Đồng CuZn40Mn2Fe1

1. Đồng CuZn40Mn2Fe1 Là Gì?

Đồng CuZn40Mn2Fe1 là hợp kim đồng thau kỹ thuật cao chứa khoảng 40% kẽm (Zn), 2% mangan (Mn)1% sắt (Fe). Đây là loại đồng thau được cải tiến về độ cứng, khả năng chịu mài mòn và chống biến dạng dưới tải trọng cao nhờ hàm lượng mangan và sắt. Hợp kim này không chứa chì, vì vậy còn phù hợp với các ứng dụng yêu cầu vật liệu thân thiện môi trường hoặc trong các ngành có tiêu chuẩn RoHS nghiêm ngặt.

CuZn40Mn2Fe1 thường được sử dụng trong các bộ phận chịu tải, ma sát cao, hoặc làm việc trong điều kiện khắc nghiệt, như bánh răng, bạc đạn, trục truyền động hoặc chi tiết kết cấu máy công nghiệp.

🔗 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng CuZn40Mn2Fe1

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) ~56–58
Kẽm (Zn) ~39–40
Mangan (Mn) ~2.0
Sắt (Fe) ~1.0
Tạp chất khác ≤ 0.3

2.2. Tính Chất Vật Lý và Cơ Học

  • Độ bền kéo: 500 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy: 250 – 450 MPa

  • Độ giãn dài: 5 – 12%

  • Độ cứng Brinell: 150 – 220 HB

  • Dẫn điện: ~15% IACS

  • Dẫn nhiệt: Trung bình

  • Tỷ trọng: ~8.4 g/cm³

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: ≤ 300°C

Đồng CuZn40Mn2Fe1 nổi bật nhờ khả năng chịu lực xoắn và mài mòn cao, đồng thời có thể làm việc ổn định trong môi trường rung động mạnh hoặc chịu lực va đập.

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim là gì? Phân loại và thông số kỹ thuật

3. Ứng Dụng Của Đồng CuZn40Mn2Fe1

Lĩnh Vực Ứng Dụng Nổi Bật
Cơ khí công nghiệp Bánh răng, trục xoay, bạc lót chịu lực, vỏ ổ trục
Ngành đóng tàu Linh kiện máy bơm, ổ trục, ống dẫn nước biển
Xây dựng & giao thông Trụ đỡ, chốt cơ cấu, thanh trượt máy móc
Công nghiệp nặng Chi tiết máy đòi hỏi chịu tải nặng, va đập lớn

Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng, chống biến dạng và thời gian sử dụng dài trong môi trường công nghiệp nặng.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Của Đồng CuZn40Mn2Fe1

Không chứa chì, thân thiện với môi trường
Chịu lực cao, phù hợp làm việc trong môi trường áp lực lớn
Độ cứng và chống mài mòn vượt trội nhờ thành phần Mn và Fe
Tính ổn định cơ học và kích thước sau gia công
Khả năng tạo hình tốt khi gia công nóng

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng – Tính chất và lợi ích sử dụng

5. Tổng Kết

Đồng CuZn40Mn2Fe1 là hợp kim đồng thau kỹ thuật cao, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng yêu cầu khắt khe trong các ứng dụng cơ khí, kết cấu và công nghiệp nặng. Nhờ đặc tính bền cơ học, không chứa chì và hiệu suất ổn định, hợp kim này là sự lựa chọn hàng đầu cho các chi tiết máy yêu cầu độ cứng và độ bền vượt trội.

🔗 Xem thêm: So sánh các mác đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép STS434 Là Gì?

    Thép STS434 Là Gì? Thép STS434 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, [...]

    Thép 1.4434 Là Gì?

    Thép 1.4434 (AISI 316Ti) – Thép Không Gỉ Austenitic Có Bổ Sung Titan 1. Thép [...]

    Thép Inox Z6CN18.09

    Thép Inox Z6CN18.09 1. Thép Inox Z6CN18.09 Là Gì? Thép Inox Z6CN18.09 là một loại [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.2mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.2mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 0.2mm Là Gì? Lá căn [...]

    Đồng Hợp Kim C106 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C106 1. Đồng Hợp Kim C106 Là Gì? Đồng hợp kim C106 [...]

    Thép X5CrNiN19‑9 là gì?

    Thép X5CrNiN19‑9 1. Thép X5CrNiN19‑9 là gì? Thép X5CrNiN19‑9 là loại inox austenitic cao cấp [...]

    Láp Inox 440C Phi 10

    Láp Inox 440C Phi 10 Láp inox 440C phi 10 (đường kính 10mm) là một [...]

    Niken Hợp Kim Inconel 276: Tổng Quan, Ứng Dụng Chịu Nhiệt & Chống Ăn Mòn

    Inconel 276, hợp kim Niken-crom-molypden siêu chống ăn mòn, là giải pháp tối ưu cho [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    61.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    3.372.000 
    1.345.000 
    21.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo