61.000 
27.000 
270.000 
3.027.000 
21.000 
67.000 

Đồng CW406J

1. Đồng CW406J Là Gì?

Đồng CW406J là một loại đồng thau (đồng kẽm) được thiết kế đặc biệt với hàm lượng đồng và kẽm được điều chỉnh để đạt được sự cân bằng tối ưu giữa độ bền cơ học, tính dẻo dai và khả năng chống ăn mòn. Đồng CW406J thường được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi vật liệu có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt như công nghiệp hàng hải, thiết bị điện tử và cơ khí chính xác.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng CW406J

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) 58 – 64
Kẽm (Zn) 34 – 38
Chì (Pb) ≤ 0.30
Sắt (Fe) ≤ 0.02
Thiếc (Sn) ≤ 0.03

2.2. Tính Chất Vật Lý và Cơ Học

  • Độ bền kéo: 460 – 540 MPa

  • Giới hạn chảy: 260 – 320 MPa

  • Độ giãn dài: 14 – 21%

  • Độ cứng Brinell: 160 – 190 HB

  • Dẫn điện: 11 – 15% IACS

  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt, đặc biệt thích hợp trong môi trường nước biển và khí quyển

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng CW406J

Lĩnh Vực Ứng Dụng Tiêu Biểu
Cơ khí chính xác Chi tiết máy, bộ phận truyền động, linh kiện chịu lực
Thiết bị điện Linh kiện dẫn điện, vỏ bảo vệ thiết bị
Hàng hải Bộ phận máy bơm, van chịu ăn mòn trong môi trường biển
Công nghiệp ô tô Phụ kiện máy móc, chi tiết kết cấu chịu tải

Đồng CW406J được đánh giá cao bởi khả năng kết hợp giữa độ bền và chống ăn mòn, phù hợp với nhiều ứng dụng kỹ thuật khác nhau.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Của Đồng CW406J

✅ Độ bền kéo và giới hạn chảy cao, đảm bảo khả năng chịu lực tốt
✅ Khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp cho môi trường biển và khí quyển
✅ Dễ dàng gia công, hàn và tạo hình các chi tiết phức tạp
✅ Độ dẻo cao, chịu va đập tốt mà không bị gãy vỡ
✅ Ổn định hóa học và cơ học trong nhiều điều kiện làm việc

🔗 Tham khảo: Kim loại đồng

5. Tổng Kết

Đồng CW406J là vật liệu đồng thau chất lượng cao, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu bền bỉ, chống ăn mòn và dễ gia công. Loại đồng này phù hợp cho nhiều ứng dụng trong cơ khí chính xác, thiết bị điện tử, hàng hải và công nghiệp ô tô, góp phần nâng cao hiệu suất và độ bền sản phẩm.

🔗 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Đồng 13mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 13mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 3mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 3mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 3mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn38Pb1.5 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn38Pb1.5 1. Đồng Hợp Kim CuZn38Pb1.5 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn38Pb1.5 [...]

    Lục Giác Inox 430 48mm

    Lục Giác Inox 430 48mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Lục Giác Inox 420 28mm

    Lục Giác Inox 420 28mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Thép 440C – Độ Cứng 58-60 HRC Cho Hiệu Suất Vượt Trội

    Thép 440C – Độ Cứng 58-60 HRC Cho Hiệu Suất Vượt Trội 1. Inox 440C [...]

    Inox Z20C13 Là Gì?

    Inox Z20C13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox Z20C13 là một [...]

    Đồng Hợp Kim CuAl10Fe3Mn2 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuAl10Fe3Mn2 1. Đồng Hợp Kim CuAl10Fe3Mn2 Là Gì? Đồng hợp kim CuAl10Fe3Mn2 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    270.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    191.000 
    2.391.000 
    1.831.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo