42.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
126.000 
1.831.000 

Đồng Hợp Kim C41000

1. Đồng Hợp Kim C41000 Là Gì?

Đồng hợp kim C41000 thuộc nhóm đồng thau kẽm – một loại hợp kim phổ biến trong ngành công nghiệp với thành phần chính gồm đồng và kẽm. C41000 thường được gọi là “đồng thau vàng” do màu sắc vàng đặc trưng và độ bền cao hơn so với các loại đồng nguyên chất. Loại vật liệu này nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền kéo cao và tính dẻo dai, làm cho nó rất phù hợp trong các ứng dụng cơ khí và sản xuất linh kiện kỹ thuật.

C41000 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất van, bộ phận máy móc, thiết bị cơ khí, cũng như các chi tiết trong ngành công nghiệp ô tô, hàng hải và điện tử. Đây là lựa chọn phổ biến nhờ khả năng gia công dễ dàng và độ bền lâu dài trong các môi trường làm việc khắc nghiệt.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại đồng hợp kim khác tại: Danh sách các loại đồng hợp kim

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C41000

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu 58 – 62
Zn 37 – 41
Pb ≤ 0.1
Fe ≤ 0.3
Ni ≤ 0.1

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 400 – 460 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 180 – 260 MPa

  • Độ giãn dài: 15 – 20%

  • Độ cứng (Hardness): 130 – 150 HB

  • Khả năng chịu nhiệt: Khoảng 180 – 220 °C

  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường khí quyển và nước ngọt.

  • Khả năng gia công: Dễ dàng gia công, hàn nối và tạo hình.

Đồng C41000 có đặc tính cân bằng giữa độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn, giúp nó phù hợp với nhiều ứng dụng kỹ thuật và công nghiệp.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về đặc điểm và phân loại đồng hợp kim tại: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C41000

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp cơ khí Linh kiện máy móc, trục, bộ phận chịu lực
Ngành ô tô Van, đầu nối, chi tiết cơ khí ô tô
Thiết bị thủy lực Xi lanh, bộ phận chịu áp lực và va đập
Sản xuất linh kiện điện Tiếp điểm điện, bộ phận dẫn điện

Nhờ độ bền cao và tính chống ăn mòn tốt, Đồng C41000 được sử dụng phổ biến trong các môi trường làm việc đòi hỏi vật liệu chịu lực và chống mài mòn hiệu quả.

Bạn có thể xem bảng so sánh các loại đồng hợp kim để hiểu rõ hơn về vật liệu này: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C41000

Độ bền cơ học và độ cứng cao, đáp ứng tốt các yêu cầu chịu lực.
Khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm.
Dễ dàng gia công, hàn và tạo hình với hiệu quả sản xuất cao.
An toàn và thân thiện với môi trường, không chứa các chất độc hại.
Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, thích hợp cho ứng dụng điện và điện tử.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về đồng và hợp kim đồng tại: Đồng và hợp kim của đồng

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim C41000 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu đồng thau có độ bền kéo cao, khả năng chống ăn mòn hiệu quả và dễ dàng gia công. Với tính năng kỹ thuật vượt trội và sự ổn định trong quá trình sử dụng, Đồng C41000 đáp ứng nhu cầu trong sản xuất thiết bị máy móc, linh kiện ô tô, thiết bị thủy lực và các bộ phận điện tử công nghiệp. Nếu bạn cần một vật liệu đồng thau bền bỉ và đa năng, Đồng C41000 chắc chắn là giải pháp phù hợp cho dự án của bạn.

Bạn có thể tham khảo thêm thông tin về kim loại đồng tại: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 1.4521

    Thép Inox 1.4521 – Thép Không Gỉ Austenitic Với Khả Năng Chịu Nhiệt Cao 🔥 [...]

    Vật Liệu 10Cr17

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 10Cr17 Là Gì? 🧪 Vật liệu 10Cr17 là thép không [...]

    Inox X2CrNi12: Đặc Tính Kỹ Thuật và Ứng Dụng

    Inox X2CrNi12: Đặc Tính Kỹ Thuật và Ứng Dụng Inox X2CrNi12 là một loại thép [...]

    Thép Không Gỉ 0Cr19Ni9N

    Thép Không Gỉ 0Cr19Ni9N Là Gì? Thép không gỉ 0Cr19Ni9N là một phiên bản cải [...]

    ĐỒNG LỤC GIÁC PHI 7

    ĐỒNG LỤC GIÁC PHI 7 – THANH ĐỒNG CHẤT LƯỢNG CAO ⚡ 1. Đồng Lục [...]

    Thép Không Gỉ X1CrNiMoCu12-7-3

    Thép Không Gỉ X1CrNiMoCu12-7-3 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X1CrNiMoCu12-7-3 Thép không gỉ X1CrNiMoCu12-7-3 [...]

    Lá Căn Inox 632 0.08mm

    Lá Căn Inox 632 0.08mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    LỤC GIÁC INOX 410

    LỤC GIÁC INOX 410 – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    3.372.000 
    18.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    270.000 
    242.000 
    90.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo