Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
270.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
1.345.000 
191.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Đồng Hợp Kim C71500

1. Đồng Hợp Kim C71500 Là Gì?

Đồng hợp kim C71500 là một trong những loại đồng thau cao cấp với hàm lượng kẽm lớn, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu về độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội trong các môi trường làm việc khắc nghiệt. Đây là vật liệu thuộc nhóm đồng hợp kim dạng thau với các thành phần chính gồm đồng (Cu) và kẽm (Zn), cùng một số nguyên tố khác được kiểm soát nghiêm ngặt để tối ưu hóa các tính chất cơ lý của sản phẩm.

C71500 thường được lựa chọn trong các ngành công nghiệp cần các chi tiết máy móc có khả năng chịu tải lớn, khả năng chống mài mòn và ăn mòn hóa học cao như dầu khí, hàng hải, và sản xuất thiết bị công nghiệp. Sự kết hợp hài hòa giữa độ bền, tính ổn định và khả năng gia công dễ dàng khiến C71500 trở thành một trong những loại đồng hợp kim được sử dụng rộng rãi nhất.

👉 Tìm hiểu thêm về đồng hợp kim:
Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại
Danh sách các loại đồng hợp kim

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim C71500

2.1. Thành Phần Hóa Học

Thành phần hóa học của đồng hợp kim C71500 được kiểm soát nghiêm ngặt nhằm đảm bảo vật liệu có các đặc tính cơ lý và chống ăn mòn tối ưu. Thành phần chính gồm đồng chiếm khoảng 55.0 – 59.0%, kẽm chiếm 40.0 – 44.0%. Ngoài ra, các nguyên tố khác như chì (Pb), sắt (Fe), thiếc (Sn) và một số tạp chất khác được kiểm soát trong phạm vi rất nhỏ để không ảnh hưởng đến tính chất vật liệu.

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) 55.0 – 59.0
Kẽm (Zn) 40.0 – 44.0
Chì (Pb) ≤ 0.15
Sắt (Fe) ≤ 0.30
Thiếc (Sn) ≤ 0.10
Các tạp chất khác ≤ 0.50

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

Đồng hợp kim C71500 có các đặc tính cơ lý nổi bật giúp nó chịu được áp lực và mài mòn trong các ứng dụng kỹ thuật. Độ bền kéo dao động từ 430 đến 530 MPa, độ bền chảy trong khoảng 240 – 350 MPa, cho phép vật liệu chịu được lực kéo lớn trước khi biến dạng. Độ giãn dài từ 10 – 17% cho thấy vật liệu vẫn giữ được tính dẻo, tránh gãy đột ngột khi chịu lực.

Khả năng chịu nhiệt lên đến 200 °C giúp đồng hợp kim này vận hành hiệu quả trong các thiết bị làm việc dưới nhiệt độ cao. Độ cứng của vật liệu nằm trong khoảng 115 – 140 HB, mang lại khả năng chống mài mòn tốt khi vận hành trong môi trường khắc nghiệt.

👉 So sánh các loại đồng hợp kim khác:
Bảng so sánh các mác đồng hợp kim
Tìm hiểu đồng và hợp kim của đồng

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim C71500

Đồng hợp kim C71500 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt là những ngành đòi hỏi vật liệu có độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt:

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp cơ khí Chi tiết máy, bánh răng, trục chịu lực cao
Công nghiệp điện tử Tiếp điểm điện, đầu nối đảm bảo tính dẫn điện tốt và độ bền cao
Công nghiệp hàng hải Linh kiện chịu ăn mòn trong môi trường nước biển mặn
Dầu khí – Năng lượng Bộ trao đổi nhiệt, van, thiết bị chịu áp lực và ăn mòn
Sản xuất công nghiệp Linh kiện máy móc, phụ tùng kỹ thuật cần độ bền cơ học cao

Nhờ khả năng gia công tốt và tính ổn định cao, C71500 giúp giảm chi phí bảo trì, kéo dài tuổi thọ thiết bị và nâng cao hiệu suất làm việc trong các ứng dụng công nghiệp.

👉 Khám phá thêm các kim loại đồng và ứng dụng:
Kim loại đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim C71500

  • Độ bền kéo cao và độ cứng tốt: C71500 có khả năng chịu lực kéo và va đập mạnh, phù hợp với các chi tiết chịu tải trọng lớn.

  • Khả năng chống ăn mòn ưu việt: Vật liệu chống oxy hóa và ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, đặc biệt là môi trường nước biển và hóa chất nhẹ.

  • Dễ dàng gia công, hàn nối: C71500 có tính dẻo, giúp các quá trình gia công cắt gọt, uốn, hàn nối diễn ra thuận lợi và ít gặp lỗi.

  • Độ ổn định kích thước và hình dạng: Đảm bảo hiệu suất lâu dài cho các chi tiết và linh kiện kỹ thuật sử dụng trong các điều kiện khắc nghiệt.

  • An toàn và thân thiện với môi trường: Thường được lựa chọn trong các ứng dụng yêu cầu không gây độc hại và không làm ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.

👉 Tham khảo thêm các loại đồng hợp kim tương tự:
Danh sách các loại đồng hợp kim

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim C71500 là một lựa chọn vật liệu tuyệt vời cho các ứng dụng kỹ thuật yêu cầu độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính ổn định trong vận hành. Với các đặc tính kỹ thuật nổi bật và đa dạng ứng dụng, C71500 đáp ứng hiệu quả nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp từ dầu khí, hàng hải đến sản xuất thiết bị công nghiệp.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu đồng thau chất lượng cao, bền bỉ và đa năng cho các chi tiết chịu lực hoặc chịu mài mòn, Đồng hợp kim C71500 chắc chắn sẽ là giải pháp tối ưu cho dự án của bạn.

👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 410 30mm

    Tấm Inox 410 30mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng C12300 Là Gì?

    Đồng C12300 1. Đồng C12300 Là Gì? Đồng C12300 là một loại đồng tinh khiết [...]

    C53400 Copper Alloys

    C53400 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thiếc Photpho Hiệu Suất Cao 1. Giới Thiệu [...]

    C72500 Materials

    C72500 Materials – Đồng Hợp Kim Nickel-Silicon Bronze Đặc Biệt 1. Giới Thiệu C72500 Materials [...]

    Vật Liệu 1.4526

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4526 Là Gì? 🧪 1.4526 là mác thép không gỉ [...]

    Thép STS304LN Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS304LN 1. Thép STS304LN Là Gì? Thép STS304LN là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 55

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 55 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 310s [...]

    Niken Hợp Kim Ferrochronin 600: Ưu Điểm, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu?

    Trong ngành công nghiệp luyện kim và chế tạo, Niken Hợp Kim Ferrochronin 600 đóng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    108.000 
    2.102.000 
    146.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo