24.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
2.102.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
1.345.000 

Tìm Hiểu Về Inox SUS329J1 Và Ứng Dụng Của Nó

1. Inox SUS329J1 Là Gì?

Inox SUS329J1 là một loại thép không gỉ có thành phần chính là crom (Cr), niken (Ni), và một tỷ lệ hợp lý của molybdenum (Mo) và niobium (Nb). Loại inox này thuộc nhóm thép không gỉ austenitic-ferritic (hay còn gọi là duplex), kết hợp giữa các tính chất của thép austenitic và ferritic, mang đến khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, và độ bền cơ học vượt trội. SUS329J1 đặc biệt hiệu quả trong các môi trường khắc nghiệt, nơi yêu cầu khả năng chống lại sự ăn mòn do axit và dung môi, cùng khả năng chịu nhiệt tốt.

🔗 Tìm hiểu thêm: Inox SUS316

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox SUS329J1

2.1. Thành Phần Hóa Học

  • Crom (Cr): 24.0-26.0%

  • Niken (Ni): 4.0-6.0%

  • Molybdenum (Mo): 2.0-3.0%

  • Niobium (Nb): 0.5-1.5%

  • Cacbon (C): ≤ 0.03%

  • Mangan (Mn): ≤ 2.0%

  • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Phốt pho (P): ≤ 0.04%

  • Sulfua (S): ≤ 0.02%

🔗 Tìm hiểu thêm: Inox SUS304L

2.2. Đặc Tính Vật Lý

Khả năng chống ăn mòn: Inox SUS329J1 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường có độ ăn mòn cao, bao gồm cả các dung dịch axit và môi trường biển.
🌡 Khả năng chịu nhiệt: Inox SUS329J1 có khả năng làm việc ở nhiệt độ cao mà không làm giảm tính ổn định của cấu trúc, lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt.
💪 Độ bền cơ học: Với sự kết hợp giữa tính chất của thép austenitic và ferritic, SUS329J1 có độ bền cơ học cao, giúp tăng cường khả năng chịu lực và ổn định trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
🛠 Dễ gia công và hàn: SUS329J1 dễ dàng gia công và hàn, giữ được chất lượng tốt mà không gặp phải các vấn đề như nứt hay suy giảm chất lượng trong khu vực hàn.

🔗 Tham khảo thêm: Inox SUS316L

3. Ứng Dụng Của Inox SUS329J1

Lĩnh Vực Ứng Dụng
🏗 Công nghiệp chế tạo Inox SUS329J1 được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế tạo các thiết bị chịu ăn mòn và chịu nhiệt, đặc biệt là trong các nhà máy nhiệt điện và các ứng dụng cần tính ổn định ở nhiệt độ cao.
🍽 Ngành thực phẩm Với khả năng chống ăn mòn tốt, SUS329J1 thích hợp cho các ứng dụng trong ngành thực phẩm, đặc biệt là trong các thiết bị chế biến thực phẩm ở nhiệt độ cao.
🏭 Ngành hóa chất SUS329J1 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường hóa chất mạnh, nên được ứng dụng trong các ngành hóa chất, dược phẩm và chế biến dầu khí.
🌍 Ngành dầu khí Inox SUS329J1 cũng được sử dụng trong ngành dầu khí, nơi yêu cầu vật liệu có thể chịu được môi trường ăn mòn mạnh và nhiệt độ cao.

🔗 Xem thêm: Inox SUS304

4. Ưu Điểm Của Inox SUS329J1

Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Nhờ vào thành phần hợp kim đặc biệt, SUS329J1 có khả năng chống ăn mòn cao trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm cả môi trường có hàm lượng axit cao.
Khả năng chịu nhiệt tốt: Inox SUS329J1 có thể chịu nhiệt độ lên đến 800°C mà không bị suy giảm tính chất cơ học, phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao.
Độ bền cơ học cao: Với cấu trúc duplex, SUS329J1 có độ bền cơ học vượt trội, giúp chịu được lực tác động mạnh và giữ ổn định cấu trúc khi sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền cao.
Dễ gia công và hàn: Inox SUS329J1 dễ dàng gia công và hàn, giảm thiểu thời gian và chi phí trong quá trình sản xuất.

🔗 Tìm hiểu thêm: Inox SUS316LN

5. Tổng Kết

Inox SUS329J1 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Với khả năng chống lại sự ăn mòn mạnh mẽ trong các môi trường axit và nhiệt độ cao, cùng với độ bền cơ học vượt trội, SUS329J1 là vật liệu phổ biến trong các ngành công nghiệp chế tạo, thực phẩm, hóa chất và dầu khí. Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu thép không gỉ có thể làm việc trong môi trường khắc nghiệt, SUS329J1 chính là sự lựa chọn không thể bỏ qua.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.1mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.1mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 0.1mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Inox 1.4362

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4362 và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4362 Là Gì? Inox [...]

    Lục Giác Inox 630 76mm

    Lục Giác Inox 630 76mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Đồng Hợp Kim CW612N Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW612N 1. Đồng Hợp Kim CW612N Là Gì? Đồng hợp kim CW612N, [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 7mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 7mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 7mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Láp Inox 440C Phi 8

    Láp Inox 440C Phi 8 Láp inox 440C phi 8 (đường kính 8mm) là dòng [...]

    Tấm Inox 410 1mm

    Tấm Inox 410 1mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 60MM

    LỤC GIÁC INOX 321 60MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    2.700.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    242.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo