Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
216.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
24.000 

Inox STS316N Là Gì?

Inox STS316N là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, được cải tiến từ Inox STS316 với hàm lượng Nitơ (N) cao hơn, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ bền cơ học. Loại inox này có đặc tính nổi bật là khả năng chịu mài mòn, chống lại sự ăn mòn trong môi trường có chứa hóa chất và nước biển. Nhờ có Nitơ, Inox STS316N có độ bền kéo cao và cải thiện độ cứng của vật liệu, khiến nó thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.

Inox STS316N thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, và dược phẩm, nơi yêu cầu vật liệu bền vững, có khả năng chống ăn mòn cao và dễ gia công.

👉 Gợi ý chèn liên kết tại đây:
Inox 12X21H5T Là Gì?
Inox X8CrNiMo275 Là Gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox STS316N

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Mn 2.00 – 3.00
Cr 16.0 – 18.0
Ni 10.0 – 14.0
Mo 2.00 – 3.00
N 0.10 – 0.20
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Si ≤ 1.00

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 520–720 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Khả năng chịu nhiệt: Tối đa ~870°C

  • Độ cứng (Hardness): ≈ 90–100 HRB

👉 Chèn thêm liên kết các loại vật liệu liên quan ở đây:
Inox 1Cr21Ni5Ti Là Gì?
Inox 329J3L Là Gì?

3. Ứng Dụng Của Inox STS316N

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp Hóa Chất Thiết bị phản ứng, bồn chứa hóa chất
Ngành Giao Thông Các bộ phận chịu ăn mòn như ống dẫn khí, ống dẫn dầu
Công nghiệp Thực Phẩm Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa thực phẩm
Y Tế Dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, dụng cụ chăm sóc sức khỏe

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox STS316N

✅ Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường có chứa axit và muối
✅ Độ bền cơ học cao, chịu được các tác động mạnh và điều kiện làm việc khắc nghiệt
✅ Đặc tính hàn tuyệt vời, giúp dễ dàng gia công mà không làm giảm chất lượng của vật liệu
✅ Khả năng chịu nhiệt cao, phù hợp cho các ứng dụng trong các ngành công nghiệp nặng và hóa chất

👉 Tham khảo thêm vật liệu có tính năng tương đương:
Inox 1.4462 Là Gì?

5. Tổng Kết

Inox STS316N là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường có yêu cầu khắt khe về khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học. Nhờ vào hàm lượng Nitơ cao, Inox STS316N có thể chịu được môi trường ăn mòn mạnh mẽ và mang lại hiệu suất tối ưu trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, và cả trong ngành hàng hải.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu thép không gỉ với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và dễ dàng gia công, Inox STS316N chính là sự lựa chọn không thể bỏ qua!

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    LỤC GIÁC INOX 410 12.7MM

    LỤC GIÁC INOX 410 12.7MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Lá Căn Inox 631 0.40mm 

    Lá Căn Inox 631 0.40mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.40mm là một [...]

    Ống Đồng Phi 450 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 450 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Inox 420 Có Sử Dụng Được Trong Các Môi Trường Có Nhiệt Độ Cao Không

    Inox 420 Có Sử Dụng Được Trong Các Môi Trường Có Nhiệt Độ Cao Không? [...]

    Lá Căn Inox 632 0.16mm

    Lá Căn Inox 632 0.16mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Tấm Inox 316 0.02mm

    Tấm Inox 316 0.02mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lá Căn Inox 410 0.35mm

    Lá Căn Inox 410 0.35mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Tấm Inox 201 12mm

    Tấm Inox 201 12mm – Vật Liệu Chịu Lực Cao Và Bền Bỉ 1. Giới [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    3.027.000 
    216.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    2.391.000 
    16.000 
    1.130.000 
    21.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo