1.130.000 
168.000 
1.345.000 
34.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
16.000 
24.000 

Tìm Hiểu Về Inox 1.4948 Và Ứng Dụng Của Nó

Inox 1.4948 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, được thiết kế để chịu được các môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn. Nó được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền, tính ổn định cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Thép inox 1.4948 thường được sử dụng trong các hệ thống, thiết bị tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc môi trường khắc nghiệt.

1. Thành Phần Hóa Học Của Inox 1.4948

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.10
Cr (Crom) 20.0 – 23.0
Ni (Niken) 13.0 – 16.0
Mo (Molybdenum) 2.0 – 3.0
Mn (Mangan) 2.0 – 3.0
Si (Silic) ≤ 1.0
P (Photpho) ≤ 0.045
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.015

2. Đặc Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4948

🌟 Khả năng chịu nhiệt tốt:
Inox 1.4948 có khả năng chịu được nhiệt độ cao, thích hợp sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao lên đến 1100°C mà vẫn duy trì tính chất cơ học tốt.

🔥 Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
Loại inox này có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường axit và môi trường kiềm, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu sự bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt.

💪 Tính ổn định cơ học cao:
Inox 1.4948 có độ bền kéo và độ cứng ổn định, giúp nó có thể chịu được sự mài mòn và áp lực mạnh mà không bị phá hủy.

3. Ứng Dụng Của Inox 1.4948

🔧 Ngành công nghiệp chế tạo thiết bị nhiệt:
Với khả năng chịu nhiệt tốt, inox 1.4948 thường được sử dụng trong các bộ phận của lò nung, bộ trao đổi nhiệt và các ứng dụng cần chịu nhiệt độ cao.

⚙️ Ngành công nghiệp dầu khí và hóa chất:
Inox 1.4948 có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường khắc nghiệt như dầu khí và hóa chất, vì vậy nó rất phù hợp cho các hệ thống ống dẫn, bể chứa và các bộ phận máy móc khác trong các ngành này.

🛠️ Ngành công nghiệp chế tạo máy móc:
Các bộ phận của hệ thống máy móc chịu nhiệt độ cao và tiếp xúc với các hóa chất sẽ được làm từ inox 1.4948 để tăng tuổi thọ và khả năng làm việc.

🔩 Ngành công nghiệp hàng không:
Do tính năng chịu nhiệt cao và độ bền kéo tốt, inox 1.4948 được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khối lượng nhẹ nhưng độ bền cơ học cao, ví dụ như trong các bộ phận của động cơ và hệ thống điều khiển trong ngành hàng không.

4. So Sánh Với Các Loại Inox Khác

  • Inox 1.4948 có tính năng chịu nhiệt và khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với Inox 304 và Inox 316, đặc biệt trong môi trường có nhiệt độ cao.

  • So với Inox 310S, inox 1.4948 có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tốt hơn trong các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt.

5. Kết Luận

Inox 1.4948 là một loại inox lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt cao, chống ăn mòn và yêu cầu độ bền kéo tốt. Với các tính năng vượt trội, nó rất phù hợp cho các ngành công nghiệp như chế tạo máy móc, dầu khí, hàng không và chế tạo thiết bị chịu nhiệt. Inox 1.4948 giúp đảm bảo tính ổn định và hiệu quả trong các môi trường làm việc khắc nghiệt.

Tham Khảo Thêm

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại:
    Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Inox 440 52mm

    Lục Giác Inox 440 52mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 42

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 42 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Inox 440C với khả năng chống oxi hóa

    Inox 440C với khả năng chống oxi hóa 1. Tổng quan về inox 440c Inox [...]

    Thép Inox 1.4630

    Thép Inox 1.4630 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Mài Mòn Tốt 🔥 Thép [...]

    Tấm Inox 440 55mm

    Tấm Inox 440 55mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng C33500 Là Gì?

    Đồng C33500 1. Đồng C33500 Là Gì? Đồng C33500 là một loại đồng đúc có [...]

    Ống Đồng Phi 20 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 20 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 2.5mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 2.5mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 2.5mm Là Gì? Shim chêm [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    242.000 
    54.000 
    27.000 
    216.000 
    108.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo