩm và dược phẩm, nơi yêu cầu môi trường làm việc sạch sẽ và chống ăn mòn. Các thiết bị chế biến thực phẩm, dược phẩm, hệ thống cấp nước và các bể chứa đều sử dụng inox 1.4435.

🚰 Hệ thống cấp nước và xử lý nước:
Với khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh, inox 1.4435 được sử dụng trong các hệ thống cấp nước, xử lý nước và các ứng dụng cần độ bền cao trong môi trường nước.

4. So Sánh Với Các Loại Inox Khác

  • Inox 1.4435 có khả năng chống ăn mòn và độ bền cao hơn so với Inox 1.4432 nhờ vào sự bổ sung của Titanium. Điều này giúp inox 1.4435 giữ được tính chất cơ học và chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường nhiệt độ cao và khi tiếp xúc với các hóa chất mạnh.

  • So với Inox 1.4404, inox 1.4435 có khả năng chịu nhiệt cao hơn và đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính ổn định ở nhiệt độ cao.

5. Kết Luận

Inox 1.4435 là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, hàng hải, thực phẩm và dược phẩm nhờ vào khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt vượt trội. Nếu bạn cần một loại inox có khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt và yêu cầu tính bền vững lâu dài, inox 1.4435 là sự lựa chọn hoàn hảo.

Tham Khảo Thêm

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại:
    Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 65

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 65 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4306

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4306 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4306 (thường được gọi [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 68

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 68 1. Tìm hiểu về láp inox Phi 68: 🔹 [...]

    Lá Căn Inox 631 2mm 

    Lá Căn Inox 631 2mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 2mm là một [...]

    Inox UNS S41008 Là Gì?

    Inox UNS S41008 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox UNS S41008 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 5

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 5 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Tấm Inox 410 45mm

    Tấm Inox 410 45mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 400

    Láp Inox Nhật Bản Phi 400 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    48.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo