216.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
61.000 
146.000 
126.000 

Tìm Hiểu Về Inox S30500 Và Ứng Dụng Của Nó

Inox S30500, còn được biết đến là Inox 305, là một loại thép không gỉ Austenitic với khả năng chống ăn mòn vượt trội và khả năng chịu nhiệt tốt. Inox S30500 có đặc tính giống với Inox 304 nhưng có một số cải tiến trong việc cải thiện tính chống ăn mòn, đặc biệt là khả năng chống ăn mòn ứng suất và chống mài mòn.

1. Thành Phần Hóa Học Của Inox S30500

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) 0.08 max
Cr (Crom) 18.0 – 20.0
Ni (Niken) 8.0 – 10.5
Mn (Mangan) 2.0
Si (Silic) 0.75
P (Photpho) ≤ 0.045
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.030

2. Đặc Điểm Nổi Bật Của Inox S30500

🌡️ Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
Inox S30500 có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là chống mài mòn và ứng suất ăn mòn trong môi trường ẩm ướt và các hóa chất nhẹ.

🔧 Khả năng chịu nhiệt:
S30500 có khả năng hoạt động tốt trong các môi trường có nhiệt độ lên đến 900°C, giúp nâng cao tuổi thọ và độ bền của sản phẩm khi sử dụng ở nhiệt độ cao.

💪 Độ bền cao:
Inox S30500 có độ bền cơ học và độ cứng cao, giúp vật liệu này có khả năng chịu lực tốt trong các ứng dụng công nghiệp.

🛠️ Dễ gia công và hàn:
Giống như các loại inox Austenitic khác, inox S30500 có tính chất gia công và hàn tốt, dễ dàng tạo ra các sản phẩm có độ chính xác cao.

3. Ứng Dụng Của Inox S30500

🏭 Ngành công nghiệp hóa chất:
Inox S30500 được sử dụng trong các thiết bị và cấu kiện chịu ăn mòn như trong các hệ thống xử lý hóa chất và trong các bồn chứa hóa chất, giúp đảm bảo độ bền trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

🚢 Ngành công nghiệp hàng hải:
Với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, inox S30500 thường được dùng trong các bộ phận của tàu thuyền, đặc biệt là trong môi trường nước biển.

🏗️ Ngành công nghiệp chế tạo máy:
Inox S30500 được sử dụng để chế tạo các bộ phận máy móc chịu mài mòn, chịu lực cao và làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao.

⚙️ Ngành công nghiệp xây dựng và kết cấu:
Inox S30500 được dùng trong các kết cấu xây dựng chịu nhiệt và các bộ phận của các nhà máy điện, lò hơi, và các thiết bị chịu nhiệt.

4. So Sánh Với Các Loại Inox Khác

  • Inox S30500 vs Inox 304:
    Inox S30500 có tính năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt hơn inox 304, giúp phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền và tính ổn định trong môi trường nhiệt độ cao. Tuy nhiên, inox 304 có chi phí thấp hơn và dễ dàng tiếp cận hơn.

  • Inox S30500 vs Inox 316:
    Inox 316 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất mạnh mẽ hơn, nhưng inox S30500 lại có ưu thế về khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn.

5. Kết Luận

Inox S30500 là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học cao. Với tính chất vượt trội trong môi trường có nhiệt độ cao và khả năng chống mài mòn, inox S30500 rất phù hợp trong các ngành công nghiệp hóa chất, hàng hải, chế tạo máy móc và xây dựng kết cấu.

Tham Khảo Thêm

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại:
    Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 316 0.16mm

    Tấm Inox 316 0.16mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép 1.4652 Là Gì?

    Thép 1.4652 (AISI 446) – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Chịu Mài Mòn Cao [...]

    Cuộn Inox 304 2,5mm

      Cuộn Inox 304 2,5mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 50

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 50 1. Tìm hiểu về láp inox Phi 50: 🔹 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 3

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 3 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Cuộn Inox 304 0.19mm

    Cuộn Inox 304 0.19mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Thép 08X18H10T Là Gì?

    Thép 08X18H10T 1. Thép 08X18H10T Là Gì? Thép 08X18H10T là loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Inox 30305: Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Hệ Thống Kỹ Thuật Hiện Đại

    Inox 30305: Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Hệ Thống Kỹ Thuật Hiện Đại 1. Giới [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.102.000 
    126.000 
    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    2.391.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo