Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
108.000 
34.000 
242.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
11.000 

Đồng Hợp Kim C70600

1. Đồng Hợp Kim C70600 Là Gì?

Đồng hợp kim C70600 là một loại đồng thau có hàm lượng kẽm và đồng được kiểm soát chặt chẽ để đạt hiệu suất cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Loại hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất linh kiện máy móc, thiết bị điện tử và các bộ phận chịu tải trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

👉 Tìm hiểu thêm về đồng hợp kim:
Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại
Danh sách các loại đồng hợp kim

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim C70600

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) 57.0 – 60.0
Kẽm (Zn) 39.0 – 43.0
Chì (Pb) ≤ 0.10
Sắt (Fe) ≤ 0.30
Thiếc (Sn) ≤ 0.10
Các tạp chất khác ≤ 0.50

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 420 – 500 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 230 – 320 MPa

  • Độ giãn dài: 10 – 18%

  • Khả năng chịu nhiệt: lên đến 200 °C

  • Độ cứng (Hardness): 110 – 140 HB

👉 So sánh các loại đồng hợp kim khác:
Bảng so sánh các mác đồng hợp kim
Tìm hiểu đồng và hợp kim của đồng

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim C70600

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp cơ khí Chi tiết máy, bánh răng, trục
Công nghiệp điện tử Tiếp điểm điện, đầu nối
Công nghiệp hàng hải Linh kiện chịu ăn mòn nước biển
Dầu khí – Năng lượng Bộ trao đổi nhiệt, thiết bị chịu lực
Sản xuất công nghiệp Linh kiện máy móc, phụ tùng kỹ thuật

👉 Khám phá thêm các kim loại đồng và ứng dụng:
Kim loại đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim C70600

  • Độ bền kéo và độ cứng cao, phù hợp với các chi tiết chịu lực lớn

  • Khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường làm việc khắc nghiệt

  • Dễ dàng gia công và hàn nối, thuận tiện cho sản xuất hàng loạt

  • Tuổi thọ vật liệu lâu dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế

👉 Tham khảo thêm các loại đồng hợp kim tương tự:
Danh sách các loại đồng hợp kim

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim C70600 là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi vật liệu có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Với tính năng vượt trội và khả năng thích nghi đa dạng, C70600 đáp ứng tốt yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp hiện đại.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu đồng thau đáng tin cậy cho dự án kỹ thuật, Đồng hợp kim C70600 chắc chắn là giải pháp phù hợp.

👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.04mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.04mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 0.04mm Là Gì? Lá căn [...]

    Láp Inox 440C Phi 25

    Láp Inox 440C Phi 25 Láp inox 440C phi 25 (đường kính 25mm) là một [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 85 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Đỏ Phi 85 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Lá Căn Inox 316 5mm

    Lá Căn Inox 316 5mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Đồng CuCrZr Là Gì?

    Đồng CuCrZr 1. Đồng CuCrZr Là Gì? Đồng CuCrZr là hợp kim đồng có thành [...]

    Tấm Inox 430 3,5mm

    Tấm Inox 430 3,5mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lá Căn Inox 632 0.24mm

    Lá Căn Inox 632 0.24mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Thép Không Gỉ 316S61

    Thép Không Gỉ 316S61 Là Gì? Thép không gỉ 316S61 là một dạng thép Austenitic [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    42.000 
    1.579.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    16.000 
    34.000 
    23.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo