Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
1.831.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
216.000 
3.372.000 

Tìm Hiểu Về Inox S31703 Và Ứng Dụng Của Nó

1. Inox S31703 Là Gì?

Inox S31703 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, với thành phần chủ yếu là crom (Cr), niken (Ni), và molypden (Mo). Loại inox này đặc biệt nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua và các hóa chất ăn mòn khác. Inox S31703 có độ bền cơ học vượt trội, và khả năng chịu nhiệt cao, phù hợp với nhiều ứng dụng trong công nghiệp và các lĩnh vực yêu cầu vật liệu chịu môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tìm hiểu thêm: Inox SUS304

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox S31703

2.1. Thành Phần Hóa Học

  • Crom (Cr): 18.0-20.0%

  • Niken (Ni): 11.0-14.0%

  • Mangan (Mn): ≤ 2.0%

  • Cacbon (C): ≤ 0.08%

  • Molybdenum (Mo): 3.0-4.0%

  • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Phốt pho (P): ≤ 0.045%

  • Sulfua (S): ≤ 0.030%

🔗 Tìm hiểu thêm: Inox SUS316

2.2. Đặc Tính Vật Lý

Khả năng chống ăn mòn: Inox S31703 có khả năng chống lại sự ăn mòn từ các hóa chất mạnh, đặc biệt là trong môi trường có chứa clorua.
🌡 Khả năng chịu nhiệt: Inox S31703 có thể chịu được nhiệt độ lên đến 1000°C, giúp nó chịu đựng được các điều kiện làm việc trong môi trường nhiệt độ cao.
💪 Độ bền cơ học: Loại inox này có khả năng chịu lực cao và độ bền tốt, làm cho nó lý tưởng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực và chịu áp lực.
🛠 Dễ gia công và hàn: Inox S31703 dễ dàng gia công và hàn mà không gặp phải hiện tượng nứt hay giòn, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian sản xuất.

🔗 Tham khảo thêm: Inox SUS316L

3. Ứng Dụng Của Inox S31703

Lĩnh Vực Ứng Dụng
🏭 Ngành công nghiệp hóa chất Inox S31703 được sử dụng trong các thiết bị chịu môi trường hóa chất ăn mòn mạnh, như bồn chứa hóa chất và đường ống.
🧑‍🔬 Ngành y tế Được sử dụng trong các dụng cụ y tế và thiết bị phẫu thuật, nơi yêu cầu độ bền cơ học và khả năng kháng khuẩn.
🍽 Ngành thực phẩm Sử dụng trong các dây chuyền chế biến thực phẩm, đặc biệt trong môi trường có nhiệt độ và độ ẩm cao.
🌍 Ngành dầu khí Inox S31703 là vật liệu lý tưởng cho các công trình và thiết bị chế biến dầu khí, nơi có sự tác động của môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao.

🔗 Xem thêm: Inox SUS317

4. Ưu Điểm Của Inox S31703

Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Inox S31703 có khả năng chống lại sự ăn mòn từ các hóa chất mạnh, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua.
Khả năng chịu nhiệt cao: Loại inox này có thể chịu được nhiệt độ lên đến 1000°C, giúp nó sử dụng được trong môi trường nhiệt độ cao mà không mất đi các tính chất cơ học.
Độ bền cơ học cao: Inox S31703 có độ bền cơ học mạnh mẽ, có thể chịu được các tác động và áp lực trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Dễ gia công và hàn: Dễ dàng gia công và hàn, giúp tiết kiệm thời gian sản xuất và không gặp phải các vấn đề như giòn hay nứt trong quá trình chế tạo.

🔗 Tìm hiểu thêm: Inox SUS321

5. Tổng Kết

Inox S31703 là một vật liệu thép không gỉ với khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt là trong các môi trường hóa chất và clorua. Với khả năng chịu nhiệt cao và độ bền cơ học vượt trội, Inox S31703 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, chế biến thực phẩm và y tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim CuMg0.2 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuMg0.2 1. Đồng Hợp Kim CuMg0.2 Là Gì? Đồng hợp kim CuMg0.2 [...]

    LỤC GIÁC INOX PHI 12.7MM

    LỤC GIÁC INOX PHI 12.7MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 📌 Giới [...]

    Lục Giác Inox 430 7mm

    Lục Giác Inox 430 7mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Tấm Inox 630 32mm

    Tấm Inox 630 32mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng Hợp Kim C63200 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C63200 1. Đồng Hợp Kim C63200 Là Gì? Đồng hợp kim C63200, [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 145

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 145 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Inox 1.4313 Là Gì?

    Inox 1.4313 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1.4313 là loại [...]

    Inox 632 Có Những Đặc Tính Gì Nổi Bật?

    Inox 632 Có Những Đặc Tính Gì Nổi Bật? 🔍 1. Giới Thiệu Về Inox [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.831.000 
    67.000 
    48.000 
    168.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    3.027.000 
    2.391.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo