67.000 
24.000 
191.000 
1.579.000 
37.000 

Tìm Hiểu Về Inox S30500 Và Ứng Dụng Của Nó

Inox S30500, còn được biết đến là Inox 305, là một loại thép không gỉ Austenitic với khả năng chống ăn mòn vượt trội và khả năng chịu nhiệt tốt. Inox S30500 có đặc tính giống với Inox 304 nhưng có một số cải tiến trong việc cải thiện tính chống ăn mòn, đặc biệt là khả năng chống ăn mòn ứng suất và chống mài mòn.

1. Thành Phần Hóa Học Của Inox S30500

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) 0.08 max
Cr (Crom) 18.0 – 20.0
Ni (Niken) 8.0 – 10.5
Mn (Mangan) 2.0
Si (Silic) 0.75
P (Photpho) ≤ 0.045
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.030

2. Đặc Điểm Nổi Bật Của Inox S30500

🌡️ Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
Inox S30500 có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là chống mài mòn và ứng suất ăn mòn trong môi trường ẩm ướt và các hóa chất nhẹ.

🔧 Khả năng chịu nhiệt:
S30500 có khả năng hoạt động tốt trong các môi trường có nhiệt độ lên đến 900°C, giúp nâng cao tuổi thọ và độ bền của sản phẩm khi sử dụng ở nhiệt độ cao.

💪 Độ bền cao:
Inox S30500 có độ bền cơ học và độ cứng cao, giúp vật liệu này có khả năng chịu lực tốt trong các ứng dụng công nghiệp.

🛠️ Dễ gia công và hàn:
Giống như các loại inox Austenitic khác, inox S30500 có tính chất gia công và hàn tốt, dễ dàng tạo ra các sản phẩm có độ chính xác cao.

3. Ứng Dụng Của Inox S30500

🏭 Ngành công nghiệp hóa chất:
Inox S30500 được sử dụng trong các thiết bị và cấu kiện chịu ăn mòn như trong các hệ thống xử lý hóa chất và trong các bồn chứa hóa chất, giúp đảm bảo độ bền trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

🚢 Ngành công nghiệp hàng hải:
Với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, inox S30500 thường được dùng trong các bộ phận của tàu thuyền, đặc biệt là trong môi trường nước biển.

🏗️ Ngành công nghiệp chế tạo máy:
Inox S30500 được sử dụng để chế tạo các bộ phận máy móc chịu mài mòn, chịu lực cao và làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao.

⚙️ Ngành công nghiệp xây dựng và kết cấu:
Inox S30500 được dùng trong các kết cấu xây dựng chịu nhiệt và các bộ phận của các nhà máy điện, lò hơi, và các thiết bị chịu nhiệt.

4. So Sánh Với Các Loại Inox Khác

  • Inox S30500 vs Inox 304:
    Inox S30500 có tính năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt hơn inox 304, giúp phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền và tính ổn định trong môi trường nhiệt độ cao. Tuy nhiên, inox 304 có chi phí thấp hơn và dễ dàng tiếp cận hơn.

  • Inox S30500 vs Inox 316:
    Inox 316 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất mạnh mẽ hơn, nhưng inox S30500 lại có ưu thế về khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn.

5. Kết Luận

Inox S30500 là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học cao. Với tính chất vượt trội trong môi trường có nhiệt độ cao và khả năng chống mài mòn, inox S30500 rất phù hợp trong các ngành công nghiệp hóa chất, hàng hải, chế tạo máy móc và xây dựng kết cấu.

Tham Khảo Thêm

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại:
    Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng CuZn30 Là Gì?

    Đồng CuZn30 1. Đồng CuZn30 Là Gì? Đồng CuZn30 là hợp kim đồng thau với [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 120

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 120 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Niken Hợp Kim Invar 42: Ứng Dụng, Tính Chất & Mua Ở Đâu?

    Hợp kim Niken Invar 42 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng kỹ [...]

    Thép SUS440A

    1. Giới Thiệu Thép SUS440A Là Gì? 🧪 Thép SUS440A là loại thép không gỉ [...]

    Tấm Inox 301 0.45mm

    Tấm Inox 301 0.45mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Vật Liệu 309S24

    Vật Liệu 309S24 1. Vật Liệu 309S24 Là Gì? Vật liệu 309S24 là một loại [...]

    Shim Chêm Inox 0.30mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 0.30mm – Vật Liệu Đệm Chính Xác Cho Các Ứng Dụng Cơ [...]

    Đồng C10500 Là Gì?

    Đồng C10500 1. Đồng C10500 Là Gì? Đồng C10500 là một loại đồng tinh khiết [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    67.000 
    1.130.000 
    30.000 
    2.391.000 
    61.000 
    37.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo