242.000 
2.391.000 
13.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Tìm Hiểu Về Inox S32900 Và Ứng Dụng Của Nó

1. Inox S32900 Là Gì?

Inox S32900 là một loại thép không gỉ siêu bền thuộc nhóm austenitic-ferritic (duplex stainless steel), kết hợp giữa tính chất của thép không gỉ austenitic và ferritic. Inox S32900 sở hữu khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường có chứa các chất ăn mòn mạnh như clorua. Thêm vào đó, loại inox này còn có khả năng chịu áp lực và độ bền cơ học cao, là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tìm hiểu thêm: Inox SUS316

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox S32900

2.1. Thành Phần Hóa Học

  • Crom (Cr): 24.0-26.0%

  • Niken (Ni): 4.5-6.5%

  • Mangan (Mn): 1.5-3.5%

  • Cacbon (C): ≤ 0.03%

  • Molybdenum (Mo): 3.0-4.0%

  • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Phốt pho (P): ≤ 0.03%

  • Sulfua (S): ≤ 0.02%

🔗 Tìm hiểu thêm: Inox SUS304

2.2. Đặc Tính Vật Lý

Khả năng chống ăn mòn: Inox S32900 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong các môi trường có chứa clorua, acid và hóa chất ăn mòn khác.
🌡 Khả năng chịu nhiệt: Loại inox này có thể chịu được nhiệt độ cao lên đến 800°C mà không bị mất đi các đặc tính cơ học.
💪 Độ bền cơ học: Sở hữu độ bền cơ học vượt trội, inox S32900 có thể chịu được các tác động mạnh mẽ và kháng được áp lực từ môi trường làm việc.
🛠 Dễ gia công và hàn: Inox S32900 có thể gia công và hàn dễ dàng mà không gặp phải các vấn đề nứt hay giòn.

🔗 Xem thêm: Inox SUS317

3. Ứng Dụng Của Inox S32900

Lĩnh Vực Ứng Dụng
🏭 Ngành công nghiệp hóa chất Inox S32900 được sử dụng trong các môi trường hóa chất ăn mòn mạnh, như các bể chứa và thiết bị xử lý hóa chất.
🌍 Ngành dầu khí Được sử dụng trong các công trình và thiết bị chế biến dầu khí, nơi có sự tác động của môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao.
🚢 Ngành hàng hải Inox S32900 được sử dụng trong ngành hàng hải, đặc biệt là trong các bộ phận của tàu, nơi phải chống lại sự ăn mòn của nước biển.
🏗 Ngành xây dựng Inox S32900 được dùng trong các công trình xây dựng yêu cầu vật liệu chịu môi trường ăn mòn như cầu, đường ống, và các cấu trúc ngoài trời.

🔗 Xem thêm: Inox SUS321

4. Ưu Điểm Của Inox S32900

Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Inox S32900 có khả năng chống lại các tác động của hóa chất, clorua và môi trường biển, giúp tăng tuổi thọ của các công trình và thiết bị.
Khả năng chịu nhiệt cao: Loại inox này có thể hoạt động trong điều kiện nhiệt độ cao, lên đến 800°C, mà không mất đi tính ổn định cơ học.
Độ bền cơ học vượt trội: Inox S32900 có khả năng chịu lực và chịu áp lực tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
Khả năng gia công và hàn dễ dàng: Dễ dàng gia công và hàn mà không gặp phải hiện tượng nứt hoặc giòn trong quá trình chế tạo.

🔗 Tìm hiểu thêm: Inox SUS316L

5. Tổng Kết

Inox S32900 là một vật liệu thép không gỉ với khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt trong môi trường có hóa chất mạnh và nước biển. Với khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học vượt trội, Inox S32900 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải và xây dựng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 321 3mm

    Tấm Inox 321 3mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Đồng Phi 42 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 42 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 58

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 58 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Đồng Hợp Kim CW004A Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW004A 1. Đồng Hợp Kim CW004A Là Gì? Đồng hợp kim CW004A [...]

    Tấm Inox 321 0.20mm

    Tấm Inox 321 0.20mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Cuộn Đồng 2.5mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 2.5mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    Ống Đồng Phi 76 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 76 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn20 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn20 1. Đồng Hợp Kim CuZn20 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn20 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    34.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    216.000 
    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    2.102.000 
    54.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo