Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
3.372.000 
3.027.000 
2.700.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Tìm Hiểu Về Inox SUS316J1 Và Ứng Dụng Của Nó

1. Inox SUS316J1 Là Gì?

Inox SUS316J1 là một loại thép không gỉ Austenitic, có thành phần hợp kim chính bao gồm Crom (Cr), Niken (Ni), và Molybdenum (Mo). Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt. SUS316J1 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong các dung môi hóa học, và được ưa chuộng trong ngành công nghiệp thực phẩm, y tế và chế tạo máy móc.

🔗 Tìm hiểu thêm: Inox SUS316Ti

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox SUS316J1

2.1. Thành Phần Hóa Học

  • Crom (Cr): 16.0-18.0%

  • Niken (Ni): 10.0-14.0%

  • Molybdenum (Mo): 2.0-3.0%

  • Cacbon (C): ≤ 0.03%

  • Mangan (Mn): ≤ 2.0%

  • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Phốt pho (P): ≤ 0.045%

  • Sulfua (S): ≤ 0.03%

🔗 Tìm hiểu thêm: Inox SUS304L

2.2. Đặc Tính Vật Lý

Khả năng chống ăn mòn: SUS316J1 nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường axit và hóa chất mạnh. Molybdenum giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường muối hoặc nước biển.

🌡 Khả năng chịu nhiệt: Inox SUS316J1 có khả năng chịu nhiệt lên đến 870°C, lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao.

💪 Độ bền cơ học: SUS316J1 có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, và ổn định trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

🛠 Dễ gia công: Mặc dù có tính chất cứng, SUS316J1 vẫn giữ được khả năng gia công tốt, giúp tiết kiệm chi phí trong quá trình sản xuất.

🔗 Tham khảo thêm: Inox SUS316L

3. Ứng Dụng Của Inox SUS316J1

Lĩnh Vực Ứng Dụng
🏗 Công nghiệp chế tạo SUS316J1 được sử dụng trong các thiết bị chế tạo công nghiệp, máy móc và các linh kiện có yêu cầu cao về độ bền và khả năng chịu nhiệt.
🍽 Ngành thực phẩm Đây là vật liệu lý tưởng cho các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong môi trường tiếp xúc với dung dịch axit hoặc hóa chất.
🏥 Ngành y tế SUS316J1 được sử dụng trong các thiết bị y tế, thiết bị phẫu thuật, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn và vệ sinh.
🏭 Công nghiệp hóa chất Sử dụng SUS316J1 trong ngành hóa chất để chế tạo các thiết bị, ống dẫn và van, có khả năng chống lại sự ăn mòn và ăn mòn hóa học.

🔗 Xem thêm: Inox SUS304

4. Ưu Điểm Của Inox SUS316J1

Khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ: Với hàm lượng Molybdenum, SUS316J1 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường có hóa chất mạnh hoặc muối.
Chịu nhiệt độ cao: Inox SUS316J1 có thể chịu nhiệt tốt, lên đến 870°C, rất lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao.
Độ bền cơ học vượt trội: SUS316J1 có độ bền kéo cao, phù hợp cho các ứng dụng cần vật liệu có khả năng chịu lực lớn.
Dễ gia công và hàn: SUS316J1 vẫn duy trì khả năng gia công và hàn dễ dàng, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.

🔗 Tìm hiểu thêm: Inox SUS316LN

5. Tổng Kết

Inox SUS316J1 là lựa chọn tuyệt vời cho những ứng dụng đòi hỏi vật liệu có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, chịu nhiệt tốt và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt. Với đặc tính vượt trội về chống ăn mòn, khả năng chịu nhiệt, và dễ gia công, SUS316J1 đang được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, y tế, và chế tạo máy móc.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 631 Có Độ Cứng Như Thế Nào?

    Inox 631 Có Độ Cứng Như Thế Nào? ⚙️ 1. Tổng Quan Về Độ Cứng [...]

    Lá Căn Đồng 4.5mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 4.5mm 1. Lá Căn Đồng 4.5mm Là Gì? Lá căn đồng 4.5mm [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 40

    Láp Inox Nhật Bản Phi 40 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Thép 316H Là Gì?

    Thép 316H – Thép Không Gỉ Austenitic Carbon Cao Chịu Nhiệt Và Ăn Mòn 1. [...]

    Inox 2353 : Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Mài Mòn Cao Trong Khuôn Mẫu

    Inox 2353: Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Mài Mòn Cao Trong Khuôn Mẫu 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 72

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 72 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.70MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.70MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.70mm Lá [...]

    Đồng CuZn40 Là Gì?

    Đồng CuZn40 1. Đồng CuZn40 Là Gì? Đồng CuZn40 là một loại hợp kim đồng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    21.000 
    24.000 
    216.000 
    27.000 
    48.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo