48.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
67.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Đồng CuBe2

1. Đồng CuBe2 Là Gì?

Đồng CuBe2 là hợp kim đồng chứa khoảng 2% beryllium (Be), thuộc nhóm hợp kim đồng beryllium cao cấp. Loại hợp kim này nổi bật với độ bền kéo và độ cứng rất cao, đồng thời vẫn giữ được khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Nhờ thành phần beryllium, CuBe2 có khả năng chịu mài mòn, chống mỏi và đàn hồi vượt trội, được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực đòi hỏi vật liệu chịu lực lớn và hoạt động trong môi trường khắc nghiệt như hàng không, điện tử, thiết bị y tế, và cơ khí chính xác.

🔗 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng CuBe2

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) Còn lại (~97.8)
Beryllium (Be) 1.8 – 2.2
Cobalt (Co) ≤ 0.3
Sắt (Fe) ≤ 0.3
Nickel (Ni) ≤ 0.3

2.2. Tính Chất Vật Lý và Cơ Học

  • Độ bền kéo: 900 – 1300 MPa

  • Giới hạn chảy: 700 – 950 MPa

  • Độ giãn dài: 1 – 3%

  • Độ cứng Brinell: 300 – 420 HB

  • Dẫn điện: 15 – 25% IACS

  • Khả năng chống mài mòn: Rất tốt, phù hợp với môi trường có ma sát và va đập cao

  • Chịu nhiệt: Ổn định ở nhiệt độ lên đến 300°C

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng CuBe2

Lĩnh Vực Ứng Dụng Tiêu Biểu
Hàng không Các chi tiết máy bay, bộ phận chịu tải và rung động cao
Điện tử Đầu nối điện, tiếp điểm, lò xo có độ chính xác cao
Y tế Dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật đòi hỏi độ bền và độ tinh khiết cao
Cơ khí chính xác Lò xo, bộ phận đo lường, chi tiết máy chịu tải trọng lớn

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Của Đồng CuBe2

✅ Độ bền và độ cứng rất cao, vượt trội hơn so với nhiều hợp kim đồng khác
✅ Khả năng đàn hồi và chống mỏi tuyệt vời, phù hợp làm các chi tiết chịu tải trọng và va đập mạnh
✅ Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, thích hợp cho các ứng dụng điện tử và kỹ thuật chính xác
✅ Khả năng chống mài mòn và ăn mòn tốt, kéo dài tuổi thọ sản phẩm trong môi trường làm việc khắc nghiệt
✅ Dễ dàng gia công, hàn và xử lý nhiệt để đạt các tính chất cơ học mong muốn

🔗 Tham khảo: Kim loại đồng – Tính chất và ứng dụng

5. Tổng Kết

Đồng CuBe2 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu có độ bền cơ học và độ cứng cao, khả năng đàn hồi tốt cùng khả năng chịu mài mòn trong môi trường khắc nghiệt. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong ngành hàng không, điện tử, y tế và cơ khí chính xác, góp phần nâng cao hiệu suất và độ bền của sản phẩm.

🔗 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Đồng Thau Phi 60 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 60 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Đồng Hợp Kim CW509L Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW509L 1. Đồng Hợp Kim CW509L Là Gì? Đồng hợp kim CW509L [...]

    C90300 Materials

    C90300 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel Chống Ăn Mòn Cao 1. Giới Thiệu C90300 [...]

    Đồng Hợp Kim CuMg0.2 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuMg0.2 1. Đồng Hợp Kim CuMg0.2 Là Gì? Đồng hợp kim CuMg0.2 [...]

    Lá Căn Inox 631 0.20mm 

    Lá Căn Inox 631 0.20mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.20mm là một [...]

    Thép 022Cr19Ni5Mo3Si2N Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 022Cr19Ni5Mo3Si2N 1. Thép 022Cr19Ni5Mo3Si2N Là Gì? Thép 022Cr19Ni5Mo3Si2N là [...]

    Shim Chêm Inox 304 0.10mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 0.10mm – Tấm Đệm Inox Mỏng Chính Xác 1. Shim Chêm [...]

    Ống Đồng Phi 30 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 30 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    21.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    1.579.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo