Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
54.000 
3.372.000 
2.102.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
32.000 

Tìm Hiểu Về Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Và Ứng Dụng Của Nó

1. Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Là Gì?

Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, với thành phần chính bao gồm Crom (Cr), Niken (Ni), Molybdenum (Mo), và Silicon (Si). Loại inox này có khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt trong môi trường có axit và kiềm. Bên cạnh đó, inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 còn có khả năng chịu nhiệt và chịu oxi hóa mạnh mẽ, phù hợp cho những ứng dụng trong điều kiện khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo thêm: Inox 12X21H5T Là Gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2

2.1. Thành Phần Hóa Học

  • Crom (Cr): 18%

  • Niken (Ni): 5%

  • Molybdenum (Mo): 3%

  • Silicon (Si): 2%

  • Cacbon (C): ≤ 0.08%

  • Mangan (Mn): ≤ 1.50%

  • Phospho (P): ≤ 0.045%

🔗 Xem thêm: Inox X8CrNiMo275 Là Gì?

2.2. Đặc Tính Vật Lý

Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất, axit và kiềm
🌡 Khả năng chịu nhiệt và chịu oxi hóa cao trong nhiệt độ lên đến 900°C
🛠 Dễ dàng gia công: có thể hàn, cắt và uốn cong dễ dàng
💪 Độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn tốt

🔗 Tìm hiểu thêm: Inox 1Cr21Ni5Ti Là Gì?

3. Ứng Dụng Của Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2

Lĩnh Vực Ứng Dụng
🏗 Xây dựng công nghiệp Dùng trong các công trình yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao
🔬 Ngành hóa chất Sử dụng trong các thiết bị sản xuất hóa chất, bể chứa hóa chất
🌊 Ngành dầu khí Dùng trong các bộ phận của hệ thống dầu khí, đường ống dẫn dầu
🔧 Kỹ thuật cơ khí Ứng dụng trong chế tạo các chi tiết máy, bộ phận có yêu cầu độ bền cơ học cao

🔗 Xem thêm: Inox 329J3L Là Gì?

4. Ưu Điểm Của Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2

Chống ăn mòn cực kỳ tốt trong môi trường hóa chất, axit, và kiềm
Khả năng chịu nhiệt cao và chống oxi hóa tốt trong các ứng dụng nhiệt độ cao
Độ bền cơ học vượt trội và dễ dàng gia công, hàn, uốn
Khả năng chống mài mòn và chịu lực tốt trong điều kiện khắc nghiệt

🔗 Tham khảo thêm: Inox 1.4462 Là Gì?

5. Tổng Kết

Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường hóa chất, axit, kiềm và nhiệt độ cao. Với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tuyệt vời, nó được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, và cơ khí. Đặc biệt, inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 có độ bền cơ học cao và dễ dàng gia công, là lựa chọn ưu việt cho các công trình yêu cầu vật liệu chất lượng và bền bỉ.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 403 Là Gì?

    Inox 403 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 403 là loại [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.55MM

      LÁ CĂN INOX 420 0.55MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.55mm [...]

    Cuộn Inox 0.17mm

    Cuộn Inox 0.17mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 1mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 1mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 1mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Vật Liệu 2320

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 2320 Là Gì? 🧪 Vật liệu 2320 là thép không [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn40Mn1Pb Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn40Mn1Pb 1. Đồng Hợp Kim CuZn40Mn1Pb Là Gì? Đồng hợp kim CuZn40Mn1Pb [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 75

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 75 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Đồng Hợp Kim C113 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C113 1. Đồng Hợp Kim C113 Là Gì? Đồng hợp kim C113 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    34.000 
    2.102.000 
    27.000 
    108.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo