24.000 
23.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
108.000 
67.000 

Đồng Hợp Kim C23000

1. Đồng Hợp Kim C23000 Là Gì?

Đồng Hợp Kim C23000, thường được biết đến với tên gọi “Đồng thau đỏ” (Red Brass), là một loại hợp kim đồng nổi bật trong nhóm hợp kim đồng-kẽm với hàm lượng đồng chiếm khoảng 85% và kẽm khoảng 15%. Loại đồng này nổi bật bởi khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao và tính dẻo dai, dễ gia công. Đặc biệt, C23000 có màu đỏ vàng đặc trưng, thích hợp cho nhiều ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi vật liệu vừa bền vừa dễ định hình.

C23000 là một trong những vật liệu đồng thau phổ biến nhất được sử dụng trong các ngành công nghiệp sản xuất thiết bị cơ khí, phụ kiện đường ống, và linh kiện điện tử, đáp ứng tốt các yêu cầu về độ bền, tính ổn định và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các loại đồng hợp kim tại: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C23000

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu 85 – 88
Zn 11 – 14
Pb (Chì) 0.5 – 3.0
Fe ≤ 0.3
Sn ≤ 0.05

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 380 – 480 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 160 – 210 MPa

  • Độ giãn dài: 15 – 30%

  • Độ cứng (Hardness): 100 – 130 HB

  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt, đặc biệt trong môi trường nước ngọt và nước biển nhẹ.

  • Khả năng gia công: Tốt, dễ dàng gia công cơ khí và hàn nối.

Những đặc tính này giúp Đồng C23000 duy trì hiệu suất cao và độ bền trong các ứng dụng đòi hỏi vật liệu chịu lực và chống oxy hóa tốt.

Bạn có thể xem thêm thông tin chi tiết tại: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C23000

Đồng C23000 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp cơ khí Linh kiện máy móc, trục, bánh răng
Hệ thống cấp nước Van nước, ống dẫn, phụ kiện đường ống
Thiết bị điện Linh kiện điện tử, đầu nối
Ngành xây dựng Ống nước, thiết bị vệ sinh

Nhờ tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn tốt, Đồng C23000 rất phù hợp với môi trường làm việc đòi hỏi độ bền và độ ổn định cao.

Bạn có thể tham khảo thêm danh sách các loại đồng hợp kim tại: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C23000

Độ bền kéo và chống ăn mòn cao: Đảm bảo sự ổn định và độ bền trong nhiều môi trường làm việc.
Dễ gia công và hàn: Giúp giảm chi phí sản xuất và tăng hiệu quả gia công.
Độ dẻo cao: Thuận tiện cho việc tạo hình và sản xuất các chi tiết phức tạp.
Tính thẩm mỹ cao: Màu đỏ vàng sáng bóng phù hợp với nhiều ứng dụng trang trí và kỹ thuật.
An toàn và thân thiện với môi trường.

Bạn có thể so sánh Đồng C23000 với các hợp kim đồng khác tại: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

Đồng Hợp Kim C23000 là một loại đồng thau đỏ với thành phần đồng và kẽm kết hợp cùng chì giúp tăng khả năng gia công. Với đặc tính cơ lý vượt trội, khả năng chống ăn mòn và tính linh hoạt trong gia công, Đồng C23000 phù hợp cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp cơ khí, xây dựng và điện tử.

Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu hợp kim đồng bền bỉ, dễ gia công và có tính thẩm mỹ cao, Đồng C23000 là lựa chọn lý tưởng cho dự án của bạn.

Bạn cũng có thể tham khảo thêm các kim loại đồng khác tại: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 204Cu Là Gì?

    Thép 204Cu – Thép Không Gỉ Austenitic Chứa Đồng, Dễ Hàn 1. Thép 204Cu Là [...]

    Inox SUS301J1 Là Gì

    Inox SUS301J1 Là Gì? Inox SUS301J1 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 8

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 8 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 310s [...]

    Inox 440A Là Gì?

    Inox 440A Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 440A là loại [...]

    Shim Chêm Inox 304 0.09mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 0.09mm – Tấm Đệm Inox Mỏng Chính Xác Cao 1. Shim [...]

    Thép Không Gỉ STS304N2

    Thép Không Gỉ STS304N2 – Thép Austenitic Gia Cường Bằng Nitơ Với Độ Bền Và [...]

    Vật Liệu 1.4306

    Vật Liệu 1.4306 1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4306 Là Gì? 🧪 Thép không gỉ [...]

    Inox 416S21 Là Gì?

    Inox 416S21 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 416S21 là một [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    90.000 
    2.391.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    48.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo