27.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
34.000 
126.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
48.000 

Đồng Hợp Kim C61500

1. Đồng Hợp Kim C61500 Là Gì?

Đồng hợp kim C61500 là một loại hợp kim đồng thuộc nhóm phosphor bronze, với thành phần chính là đồng (Cu), thiếc (Sn) và phốt pho (P). Đây là vật liệu được thiết kế để kết hợp giữa độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và ăn mòn tốt, đồng thời giữ được độ dẻo dai và tính linh hoạt cần thiết cho nhiều ứng dụng kỹ thuật. Nhờ vào sự bổ sung phốt pho, C61500 có khả năng chống oxy hóa và tăng độ cứng, giúp kéo dài tuổi thọ các chi tiết máy và thiết bị sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.

C61500 được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như sản xuất bạc đạn, vòng bi, linh kiện máy móc và thiết bị điện tử, nơi yêu cầu vật liệu phải chịu được ma sát và lực kéo lớn, đồng thời duy trì hiệu suất ổn định trong thời gian dài.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các hợp kim đồng tại các nguồn sau:
Đồng và hợp kim của đồng
Kim loại đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim C61500

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) 86.0 – 90.0
Thiếc (Sn) 9.0 – 11.0
Phốt pho (P) 0.15 – 0.35

Thành phần được tối ưu để đảm bảo tính chất cơ học và hóa học tốt nhất cho ứng dụng trong các chi tiết máy cần độ bền cao và khả năng chống mài mòn.

2.2 Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 600 – 850 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 350 – 480 MPa

  • Độ giãn dài: 5 – 20%

  • Độ cứng (Hardness): 140 – 190 HV

C61500 có khả năng chịu tải lớn và mài mòn hiệu quả, giúp tăng tuổi thọ chi tiết máy khi hoạt động trong môi trường có lực ma sát cao.

Bạn có thể tham khảo thêm các bảng so sánh và danh sách các loại đồng hợp kim:
Bảng so sánh các mác đồng hợp kim
Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim C61500

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp cơ khí Bạc đạn, vòng bi, chi tiết máy chịu lực và mài mòn
Ngành điện tử Các đầu tiếp xúc điện, bộ phận dẫn điện
Hàng hải Linh kiện chịu ăn mòn trong môi trường nước biển
Sản xuất máy móc Linh kiện máy công cụ, thiết bị nông nghiệp

Vật liệu này phù hợp với những môi trường có điều kiện vận hành khắc nghiệt, cần độ bền và sự ổn định cao.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về đồng hợp kim tại:
Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim C61500

  • Khả năng chống mài mòn cao: Phốt pho giúp tăng khả năng chống mài mòn và ma sát, kéo dài tuổi thọ thiết bị.

  • Độ bền kéo và độ dẻo dai tốt: Đảm bảo vật liệu không bị giòn gãy khi chịu tải trọng lớn hoặc va đập.

  • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Phù hợp với các môi trường làm việc tiếp xúc với nước biển hoặc hóa chất nhẹ.

  • Dễ dàng gia công cơ khí: Giữ được tính linh hoạt, thuận tiện cho các công đoạn tiện, phay, khoan.

  • Tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Phù hợp ứng dụng trong lĩnh vực điện tử và điện công nghiệp.

C61500 là lựa chọn ưu việt cho những ai cần vật liệu bền bỉ, chống chịu tốt và dễ dàng xử lý trong sản xuất.

Tham khảo thêm ưu điểm của các loại đồng hợp kim khác:
Đồng hợp kim C51900

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim C61500 là hợp kim phosphor bronze chất lượng cao, mang lại sự cân bằng tối ưu giữa độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn và tính chống ăn mòn. Với cấu trúc hợp kim đặc biệt, C61500 đáp ứng được nhiều yêu cầu khắt khe của các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo, điện tử, hàng hải và nhiều lĩnh vực kỹ thuật khác.

Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu đồng hợp kim có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và dễ dàng gia công trong các môi trường làm việc khắc nghiệt, C61500 chắc chắn là lựa chọn phù hợp cho dự án của bạn.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Inox Nhật Bản Phi 350

    Láp Inox Nhật Bản Phi 350 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Lục Giác Inox 420 14mm

    Lục Giác Inox 420 14mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 5

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 5 Giới thiệu về sản phẩm: 🔹 Láp tròn đặc [...]

    Inox 416 Là Gì?

    Inox 416 Là Gì? 1 Giới Thiệu Chung Về Inox 416 Inox 416 là một [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 25MM

    LỤC GIÁC INOX 410 25MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 85

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 85 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 38MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 38MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Thép Inox 431 – Ứng Dụng Trong Sản Xuất Công Cụ

    Thép Inox 431 – Ứng Dụng Trong Sản Xuất Công Cụ 1. Giới Thiệu Về [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    242.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    32.000 
    146.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    61.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo