Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
21.000 
24.000 
216.000 
61.000 
42.000 
27.000 

Đồng CW606N

1. Đồng CW606N Là Gì?

Đồng CW606N là một loại hợp kim đồng chì (leaded bronze), thuộc nhóm đồng thiếc chì có khả năng gia công cao. Với sự kết hợp của đồng, chì và các nguyên tố hợp kim khác, CW606N có đặc tính nổi bật là dễ tiện, khả năng chống mài mòn tốt và độ bền cơ học phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Đây là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết máy vận hành trong điều kiện khô, ma sát nhẹ hoặc có chuyển động lặp đi lặp lại.

🔗 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng CW606N

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) 75.0 – 85.0
Chì (Pb) 5.0 – 7.0
Thiếc (Sn) 2.0 – 5.0
Kẽm (Zn) ≤ 10.0
Nickel (Ni) ≤ 1.0
Sắt (Fe) ≤ 0.8

2.2. Tính Chất Vật Lý và Cơ Học

  • Độ bền kéo: 220 – 360 MPa

  • Giới hạn chảy: ~100 – 150 MPa

  • Độ giãn dài: 10 – 18%

  • Độ cứng Brinell: 70 – 110 HB

  • Dẫn nhiệt tốt, độ bền va đập khá

  • Khả năng gia công: Rất cao

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng CW606N

Lĩnh Vực Ứng Dụng Tiêu Biểu
Cơ khí chính xác Bạc trượt, vòng đệm, trục dẫn hướng, khớp nối
Ô tô, xe máy Bạc cam, chi tiết trượt nhẹ, lót trục quay
Máy công nghiệp Các chi tiết chống ma sát trong điều kiện tải trung bình
Khuôn mẫu Dùng làm đế khuôn hoặc chi tiết dẫn hướng trong khuôn ép

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Của Đồng CW606N

✅ Khả năng gia công tiện/phay/cắt rất tốt
✅ Chống mài mòn nhẹ hiệu quả trong điều kiện làm việc khô
✅ Giá thành hợp lý cho sản xuất hàng loạt
✅ Độ bền vừa phải, dễ lắp ghép và bảo trì
✅ Tính ổn định hóa học tốt trong môi trường công nghiệp nhẹ

🔗 Tham khảo: Kim loại đồng

5. Tổng Kết

Đồng CW606N là lựa chọn phổ biến trong gia công cơ khí chính xác, đặc biệt phù hợp với các chi tiết chịu ma sát nhẹ và yêu cầu gia công dễ dàng. Với sự cân bằng giữa chi phí, độ bền và khả năng làm việc, CW606N đáp ứng tốt các nhu cầu trong cơ khí và công nghiệp nhẹ.

🔗 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 440 18mm

    Tấm Inox 440 18mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Vật Liệu 1Cr17

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 1Cr17 Là Gì? 🧪 Vật liệu 1Cr17 là thép không [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 5

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 5 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Thép X12Cr13

    1. Giới Thiệu Thép X12Cr13 Là Gì? 🧪 Thép X12Cr13 là một loại thép không [...]

    Cuộn Inox 304 0.35mm

    Cuộn Inox 304 0.35mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Thép 1.4818 Là Gì?

    Thép 1.4818 – Thép Austenitic Chịu Nhiệt Cao 1. Thép 1.4818 Là Gì? Thép 1.4818 [...]

    Hợp Kim Đồng CuZn28 Là Gì?

    Hợp Kim Đồng CuZn28 1. Hợp Kim Đồng CuZn28 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Lá Căn Đồng 8mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 8mm 1. Lá Căn Đồng 8mm Là Gì? Lá căn đồng 8mm [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    54.000 
    21.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    3.027.000 
    67.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo